XU HƯỚNG XÂY DỰNG THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT TRÊN WEBSITE THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

Ngày đăng:17/10/2021
3,486
2
0
1
Chloe Le Digital Marketing Leader
XU HƯỚNG XÂY DỰNG THƯƠNG HIỆU NỔI BẬT TRÊN WEBSITE THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ

Share this post

Post image
Thương hiệu đóng vai trò rất quan trọng đối với doanh nghiệp, đặc biệt trong thị trường thương mại điện tử (TMĐT). Một doanh nghiệp xây dựng thương hiệu hiệu quả trên thị trường thương mại điện tử giúp khách hàng nhận diện được và yêu thích thương hiệu của doanh nghiệp đó, khách hàng có khuynh hướng mua sắm trên các website TMĐT và trở thành khách hàng trung thành với doanh nghiệp trong thời gian dài. Việc xây dựng thương hiệu trên website TMĐT chính là chìa khóa dẫn lối tăng trưởng bền vững cho doanh nghiệp trên thị trường này.
Sau đây là 10 xu hướng nổi bật để xây dựng thương hiệu trên website TMĐT được áp dụng phổ biến trong thời kỳ “bình thường mới” hiện nay!

Xu hướng Phong cách riêng

Một trong những việc quan trọng nhất mà bất kỳ doanh nghiệp nào cũng cần thực hiện trong suốt quá trình phát triển chính là định vị phong cách riêng cho thương hiệu, đặc biệt trên website TMĐT. …Tạo ấn tượng trong tâm thức người tiêu dùng, giúp khách hàng phân biệt các sản phẩm của thương hiệu với các đối thủ cạnh tranh. Đồng thời, xây dựng phong cách riêng cũng tạo nên sự nhất quán trong tất cả các sản phẩm/dịch vụ mà website TMĐT cung cấp.

Công ty Cổ phần Đầu tư Thế Giới Di Động (MWG) đã thiết kế logo và layout mang hình tượng đặc trưng và đồng nhất trên tất cả các website TMĐT của chuỗi thương hiệu như: Thế Giới Di Động, Điện Máy Xanh, Bách Hóa Xanh, Nhà Thuốc An Khang. Điều này giúp khách hàng của 1 trong 4 thương hiệu trên đều gợi nhớ đến các thương hiệu còn lại của MWG.

Xu hướng Chia sẻ câu chuyện thương hiệu (Brand Story)

Câu chuyện thương hiệu (Brand Story) là phương pháp thu hút sự chú ý của khách hàng đến một thương hiệu thông qua câu chuyện khởi đầu và thúc đẩy sứ mệnh, tầm nhìn thương hiệu đó. Việc chia sẻ câu chuyện thương hiệu trên website TMĐT giúp doanh nghiệp tạo nên giá trị kết nối đến nhận thức của khách hàng hơn.

Với mục tiêu xây dựng dấu ấn bằng Brand Story, chuyên mục “Câu chuyện về Coolmate” trên website TMĐT được  xây dựng dựa trên chính cái tên “Coolmate” của mình, với “cool” tượng trưng cho vẻ ngoài ngầu, năng động của nam giới và “mate” tượng trưng cho sứ mệnh của thương hiệu – trở thành bạn đồng hành trong lĩnh vực thời trang nam. Nhờ việc xây dựng câu chuyện về thương hiệu thời trang dành cho nam giới mà website TMĐT của Coolmate trở thành điểm đến mua sắm trực tuyến cho nhóm khách hàng nam, trẻ tuổi của Việt Nam.

Xu hướng “Tự hào thương hiệu Việt”

Xu hướng xây dựng thương hiệu “xuất xứ” Việt Nam đã không còn xa lạ với khách hàng, từ các siêu thị với phương châm “Người Việt dùng hàng Việt”, đến bây giờ phương thức Branding “Tự hào thương hiệu Việt” dần xuất hiện trên các website TMĐT thuộc các nhãn hàng Việt Nam như Vinfast, Gumac, Highlands Coffee… …. Khơi gợi niềm tự hào dân tộc Việt Nam và kêu gọi sự ủng hộ từ khách hàng.

Các chiến lược thương hiệu của Biti’s, đặc biệt đối với dòng sản phẩm Biti’s Hunter đã luôn gắn liền với thông điệp “made-in-Vietnam”. Khi triển khai trang bán hàng trực tuyến https://bitis.com.vn, Bitis cũng rất tinh tế đưa yếu tố dân tộc vào mọi ngóc ngách của website như hình ảnh, thông tin  sản phẩm, banner, bài blog. 

Xu hướng Xây dựng trách nhiệm xã hội

Định vị thương hiệu gắn liền với các lợi ích cộng đồng như các hoạt động ủng hộ tiền, hiện vật, bán hàng phi lợi nhuận hoặc trở thành thương hiệu kêu gọi ủng hộ… Việc xây dựng thương hiệu thông qua các hoạt động thiện nguyện sẽ giúp hình ảnh doanh nghiệp trở nên tốt đẹp hơn trong mắt người tiêu dùng, thúc đẩy sự ủng hộ mua sắm trực tuyến trên website TMĐT của doanh nghiệp hơn.

Vinamilk luôn là một trong những cái tên đi đầu trong những hoạt động về trách nhiệm xã hội. Vinamilk đã thành lập nhiều quỹ cộng đồng hỗ trợ hoạt động nâng cao kiến thức dinh dưỡng, chăm sóc sức khỏe và cải thiện môi trường sống sạch đẹp cho cộng đồng xung quanh như Chương Trình Sữa Học Đường (từ 2006 đến nay), Qũy Sữa Vươn Cao Việt Nam, Quỹ 1 Triệu Cây Xanh Cho Việt Nam. Các thông điệp này luôn được thể hiện đồng nhất trên các 

Xu hướng “Eco-Friendly”

Bằng cách thiết kế thương hiệu hoặc các dòng sản phẩm được thể hiện trên website TMĐT, phù hợp với xu thế bảo vệ môi trường để tăng cảm tình của công chúng và khách hàng tiềm năng.

Cocoon là thương hiệu mỹ phẩm từ Việt Nam xây dựng hình ảnh thương hiệu “Eco-Friendly” thành công trên thị trường TMĐT hiện nay. Yếu tố “Eco-Friendly” Cocoon thể hiện ngay ở title tag của  website TMĐT là Mỹ phẩm 100% thuần chay. Các nội dung trên website cũng đều khẳng định định hướng dòng mỹ phẩm thân thiện với môi trường, không có nguồn gốc từ động vật, không thử nghiệm trên động vật và được các tổ chức quốc tế chứng nhận. Nhờ đó, Cocoon đã định vị thương hiệu “Eco-Friendly” thành công trong lòng phái đẹp và yêu thiên nhiên của Việt Nam.

Xu hướng Thay đổi để sinh tồn

Đây là xu hướng mới, giúp thương hiệu giữ nguyên giá trị nhưng chuyển hướng kinh doanh phù hợp với thời kỳ bình thường mới, chẳng hạn:

  • F&B chuyển sang cloud kitchen (bếp trung tâm), 
  • Công ty lữ hành làm các tour du lịch không chạm, du lịch ảo …

Việc thay đổi mô hình kinh doanh đã mang lại hơi thở mới đối với thương hiệu, tạo bước chuyển mình cho thương hiệu. Khơi gợi sự tò mò về sự thay đổi của thương hiệu đối với khách hàng.

National Geographic – Hội Địa lý Quốc gia Hoa Kỳ đã phát triển tour du lịch ảo Sơn Đoòng của Việt Nam trên website bằng kết kết hợp công nghệ thực tế ảo AR. Thành quả này không chỉ góp phần tăng sức hút cho hang Sơn Đoòng mà còn nâng cao vị thế thương hiệu cho National Geographic, trở thành case study cho nhiều website du lịch nổi tiếng về tour du lịch ảo.

Xu hướng Tập trung vào chất lượng sản phẩm

Người tiêu dùng ngày nay ngày càng trở nên khó tính và sẽ không dễ dàng chấp nhận các các sản phẩm kém chất lượng trên thị trường TMĐT.

Việc xây dựng thương hiệu tập trung vào một số sản phẩm nhưng có chất lượng cao trên website TMĐT có thể khiến khách hàng trở nên trung thành với thương hiệu, đồng thời giúp nâng cao danh tiếng của thương hiệu.

3 Sạch Food – thương hiệu tập trung vào việc cung cấp các sản phẩm sạch, không hóa chất, không chất kích thích, không chất bảo quản…, được truyền tải xuyên suốt website TMĐT từ nguồn gốc nguyên liệu, đến chọn lọc nhà phân phối. Nhờ việc tập trung vào chất lượng sản phẩm mà 3 Sạch Food đã thu hút thành công nhóm đối tượng khách hàng quan tâm đến chất lượng thực phẩm.

Xu hướng Xây dựng nội dung Viral

Nội dung (Content) góp phần phát triển mối quan hệ giữa thương hiệu và khách hàng.

Việc xây dựng những nội dung có khả năng lan truyền giữa các nhóm đối tượng khách hàng sẽ giúp thương hiệu xây dựng hình ảnh nhanh hơn trong mắt người tiêu dùng.

Với mục tiêu xây dựng những nội dung Viral (lan tỏa), CellphoneS tập trung cập nhật những drama, tin tức hot, video reaction… để thu hút sự chú ý của giới trẻ trên blog website rồi khéo léo lồng ghép các sản phẩm công nghệ, khuyến khích hoạt động mua hàng.

Xu hướng Nói theo ngôn ngữ khách hàng

Muốn thương hiệu TMĐT được kết nối đầy cảm xúc với khách hàng, doanh nghiệp cần nói theo ngôn ngữ của họ. 

Cách doanh nghiệp đáp lại khách hàng theo ngôn ngữ mà họ dùng để giao tiếp sẽ giúp họ phản ứng lại nhanh hơn với các chiến dịch Marketing của thương hiệu, đồng thời góp phần cho việc để lại ấn tượng tích cực hơn sau những nỗ lực xây dựng thương hiệu.

Được mệnh danh là “thánh content” trong giới Marketing, Durex luôn khiến mọi người “trầm trồ” bởi  khả năng sáng tạo content bằng ngôn ngữ khách hàng ngay cả trên website TMĐT . Việc vận dụng ngôn ngữ khách hàng không chỉ giúp thương hiệu tăng trưởng doanh số mà còn trở thành bạn đồng hành trên mọi “cuộc yêu” của khách hàng.

Xu hướng Tăng trải nghiệm người dùng

Định vị thương hiệu thông qua các trải nghiệm thương hiệu số, tích hợp tự động hoá, AI, thực tế ảo VR được xem là xu hướng mới cho các doanh nghiệp TMĐT. Tăng các điểm chạm cho thương hiệu trên website TMĐT thông qua việc tăng cường trải nghiệm khách hàng.

Fitin cung cấp giải pháp mua sắm nội thất hoàn toàn mới cho khách hàng trên website TMĐT và ứng dụng mobile bằng cách tích hợp kỹ thuật 3D hóa: VR, AR, Homestyler. Nhờ đó, khách hàng không chỉ có được trải nghiệm mua sắm mới mẻ, chuyên nghiệp mà còn góp phần khẳng định vị thế thương hiệu Fitiin trong lĩnh vực nội thất trong mắt người tiêu dùng.

Kinh doanh TMĐT tại Việt Nam chắc chắn là một “cuộc chơi” dài hơi đối với bất kỳ doanh nghiệp nào tham gia thị trường này. Muốn phát triển bền vững, xây dựng thương hiệu trên website TMĐT chính là yếu tố tiên quyết không thể thiếu. Tuy nhiên, xây dựng thương hiệu trên website TMĐT vẫn còn là câu chuyện khá mới mẻ với nhiều chủ doanh nghiệp tại Việt Nam.

Sẵn Sàng Để Khai Phá Tiềm Năng Thương Mại Điện Tử? Liên Hệ

BÌNH LUẬN

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Related articles

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
TOP 10 LÝ DO ĐỂ TRIỂN KHAI B2B COMMERCE VỚI MAGENTO
28/03/2024
60
2
0
1

Trong hơn một thập kỷ qua, Magento đã khẳng định vị thế của mình là một trong những nền tảng thương mại điện tử hàng đầu trên thị trường. Với sức mạnh của mình, Magento không chỉ phục vụ cho các doanh nghiệp B2C mà còn là một lựa chọn phổ biến đối với các doanh nghiệp B2B.

Bằng cách kết hợp sức mạnh của Magento với yêu cầu đặc biệt của B2B Commerce, các doanh nghiệp có thể tận dụng những lợi ích mạnh mẽ mà nền tảng này mang lại. Trong phần tiếp theo của bài viết, hãy cùng tìm ra 10 lý do tại sao Magento là lựa chọn lý tưởng cho việc triển khai B2B Commerce.

B2B Commerce là gì?

Thương mại điện tử B2B hay B2B Commerce, viết tắt của Business-to-Business Commerce, đề cập đến quá trình mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các doanh nghiệp, thay vì giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng (B2C). Trong môi trường B2B, các giao dịch thường diễn ra với quy mô lớn, bao gồm các đơn đặt hàng lớn, hợp đồng dài hạn và quan hệ đối tác chiến lược.

Môi trường B2B Commerce có những đặc điểm và yêu cầu riêng biệt so với B2C Commerce. Tại đó, các doanh nghiệp thường đặt ra các yêu cầu phức tạp hơn về quản lý sản phẩm, quản lý đơn đặt hàng, quản lý khách hàng và tính tương thích với các hệ thống quản lý doanh nghiệp (ERP), quản lý quan hệ khách hàng (CRM), và các hệ thống khác.

Bên cạnh đó, mô hình kinh doanh này thường yêu cầu các tính năng như xác nhận đơn hàng, quy trình thanh toán phức tạp, tính năng đặt hàng theo lô và giá bán sỉ. Đối với các doanh nghiệp B2B, việc chọn một nền tảng thương mại điện tử phù hợp là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu suất kinh doanh và tạo ra trải nghiệm người dùng tốt nhất cho các đối tác và khách hàng của họ.

Magento là gì?

Magento là nền tảng thương mại điện tử mạnh mẽ và linh hoạt, được phát triển bởi Magento Inc., một công ty con của Adobe. Ra mắt năm 2008, Magento nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp muốn xây dựng và vận hành các cửa hàng trực tuyến chuyên nghiệp.

Với Magento, doanh nghiệp có thể tạo ra website thương mại điện tử tuỳ chỉnh. Nền tảng này cung cấp một loạt các tính năng quản lý sản phẩm, quản lý đơn hàng, tích hợp thanh toán, quản lý khách hàng và nhiều tính năng khác, giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và vận hành cửa hàng trực tuyến của mình một cách hiệu quả.

Magento được xây dựng dựa trên mã nguồn mở, điều này có nghĩa là doanh nghiệp có thể truy cập và tùy chỉnh mã nguồn của nền tảng dựa trên yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Top 10 lý do để chọn Magento cho B2B Commerce

Lý do 1: Khả năng mở rộng và tuỳ chỉnh

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Khả năng mở rộng và tuỳ chỉnh

Mang đặc trưng của nền tảng mã nguồn mở, Magento cho phép doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh một cách dễ dàng và hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng khi doanh nghiệp phát triển và cần tăng cường khả năng chịu tải của hệ thống.

Bên cạnh đó, Magento cung cấp khả năng tuỳ chỉnh cao, giúp các doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh để đáp ứng các nhu cầu kinh doanh cụ thể của họ một cách linh hoạt. Việc này cũng đồng nghĩa trải nghiệm mua sắm sẽ được tuỳ chỉnh để trở nên độc đáo và phù hợp với khách hàng mục tiêu.

Lý do 2: Nền tảng B2B toàn diện

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Nền tảng B2B toàn diện

Ngoài cung cấp sẵn các bộ tính năng mạnh mẽ, Khả năng mở rộng vượt trội của Magento cho phép doanh nghiệp tích hợp liền mạch và nhanh chóng với nhiều ứng dụng và hệ thống bên thứ ba, từ đó tạo nên một hệ thống thương mại điện tử B2B toàn diện và tự động hoá. Một số hệ thống tích hợp có thể kể đến là

  • Hệ thống quản lý doanh nghiệp ERP
  • Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng CRM
  • Hệ thống quản lý thông tin sản phẩm PIM
  • Hệ thống quản lý bán hàng POS
  • v.v

Lý do 3: Quản lý đơn hàng 

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Quản lý đơn hàng

Magento cung cấp các tính năng quản lý đơn hàng đa dạng, từ việc tạo, chỉnh sửa, đến theo dõi và xử lý đơn hàng một cách hiệu quả. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và điều hành các đơn hàng của họ một cách chính xác và nhất quán.

Bên cạnh đó, Magento còn cung cấp các công cụ và tính năng cho phép doanh nghiệp B2B theo dõi và phân tích hiệu suất của các đơn hàng. Từ việc tạo báo cáo tổng quan đến theo dõi lịch sử đơn hàng và xu hướng mua hàng, doanh nghiệp triển khai B2B Commerce có thể hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh của họ và đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.

Lý do 4: Phương thức thanh toán và vận chuyển B2B

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Đa dạng phương thức vận chuyển và thanh toán

Triển khai B2B Commerce với Magento cho phép doanh nghiệp cung cấp nhiều phương thức thanh toán hơn cho khách hàng. Từ thanh toán trực tuyến qua cổng thanh toán điện tử đến thanh toán trực tiếp khi nhận hàng (COD).

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể thông qua Magento để tích hợp nhiều cổng thanh toán khác nhau như PayPal, Stripe, Authorize.Net, và nhiều hơn nữa. Việc này đảm bảo tính bảo mật và tiện lợi trong quá trình thanh toán cho cả doanh nghiệp và khách hàng.

Lý do 5: Phân tích và phân khúc khách hàng

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Phân tích khách hàng

Magento B2B cung cấp các tính năng và công cụ cho phép các doanh nghiệp thực hiện các chiến lược phân khúc hóa khách hàng một cách hiệu quả. Trong đó nổi bật nhất là tính năng Advanced Reporting, cung cấp một dashboard để theo dõi và phân tích dữ liệu bán hàng.

Với tính năng này, doanh nghiệp có thể phân khúc khách hàng và tuỳ chỉnh trải nghiệm dựa trên hành vi lướt web, lịch sử mua hàng và nhiều tiêu chí khác.

Lý do 6:  Tuỳ chỉnh vai trò và quyền của người dùng

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Tuỳ chỉnh vai trò người dùng

Việc tuỳ chỉnh vai trò và quyền của người dùng là một phần quan trọng để tối ưu quy trình mua hàng B2B. Với tính năng này, khách hàng B2B có thể tạo nhiều tài khoản với các chi tiết liên hệ khác nhau để mua hàng, đặt hàng, báo giá, đàm phán và thanh toán. Ngoài ra, Magento B2B cho phép nhà bán hàng tạo và chỉ định tài khoản admin để chăm sóc một số khách hàng nhất định.

Lý do 7: Quản lý báo giá và danh mục chia sẻ

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Quản lý báo giá

Triển khai B2B Commerce, Magento hỗ trợ doanh nghiệp quản lý báo giá thông qua danh mục chia sẻ là một cách hiệu quả để cung cấp thông tin sản phẩm và giá cả cho các đối tác và khách hàng B2B. Các danh mục này có thể được tạo dựa trên các tiêu chí như loại sản phẩm, nhóm sản phẩm, hoặc các tiêu chí khác phù hợp với nhu cầu kinh doanh.

Trong mỗi danh mục chia sẻ, người quản trị có thể xác định giá cả và các điều kiện đặc biệt cho từng sản phẩm hoặc nhóm sản phẩm. Điều này giúp tạo ra các báo giá được tùy chỉnh và phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng khách hàng.

Lý do 8: Quản lý tồn kho nâng cao

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Quản lý tồn kho

Quản lý tồn kho được xem là bài toán khó của nhiều doanh nghiệp. Magento cung cấp cho doanh nghiệp nhiều tính năng nâng cao để có thể hiệu quả quản lý và kiểm soát lượng hàng tồn kho của mình. Các tính năng này cho phép người quản trị theo dõi số lượng hàng tồn kho và dự báo nhu cầu hàng tồn kho trong tương lai.

Bên cạnh đó, Magento B2B còn giúp quản lý các loại hàng tồn kho đặc biệt như hàng hỏng, hàng tồn kho đặc biệt, hoặc hàng tồn kho theo lô.

Lý do 9: Bảo mật nâng cao

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Bảo mật nâng cao

Bảo mật là vấn đề quan trọng khi xây dựng và phát triển cửa hàng trực tuyến nói chung. Magento cung cấp nhiều tính năng nâng cao hỗ trợ doanh nghiệp B2B bảo mật hệ thống thương mại điện tử của mình. Trong số đó phải kể đến PCI Compliance, 2FA, WAF, DDoS, ngăn chặn các cuộc tấn công CSRF và XSS.

Lý do 10: Hỗ trợ kỹ thuật

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Hỗ trợ kỹ thuật

Hỗ trợ kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và vận hành một cửa hàng trực tuyến hiệu quả. Magento cung cấp các phương tiện và dịch vụ hỗ trợ để giúp người dùng giải quyết các vấn đề kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu suất của website thương mại điện tử.

Điều này sẽ bao gồm hỗ trợ qua điện thoại, email hoặc trực tuyến từ các chuyên gia Magento. Ngoài ra, Magento có một cộng đồng lớn và sôi động của các nhà phát triển, chuyên gia và người dùng cuối. Doanh nghiệp có thể tìm kiếm và đặt câu hỏi trên diễn đàn Magento để nhận được sự giúp đỡ từ cộng đồng.

Xây dựng website thương mại điện tử B2B với Magento ngay hôm nay!

Trong bối cảnh thị trường B2B ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, việc sử dụng một nền tảng thương mại điện tử mạnh mẽ là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự thành công của doanh nghiệp. Với những tính năng độc đáo và sự linh hoạt vượt trội, Magento đã chứng tỏ mình là một lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng và triển khai các cửa hàng thương mại điện tử B2B.

Cần tư vấn kế hoạch triển khai? Liên hệ SECOMM hoặc gọi (+84)28 7108 9908 ngay bây giờ!

Xem tiếp
6 Bước Chi Tiết Để Nâng Cấp Lên Shopify Plus Hiệu Quả
6 BƯỚC CHI TIẾT ĐỂ NÂNG CẤP LÊN SHOPIFY PLUS HIỆU QUẢ
28/03/2024
71
2
0
1

Nâng cấp lên Shopify Plus là quyết định chiến lược quan trọng đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử đang phát triển. Trên hành trình của mình, nhiều doanh nghiệp đã phải đối mặt với các thách thức và cơ hội mà việc nâng cấp này mang lại.

Từ việc tối ưu hoá hiệu suất kinh doanh đến việc mở rộng hoạt động kinh doanh trên toàn cầu, nâng cấp lên Shopify Plus không chỉ đơn thuần là một bước đi kỹ thuật mà còn là một cơ hội để biến hoạt động thương mại điện tử trở thành bàn đạp để doanh nghiệp bứt phá trên thị trường.

Trong bài viết, hãy cùng khám phá các bước để để nâng cấp lên Shopify Plus và những lưu ý quan trọng.

Shopify Plus là gì?

Đây là phiên bản cao cấp của nền tảng Shopify, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp thương mại điện tử lớn và phát triển nhanh. Với Shopify Plus, các doanh nghiệp có thể trải nghiệm một loạt các tính năng và dịch vụ mạnh mẽ, giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, mở rộng quy mô và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Một trong những điểm đáng chú ý của Shopify Plus là khả năng linh hoạt và dễ dàng tùy chỉnh. Các doanh nghiệp có thể tận dụng các tính năng như quản lý đa cửa hàng, tích hợp hệ thống ERP và CRM, tạo ra trang web đa ngôn ngữ và đa kênh, cũng như điều chỉnh giao diện và tính năng theo nhu cầu cụ thể của họ.

Đặc biệt, Shopify Plus cung cấp cơ sở hạ tầng an toàn và dễ dàng mở rộng cho doanh nghiệp với khả năng xử lý lượng truy cập lớn và các giao dịch trực tuyến một cách mạnh mẽ. Với Plus, doanh nghiệp có thể chắc chắn trang web sẽ hoạt động ổn định và mượt mà, kể cả trong những mùa mua sắm cao điểm.

Tại sao nên nâng cấp lên Shopify Plus?

Thực hiện nâng cấp từ những phiên bản nền tảng tiêu chuẩn của Shopify lên phiên bản Plus được xem là bước tiến đánh dấu sự chuyển mình quan trọng của doanh nghiệp thương mại điện tử. Dưới đây là 8 lợi ích và cũng là 8 lý do chính thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi:

6 Bước Chi Tiết Để Nâng Cấp Lên Shopify Plus Hiệu Quả
Tại sao cần nâng cấp lên Shopify Plus?

Tăng khả năng tùy chỉnh và mở rộng

Shopify Plus cung cấp hàng loạt tính năng và công cụ mạnh mẽ để tùy chỉnh và mở rộng website thương mại điện tử linh hoạt và dễ dàng hơn. Từ tuỳ chỉnh trang thanh toán, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng đến tùy chỉnh hiển thị sản phẩm.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể sử dụng một số giải pháp độc quyền để tùy chỉnh trải nghiệm mua sắm và tự động hoá quy trình bán hàng như LaunchPad, Shopify Scripts, Shopify Functions.

Tăng băng thông và tài khoản nhân viên

Các doanh nghiệp với lượng truy cập lớn sẽ cần một lượng lớn băng thông để duy trì website ổn định. Shopify Plus cho phép doanh nghiệp tiếp cận băng thông không giới hạn và 200TB lưu trữ và không giới hạn tài khoản staff nhằm đảm bảo việc xử lý số lượng giao dịch lớn được hiệu quả.

Tối ưu chi phí giao dịch

Thực hiện nâng cấp lên Shopify Plus có thể giúp tối ưu chi phí giao dịch. Nếu doanh nghiệp sử dụng Shopify Payments, mức giao dịch sẽ thấp nhất trong tất cả gói dịch vụ của Shopify Plus nhưng sẽ tuỳ chỉnh dựa trên khu vực địa lý. Ngược lại, nhà bán hàng Plus sẽ phải trả 0.2% trên mỗi giao dịch cho chi phí bảo mật và tuân thủ.

Triển khai Headless Commerce

Riêng phiên bản Plus, doanh nghiệp được cung cấp công cụ và giải pháp để xây dựng website thương mại điện tử Headless. Thông qua giải pháp Hydrogen + Oxygen, doanh nghiệp có thể tận dụng sức mạnh của kiến trúc Headless để tạo ra trải nghiệm khách hàng tùy chỉnh và linh hoạt hơn.

Mở rộng mô hình B2B Commerce

Shopify Plus cung cấp các tính năng và công cụ cho phép các doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh B2B của họ. Trong bản cập nhật gần đây Shopify Editions Winter ‘24, nền tảng này ra mắt hàng loạt tính năng mới để tối ưu hoạt động thương mại điện tử B2B Commerce.

Từ Headless B2B, quản lý đơn hàng nâng cao đến tích hợp hệ thống thanh toán và tính năng đặc biệt cho khách hàng B2B, Shopify Plus giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình kinh doanh và tăng cường mối quan hệ với khách hàng.

Mở rộng bán hàng ở thị trường quốc tế

Với tính năng đa ngôn ngữ và đa kênh của Shopify Plus, các doanh nghiệp có thể dễ dàng mở rộng hoạt động kinh doanh của họ sang các thị trường quốc tế một cách hiệu quả. Shopify Plus cung cấp các công cụ và tính năng để tùy chỉnh trang web theo nhu cầu của từng thị trường, từ việc xử lý tiền tệ đến việc quản lý đơn hàng và vận chuyển.

Tiếp cận hệ thống POS Pro

Riêng các nhà bán hàng Shopify Plus thì có thể sử dụng gói giải pháp POS Pro độc quyền miễn phí. Với những tính năng nâng cao hơn, POS Pro cho phép tích hợp hoạt động bán hàng đa kênh vào website một cách dễ dàng, cho phép truy cập không giới hạn tài khoản nhân viên và cung cấp báo cáo bán lẻ chuyên nghiệp.

Điều này giúp tăng cường trải nghiệm mua sắm của khách hàng và tối ưu hóa động bán hàng offline và online của doanh nghiệp.

Dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên sâu

Nâng cấp lên Shopify Plus, doanh nghiệp có thể kỳ vọng vào dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên sâu hơn, đặc biệt là tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật bởi đội ngũ chuyên gia. Thông qua hotline, email và live chat, doanh nghiệp có thể tiếp cận với đội ngũ hỗ trợ 24/7.

Bên cạnh đó, để giúp doanh nghiệp hiểu biết rõ hơn về nền tảng này, Shopify cung cấp chương trình học tập miễn phí mang tên Shopify Plus Academy. Tại đó, doanh nghiệp được tiếp cận với những hướng dẫn chi tiết cách thiết lập cửa hàng, tùy chỉnh giao diện cửa hàng và nhiều hơn thế nữa.

Khi nào cần nâng cấp lên Shopify Plus?

Các doanh nghiệp đang triển khai một trong các gói shopify tiêu chuẩn thì có thể cân nhắc chuyển sang Shopify Plus nếu thuộc những trường hợp sau đây:

  • Doanh thu mỗi tháng trên $800,000 và có hơn 100 giao dịch mỗi phút. Lúc này doanh nghiệp cần một hệ thống mạnh mẽ hơn để xử lý lượng truy cập lớn mà không làm giảm trải nghiệm người dùng, cũng như để quản lý và tối ưu hoá hiệu suất kinh doanh. 
  • Có nhu cầu bán hàng ở thị trường nước ngoài và cần tính linh hoạt trong việc quản lý đa ngôn ngữ, đa tiền tệ và quản lý hàng hóa theo vùng.
  • Muốn tận dụng lợi ích của kiến trúc Headless Commerce để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tùy chỉnh sâu hơn giao diện người dùng và hạ tầng kỹ thuật.

4 điều cần chuẩn bị trước khi thực hiện nâng cấp nền tảng

Trước khi quyết định nâng cấp lên Shopify Plus, có bốnđiều quan trọng mà doanh nghiệp cần thực hiện để đảm bảo quá trình nâng cấp diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả:

6 Bước Chi Tiết Để Nâng Cấp Lên Shopify Plus Hiệu Quả
Cần chuẩn bị gì trước khi nâng cấp lên Shopify Plus

Đánh giá nhu cầu kinh doanh

Trước hết, doanh nghiệp cần xem xét mục tiêu kinh doanh và nhu cầu cụ thể của mình. Điều này bao gồm việc đánh giá sự phát triển hiện tại và dự định tương lai của doanh nghiệp, cũng như những tính năng cần thiết để đáp ứng nhu cầu kinh doanh.

Chuẩn bị dữ liệu và cơ sở hạ tầng

Kế đến, doanh nghiệp cần chuẩn bị dữ liệu và cơ sở hạ tầng kỹ thuật cho quá trình chuyển đổi. Điều này có thể bao gồm việc sao lưu dữ liệu hiện tại, kiểm tra tính tương thích của các ứng dụng và tính năng hiện tại với Shopify Plus, cũng như đảm bảo rằng hạ tầng kỹ thuật đủ mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu kinh doanh mới.

Xác định tính năng và công cụ cần thiết

Cuối cùng, doanh nghiệp cần xác định các tính năng và dịch vụ cụ thể mong muốn từ Shopify Plus. Điều này có thể bao gồm việc xem xét các tính năng của Shopify Plus như quản lý đa cửa hàng, tích hợp hệ thống ERP và CRM, hỗ trợ ngôn ngữ và tiền tệ đa quốc gia, cũng như các tính năng đặc biệt như triển khai Headless Commerce và tiếp cận hệ thống POS Pro.

Thiết lập cửa hàng Shopify Plus

Việc thiết lập cửa hàng Plus sẽ có khác biệt so với khi triển khai những gói dịch vụ tiêu chuẩn trước đó. Phí sử dụng Plus bắt đầu từ $2,300/tháng và mức giá này không cố định mà được tuỳ chỉnh dựa trên nhu cầu cụ thể của từng trường hợp cụ thể. Do đó, doanh nghiệp cần thiết liên hệ với đội ngũ Shopify Plus để được tư vấn.

Trong trường hợp doanh nghiệp hợp tác với một nhà phát triển Shopify Plus, đơn vị này sẽ làm việc với phía nền tảng để báo mức giá cụ thể.

6 bước để nâng cấp lên Shopify Plus hiệu quả

Dưới đây là 6 bước cụ thể cho toàn bộ quy trình nâng cấp hệ thống website thương mại điện tử từ phiên bản thấp hơn lên Shopify Plus:

6 Bước Chi Tiết Để Nâng Cấp Lên Shopify Plus Hiệu Quả
Quy trình 6 bước để nâng cấp lên Shopify Plus

Bước 1: Hợp tác với nhà phát triển Shopify Plus chuyên nghiệp

Bước đầu tiên cũng là quan trọng nhất. Doanh nghiệp cần một đội ngũ đồng hành có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu về Shopify Plus để tối ưu quá trình nâng cấp và vận hành về sau, đặc biệt là vấn đề chi phí.

Để chọn được đối tác phát triển Shopify Plus phù hợp doanh nghiệp cần xem xét các dự án Shopify Plus họ từng thực hiện, xem xét họ tìm ra vấn đề và giải quyết bài toán của từng dự án và những đánh giá từ khách hàng trước về các dự án đó như thế nào.

Bước 2: Đánh giá và lập kế hoạch chuyển đổi

Bước tiếp theo cũng quan trọng không kém vì bước này quyết định hiệu quả của việc chuyển đổi và hoạt động kinh doanh sau này. Doanh nghiệp và đối tác phát triển cần làm rõ mục tiêu kinh doanh, xác định tính năng cần thiết, dữ liệu cần chuyển đổi và lên lịch trình triển khai cụ thể dựa trên mục tiêu kinh doanh.

Doanh nghiệp cần đảm bảo sao lưu và cập nhật dữ liệu một cách an toàn để tránh mất mát dữ liệu trong quá trình chuyển đổi.

Bước 3: Thực hiện nâng cấp

Sau khi đã đánh giá và lên kế hoạch, tiến hành triển khai nâng cấp lên Shopify Plus. Đối tác phát triển sẽ đảm nhiệm việc thiết lập và cấu hình các tính năng mới, chuyển đổi dữ liệu từ nền tảng cũ sang nền tảng mới, và kiểm tra tính tương thích để đảm bảo trang web hoạt động một cách mượt mà.

Bước 4: Kiểm thử và điều chỉnh

Sau khi triển khai, hãy tiến hành kiểm tra và điều chỉnh website Shopify Plus để đảm bảo rằng mọi tính năng và chức năng hoạt động đúng cách. Đội ngũ QA/QC của đối tác phát triển sẽ kết hợp với doanh nghiệp để kiểm tra chất lượng của trải nghiệm trang web như người dùng cuối thật sự và sẽ chỉnh sửa lại nếu phát sinh lỗi.

Bước 5: Golive

Ngay khi việc kiểm thử hoàn tất, đã đến lúc ra mắt website thương mại điện tử mới ra thị trường, triển khai các chiến dịch quảng bá để nhận về những lượt truy cập và đơn hàng đầu tiên.

Bước 6: Đào tạo nhân viên

Cuối cùng, cần đảm bảo nhân viên được đào tạo để biết về việc sử dụng và quản lý website mới trên nền tảng Shopify Plus. Doanh nghiệp cần cung cấp hướng dẫn chi tiết về các tính năng mới và cách sử dụng chúng để tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh. Bên cạnh đó, vì Plus không giới hạn tài khoản nhân viên nên việc phân bổ nhân sự cũng cần hợp lý và có kế hoạch.

Lời kết 

Trong khi việc nâng cấp lên Shopify Plus có thể là một quy trình phức tạp, nhưng nó mang lại nhiều lợi ích lớn để phát triển hoạt động kinh doanh. Từ tính linh hoạt và tùy chỉnh cao đến khả năng mở rộng quy mô và cung cấp dịch vụ khách hàng chuyên sâu, Shopify Plus là lựa chọn hoàn hảo để tăng trưởng.

Thông qua nhiều lưu ý và 6 bước triển khai có hệ thống, quá trình nâng cấp lúc trở nên dễ hình dung hơn. Tuy nhiên, để tăng tính hiệu quả và duy trì trang web mới hoạt động ổn định, doanh nghiệp cần một đối tác phát triển chuyên nghiệp để đồng hành. 

Liên hệ SECOMM hoặc gọi ngay đến (+84)28 7108 9908 để lên kế hoạch triển khai!

Xem tiếp
Thuê Ngoài IT Tại Úc: Top 10 Công Ty Nổi Bật Nhất
THUÊ NGOÀI IT TẠI ÚC: TOP 10 CÔNG TY NỔI BẬT NHẤT
27/03/2024
85
2
0
1

Ngành thuê ngoài IT tại Úc đang trở thành một trong những lĩnh vực phát triển nhanh chóng và hấp dẫn nhất trong thị trường công nghệ thông tin.

Với sự gia tăng về độ phức tạp và đa dạng của các dự án công nghệ, các doanh nghiệp Úc ngày càng nghiêm túc trong việc tìm kiếm các đối tác thuê ngoài có chuyên môn cao để giải quyết các thách thức kỹ thuật và phát triển sản phẩm.

Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu top 10 công ty IT Úc và điều gì đã làm cho các công ty đó nổi bật trong lĩnh vực này cũng như những tiêu chí quan trọng để chọn được một đối tác thuê ngoài IT tiềm năng.

Sự phát triển của ngành dịch vụ thuê ngoài IT tại Úc

Những năm gần đây, ngành thuê ngoài IT tại Úc đang trải qua giai đoạn phát triển đáng nể, phản ánh sự bùng nổ của lĩnh vực công nghệ thông tin trong nền kinh tế của quốc gia này. Statista dự báo doanh thu thị trường outsourcing IT Úc năm 2024 sẽ cán mốc $14.49 tỷ với CARG từ 2024 đến 2028 là 10.99%. Điều này cho thấy triển vọng và tiềm năng mở rộng là rất lớn. 

Một trong những yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của ngành này là sự tập trung vào chất lượng và hiệu suất. Các công ty IT Úc đã đầu tư mạnh mẽ vào việc phát triển nhân lực và cơ sở hạ tầng để đảm bảo rằng họ có thể cung cấp các dịch vụ với hiệu suất cao và đáp ứng được các yêu cầu kỹ thuật ngày càng phức tạp của khách hàng.

Bên cạnh đó, sự đổi mới công nghệ cũng góp phần đáng kể vào sự tăng trưởng ấn tượng này. Việc áp dụng các công nghệ mới như trí tuệ nhân tạo, học máy, và blockchain đã mở ra nhiều cơ hội mới cho các công ty thuê ngoài IT để cung cấp các giải pháp đột phá và hiệu quả cho khách hàng của họ.

Yếu tố quan trọng khi chọn công ty thuê ngoài IT tại Úc

Khi quyết định chọn đối tác để sử dụng dịch vụ thuê ngoài IT tại Úc, doanh nghiệp cần xem xét nhiều tiêu chí khác nhau nhằm đảm bảo đối tác có thể cung cấp dịch vụ đáp ứng đúng nhu cầu của mình. 

Dưới đây là bốn tiêu chí cốt lõi để chọn đúng công ty thuê ngoài IT tại Úc.

Kinh nghiệm và chuyên môn

Doanh nghiệp cần đảm bảo công ty IT Úc có kinh nghiệm và chuyên môn trong lĩnh vực cụ thể mà doanh nghiệp quan tâm. Ví dụ như phát triển ứng dụng mua sắm trên hệ điều hành iOS sử dụng ngôn ngữ Kotlin. Kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng của công ty thuê ngoài IT về một công nghệ và ngành công nghiệp cụ thể sẽ quyết định họ có phải đối tác tiềm năng hay không.

Chất lượng dịch vụ

Đây là yếu tố quan trọng tiếp theo cần xem xét. Doanh nghiệp cần kiểm tra xem công ty thuê ngoài IT có tiêu chuẩn chất lượng cao không và họ có kinh nghiệm tốt trong việc cung cấp các giải pháp và dịch vụ cho các khách hàng tương tự hay không. Bằng cách xem qua portfolio và tham gia tư vấn trực tiếp sẽ giúp doanh nghiệp dễ dàng đánh giá hơn.

Đánh giá từ khách hàng trước

Social Proof khá hữu ích trong trường hợp này. Doanh nghiệp có thể các đánh giá, phản hồi, và tham khảo ý kiến của khách hàng trước khi đưa ra quyết định cuối cùng.

Chi phí và hiệu quả

Cuối cùng, doanh nghiệp cần cân nhắc vấn đề mức giá công ty thuê ngoài IT đưa ra cũng như chi phí tổng thể cho dự án hợp tác. Đảm bảo rằng mức giá họ đưa ra có phù hợp với ngân sách của doanh nghiệp và họ có thể cung cấp giải pháp tối ưu để giải quyết yêu cầu của dự án.

Top 10 công ty thuê ngoài IT tại Úc

Những công ty được liệt kê dưới đây đều là tên tuổi hàng đầu trong lĩnh vực thuê ngoài IT với kinh nghiệm và kiến thức sâu rộng. Các đơn vị này cung cấp dịch vụ và giải pháp chất lượng nhất để đáp ứng nhu cầu đa dạng của khách hàng trong môi trường kinh doanh phức tạp.

SECOMM

Với hơn 10 năm hoạt động, SECOMM trở thành công ty chuyên cung cấp giải pháp thương mại điện tử hàng đầu Việt Nam và Úc. Những năm gần đây, công ty này mở rộng cung cấp dịch vụ thuê ngoài IT nhằm hỗ trợ doanh nghiệp trong các dự án thương mại điện tử nói chung và dự án công nghệ thông tin nói riêng.

SECOMM cam kết cung cấp cho doanh nghiệp đội ngũ chuyên viên lành nghề và có khả năng cập nhật nhanh chóng với những tiến bộ công nghệ của thời đại.

Thuê Ngoài IT Tại Úc: Top 10 Công Ty Nổi Bật Nhất
SECOMM

Seasia Infotech

Seasia Infotech là công ty phát triển phần mềm hàng đầu tại Úc, cung cấp các giải pháp phần mềm tùy chỉnh và phát triển ứng dụng di động. Công ty này cũng có dịch vụ thuê ngoài IT bao gồm cả việc phát triển một nhóm IT chuyên trách cho một dự án cụ thể.

Thuê Ngoài IT Tại Úc: Top 10 Công Ty Nổi Bật Nhất
Seasia Infotech

OpenXcell

OpenXcell là một trong những công ty dẫn đầu lĩnh vực phát triển ứng dụng di động và phần mềm tại Úc, với sự chuyên nghiệp và kỹ năng vượt trội. Nhân sự và đội ngũ IT của OpenXcell cung cấp cũng đảm bảo về kinh nghiệm, kỹ năng và kiến thức để đáp ứng các yêu cầu đặc biệt cho dự án.

Thuê Ngoài IT Tại Úc: Top 10 Công Ty Nổi Bật Nhất
OpenXcell

Offshore Business Processing

Offshore Business Processing là công ty chuyên cung cấp các dịch vụ thuê ngoài IT, bao gồm xử lý dữ liệu, kỹ thuật số hóa và quản lý tài nguyên nhân sự. Qua nhiều năm có mặt trên thị trường, công ty đã trở thành đối tác đáng tin cậy của nhiều doanh nghiệp hàng đầu nước Úc.

Thuê Ngoài IT Tại Úc: Top 10 Công Ty Nổi Bật Nhất
Offshore Business Processing

KMS Solutions

KMS Solutions là cái tên khá phổ biến trong ngành thuê ngoài IT tại Úc. Công ty này cung cấp một loạt các dịch vụ công nghệ thông tin, từ phát triển phần mềm đến quản lý hạ tầng IT.

Thuê Ngoài IT Tại Úc: Top 10 Công Ty Nổi Bật Nhất
KMS Solutions

Ontik Technology

Ontik Technology là công ty tiên phong trong việc cung cấp các giải pháp công nghệ thông tin và phần mềm tùy chỉnh cho các doanh nghiệp Úc. Với xu hướng thuê ngoài IT trở nên ngày càng phổ biến tại Úc và các nước Châu Á, Ontik Technology mở rộng cung cấp dịch vụ này với đội ngũ chuyên viên chất lượng cao.

Thuê Ngoài IT Tại Úc: Top 10 Công Ty Nổi Bật Nhất
Ontik Technology

AIS Technolabs

Bên cạnh cung cấp đội ngũ thuê ngoài IT chuyên nghiệp, AIS Technolabs còn mang đến cho doanh nghiệp Úc các giải pháp phần mềm, ứng dụng di động và dịch vụ phát triển web tùy chỉnh.

Thuê Ngoài IT Tại Úc: Top 10 Công Ty Nổi Bật Nhất
AIS Technolabs

pwrteams

pwrteams sở hữu đội ngũ IT kỹ năng cao ở nhiều khía cạnh như xây dựng app, phần mềm, website, triển khai ứng dụng SaaS, QA và Testing. Với mức giá hợp lý, pwrteams đã giúp các doanh nghiệp Úc hơn 200 nhóm IT chuyên nghiệp trong nhiều năm qua. 

Thuê Ngoài IT Tại Úc: Top 10 Công Ty Nổi Bật Nhất
pwrteams

Intogreat Solutions

Intogreat Solutions là đơn vị chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn IT và gia công phần mềm nổi tiếng của Úc. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp có thể tìm kiếm giải pháp về thuê ngoài IT chuyên nghiệp tại Intogreat Solutions. 

Thuê Ngoài IT Tại Úc: Top 10 Công Ty Nổi Bật Nhất
Intogreat Solutions

All IT Services

Giống như tên thương hiệu, công ty này cung cấp dịch vụ thuê ngoài cho tất cả dịch vụ liên quan đến công nghệ thông tin. All IT Services đã đưa ra mức giá hợp lý và tùy chỉnh dựa trên quy mô dự án và nhu cầu cụ thể của doanh nghiệp.

Lời kết

Trong một thị trường công nghệ thông tin ngày càng phát triển và cạnh tranh như Úc, việc chọn đúng đối tác thuê ngoài IT là chìa khóa quan trọng để đạt được thành công và phát triển bền vững cho doanh nghiệp.

Từ các công ty chuyên về phát triển phần mềm đến các nhà cung cấp dịch vụ bảo mật và quản lý hạ tầng IT, danh sách trên đã cung cấp một tập hợp đa dạng của các đối tác uy tín và đáng tin cậy.

Cần tư vấn và xây dựng đội ngũ IT chuyên nghiệp? Liên hệ SECOMM hoặc gọi (+84)28 7108 9908 ngay bây giờ!

Xem tiếp
Thương Mại Điện Tử B2B: Cơ Hội Lớn Cho Mọi Doanh Nghiệp
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ B2B: CƠ HỘI LỚN CHO MỌI DOANH NGHIỆP
15/03/2024
199
2
0
1

Thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) đang ngày càng trở nên quan trọng trong thế giới kinh doanh hiện đại. Đây là sân chơi, nơi các doanh nghiệp tương tác và thực hiện các giao dịch với nhau thông qua các nền tảng thương mại điện tử.

Khi nói đến tiềm năng phát triển của lĩnh vực này, Bobby Morrison, Giám đốc Doanh thu của Shopify đã tự tin khẳng định rằng thương mại điện tử B2B sẽ là cơ hội lớn tiếp theo của mọi quy mô doanh nghiệp trong năm 2024 và nhiều năm sau đó. 

Xem thêm: Những cập nhất mới nhất trong Shopify Editions Winter ‘24

Thương mại điện tử B2B là gì?

Thương mại điện tử B2B (Business-to-Business) là hình thức giao dịch thương mại giữa các doanh nghiệp với nhau thông qua các nền tảng thương mại điện tử. Trong mô hình này, các doanh nghiệp không tập trung vào việc bán hàng trực tiếp cho người dùng cuối (như trong thương mại B2C), mà thay vào đó, họ tập trung vào việc tạo ra giá trị cho các đối tác kinh doanh khác. 

Thương Mại Điện Tử B2B: Cơ Hội Lớn Cho Mọi Doanh Nghiệp
Thương mại điện tử B2B là gì?

Các giao dịch thương mại điện tử B2B có thể bao gồm việc mua bán hàng hoá, dịch vụ, hoặc thậm chí là việc chia sẻ thông tin và hợp tác trong các dự án lớn. Điều này thường xảy ra giữa các doanh nghiệp cùng hoạt động trong cùng một ngành công nghiệp hoặc chuỗi cung ứng. 

Trong thương mại điện tử B2B, các giao dịch thường có quy mô lớn, giá trị cao và thường được thực hiện qua các hệ thống quản lý giao dịch, cơ sở dữ liệu và các nền tảng trực tuyến đáng tin cậy.

Thương mại điện tử B2B vs B2C: Điểm khác biệt chính

Thương Mại Điện Tử B2B: Cơ Hội Lớn Cho Mọi Doanh Nghiệp
B2B vs B2C

Những mô hình thương mại điện tử B2B phổ biến

Trong thế giới thương mại điện tử B2B, có một số mô hình phổ biến mà các doanh nghiệp thường sử dụng để tương tác và thực hiện giao dịch. Dưới đây 4 mô hình chủ yếu:

  • B2B2C (Business-to-Business-to-Customer): Mô hình này kết hợp bản chất của cả B2B và B2C. Trong B2B2C, hai doanh nghiệp hợp tác để cung cấp sản phẩm và dịch vụ đặc biệt cho khách hàng cuối (2C). 
  • Manufacturer (Nhà sản xuất): Đơn vị chuyên sản xuất sản phẩm. Họ có thể bán trực tiếp cho khách hàng cuối hoặc thông qua các đại lý bán buôn và nhà phân phối. 
  • Distributor (Nhà phân phối): Đây là đơn vị đại diện phân phối sản xuất của nhà sản xuất ra thị trường. Họ hoạt động như một trung gian trong chuỗi cung ứng của nhà sản xuất từ giai đoạn sản xuất đến giai đoạn bán hàng. 
  • Wholesale (Bán Buôn): Các nhà bán buôn đại diện cho một cá nhân hoặc công ty mua sản phẩm với số lượng lớn từ nhà sản xuất và bán chúng theo số lượng lớn cho các nhà bán lẻ.

Nền tảng triển khai thương mại điện tử B2B

Thương mại điện tử B2B trên đà phát triển nhanh chóng cùng với đó là sự xuất hiện của nhiều nền tảng trực tuyến nhằm giúp doanh nghiệp triển khai mô hình kinh doanh này một cách hiệu quả.

Dưới đây là ba nền tảng phổ biến mà các doanh nghiệp B2B thường sử dụng để xây dựng website thương mại điện tử. Tuỳ vào quy mô, mục tiêu và ngân sách mà mỗi doanh nghiệp sẽ đưa ra lựa chọn phù hợp nhất cho mình.

Thương Mại Điện Tử B2B: Cơ Hội Lớn Cho Mọi Doanh Nghiệp
Nền tảng thương mại điện tử B2B

Adobe Commerce (Magento)

Ưu điểm:

  • Đáp ứng tốt nhu cầu tuỳ chỉnh phức tạp
  • Khả năng mở rộng cao
  • Giải pháp Magento B2B với nhiều tính năng vượt trội và liên tục được cải tiến
  • Không giới hạn ngưỡng doanh số bán hàng
  • Tiện ích mở rộng đa dạng

Nhược điểm:

  • Đòi hỏi cao về kiến thức và kỹ năng kỹ thuật 
  • Thời gian triển khai khá lâu 
  • Chi phí ban đầu cao

Salesforce B2B Commerce

Ưu điểm:

  • Giải pháp Salesforce b2b với nhiều tính năng vượt trội và liên tục được cải tiến
  • Khả năng mở rộng và tuỳ chỉnh linh hoạt 
  • Tích hợp liền mạch với nhiều hệ thống khác của Salesforce

Nhược điểm:

  • Đòi hỏi cao về kiến thức và kỹ năng kỹ thuật 
  • Thời gian triển khai khá lâu 
  • Chi phí ban đầu cao

Shopify Plus

Ưu điểm:

  • Đa dạng các giải pháp độc quyền dành cho nhà bán hàng Shopify Plus
  • Giải pháp B2B on Shopify với nhiều tính năng vượt trội và liên tục được cải tiến
  • Khả năng tuỳ chỉnh và mở rộng vượt trội so với nhiều nền tảng SaaS khác

Nhược điểm:

  • Đòi hỏi cao về kiến thức và kỹ năng kỹ thuật
  • Rủi ro Lock-in nền tảng

Xem thêm: Top 5 nền tảng thương mại điện tử dành cho doanh nghiệp B2B

Thương hiệu triển khai thương mại điện tử B2B

Brooklinen

Booklinen là điểm đến mua sắm trực tuyến các mặt hàng ga trải giường có uy tín. Thương hiệu này bắt đầu hoạt động của mình vào năm 2014 hướng đối tượng mục tiêu đến những người tiêu cùng cuối. Thời gian sau đó, Booklinen tìm cách mở rộng sang mô hình B2B khi có nhiều khách hàng đặt hàng với số lượng lớn hơn.

Thương Mại Điện Tử B2B: Cơ Hội Lớn Cho Mọi Doanh Nghiệp
Brooklinen

Thương hiệu này đã sử dụng giải pháp B2B on Shopify để xây dựng một website thương mại điện tử B2B trực quan, thân thiện với người dùng, đồng thời đáp ứng được sự phức tạp cần thiết cho hoạt động bán hàng B2B.

Bên cạnh đó, Brooklinen có thể cung cấp cho khách hàng trải nghiệm mua hàng trực tuyến được cá nhân hoá dựa trên hành vi mua sắm nhằm thúc đẩy sự tương tác và tỷ lệ chuyển đổi.

Kulani Kinis

Kulani Kinis được ra mắt năm 2015 với sứ mệnh cung cấp trang phục bơi lội giá cả phải chăng với chất lượng và kiểu dáng vượt trội. Với mong muốn phát triển hoạt động kinh doanh bán sỉ mạnh mẽ tựa như với hoạt động bán lẻ, Kulani Kinis đã xây dựng website thương mại điện tử B2B trực quan, dễ sử dụng giống như trang web bán lẻ.

Thương Mại Điện Tử B2B: Cơ Hội Lớn Cho Mọi Doanh Nghiệp
Kulani Kinis

Website B2B của Kulani Kinis sẽ cho phép các khách hàng mua sỉ có thể tự đặt hàng dễ dàng từ danh mục hơn 800 sản phẩm của họ. 

Một tính năng đáng chú ý là trang bộ sưu tập tùy chỉnh với thanh trượt hiển thị số lượng hàng có sẵn cho tất cả các kích cỡ đồ bơi và khả năng thêm vào giỏ hàng dễ dàng, cho phép khách hàng thêm nhiều kích cỡ và số lượng lớn sản phẩm vào giỏ hàng của mình mà không cần rời khỏi trang bộ sưu tập.

eJuices

eJuices là thương hiệu nổi tiếng trong lĩnh vực sản xuất và cung cấp các loại nước hoa điện tử chất lượng cao. Thương hiệu này chú trọng vào việc sử dụng nguyên liệu an toàn và chất lượng, đảm bảo mỗi chai eJuice không chỉ mang lại hương vị tuyệt vời mà còn đáp ứng các tiêu chuẩn an toàn và y tế cao nhất trong ngành công nghiệp vaping.

Thương Mại Điện Tử B2B: Cơ Hội Lớn Cho Mọi Doanh Nghiệp
eJuices

Bên cạnh triển khai mô hình B2C thì eJuices còn được biết đến là một doanh nghiệp thương mại điện tử B2B thực thụ. Thương hiệu này đã giải quyết bài toán tồn kho một cách hiệu quả, vừa tối ưu hoạt động kinh doanh vừa mang đến nhiều giá trị cho các đại lý bán lẻ, từ đó tăng cường quan hệ hợp tác.

Xây dựng website thương mại điện tử B2B ngay hôm nay!

Chắc chắn rằng việc hiểu đúng và áp dụng thương mại điện tử B2B vào định hướng kinh doanh sẽ mở ra những cánh cửa mới đầy hứa hẹn. Tại thời điểm này, thế giới đang chuyển đổi với tốc độ nhanh chóng và thương mại điện tử B2B là chìa khóa để mở ra những cơ hội không ngừng.

Thương mại điện tử B2B không chỉ là xu hướng mà còn là cơ hội lớn cho sự phát triển và tăng trưởng kinh doanh của từng doanh nghiệp.

Nếu doanh nghiệp đang tìm kiếm xây dựng website thương mại điện tử và tối ưu chiến lược để hướng tới khách hàng B2B, liên hệ SECOMM hoặc gọi vào hotline (+84)28 7108 9908 ngay hôm nay để cùng nhau kiến tạo một tương lại kinh doanh hiệu quả và bền vững.

Xem tiếp
10 Website Thương Mại Điện Tử Thời Trang Nổi Bật Của Úc
10 WEBSITE THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ THỜI TRANG NỔI BẬT CỦA ÚC
27/02/2024
368
2
0
1

Thương mại điện tử thời trang bùng nổ khắp thế giới nhiều năm qua và tại Úc cũng không ngoại lệ. Theo IBISWorld, doanh thu trực tuyến của riêng các mặt thời trang dành cho nữ tại đất nước Kangaroo đã đạt hơn $1.8 tỷ năm 2023, tăng 1.1% so với cùng kỳ năm 2022. 

Cùng khám phá 10 website thương mại điện tử thời trang nổi bật nhất tại Úc.

The ICONIC

Website thương mại điện tử thời trang The ICONIC từ lâu đã trở thành địa điểm mua sắm hàng đầu của tín đồ thời trang tại Úc và New Zealand. Tại đây, người mua dễ dàng tìm thấy các mặt hàng từ nhiều thương hiệu lớn trên thế giới như Levi’s, Adidas, Lacoste, Polo, Ralph Lauren, v.v. 

Website The ICONIC được tối ưu để khách hàng dễ dàng lướt xem sản phẩm và mua hàng và theo dõi đơn hàng. Không chỉ cung cấp trải nghiệm mua sắm trực tuyến độc đáo, The ICONIC còn thường xuyên cập nhật xu hướng thời trang và thông tin bổ ích cho khách hàng.

10 Website Thương Mại Điện Tử Thời Trang Nổi Bật Của Úc
The ICONIC
  • Website: https://www.theiconic.com.au/
  • Nền tảng: Ngôn ngữ lập trình PHP
  • Lưu lượng truy cập: 10.3 triệu/tháng
  • Xếp hạng: 72 (Úc) & 4,157 (Toàn cầu

Cotton On

Thành lập năm 1991 tại Úc, Cotton On cung cấp đa dạng các sản phẩm thời trang nam, nữ và trẻ em, giày dép, phụ kiện, đồ lót, và thậm chí cả đồ gia dụng và đồ trang trí nội thất trong một số cửa hàng. Cotton On có mạng lưới cửa hàng rộng khắp thế giới bao gồm Anh, Mỹ và Canada.

Do đó, thương hiệu này đã đầu tư vào hệ thống website thương mại điện tử để phù hợp với nhiều đối tượng khách hàng khác nhau trên từng thị trường. Bên cạnh đó, Cotton On còn triển khai chương trình khách hàng thân thiết và nhiều chương trình khuyến mãi hấp dẫn khác để thu hút và giữ chân khách hàng. 

10 Website Thương Mại Điện Tử Thời Trang Nổi Bật Của Úc
Cotton On
  • Website: https://cottonon.com/AU/
  • Nền tảng: Salesforce Commerce Cloud
  • Lưu lượng truy cập: 9.2 triệu/tháng
  • Xếp hạng: 144 (Úc) & 5,182 (Toàn cầu)

Forever New

Thành lập năm 2006 tại Úc, Forever New tập trung vào thiết kế và sản xuất các bộ sưu tập thời trang phụ nữ, mang đến cho khách hàng những sản phẩm với phong cách sang trọng và nữ tính. Kể từ đó, thương hiệu này nhanh chóng phát triển và mở rộng sang nhiều thị trường khác nhau.

Website thương mại điện tử thời trang Forever New được xây dựng với Magento và tuỳ chỉnh nhiều tính năng nâng cao để tối ưu trải nghiệm trực tuyến cho khách hàng. Tương tự nhiều nhà bán lẻ thời trang đình đám khác, Forever New triển khai nhiều chương trình khuyến mãi và ưu đãi hấp dẫn để làm hài lòng khách hàng. 

10 Website Thương Mại Điện Tử Thời Trang Nổi Bật Của Úc
Forever New
  • Website: https://www.forevernew.com.au/
  • Nền tảng: Magento Open Source
  • Lưu lượng truy cập: 5.044 triệu/tháng
  • Xếp hạng: #448 (Úc) & #31,646 (Toàn cầu)

Bonds

Bonds cũng là thương hiệu thời trang nổi tiếng tại khu vực Úc và New Zealand với các sản phẩm dành cho nam nữ và trẻ em đa dạng về mẫu mã và kích cỡ. Website thương mại điện tử thời trang Bonds không chỉ thể hiện đẳng cấp của thương hiệu thông qua giao diện người dùng trực quan mà còn cung cấp tính năng tìm kiếm thông minh, quy trình thanh toán an toàn và thông tin chi tiết về sản phẩm.

Điều này giúp Bonds không chỉ giữ chân khách hàng hiện tại mà còn thu hút được sự chú ý của những người mới muốn trải nghiệm sự thoải mái và phong cách đặc trưng của thương hiệu.

10 Website Thương Mại Điện Tử Thời Trang Nổi Bật Của Úc
Bonds
  • Website: https://www.bonds.com.au/
  • Nền tảng: Magento Open Source
  • Lưu lượng truy cập: 4.891 triệu/tháng
  • Xếp hạng: #395 (Úc) & #27,597 (Toàn cầu)

Sussan

Hơn 80 năm có mặt tại thị trường Úc, Sussan đã chinh phục trái tim người tiêu dùng thông qua sự kết hợp giữa phong cách hiện đại và sự thoải mái. Hiện nay, Sussan là biểu tượng của ngành công nghiệp thời trang nước này bằng những bộ cánh độc đáo nhấn mạnh sự sáng tạo và tự tin của người phụ nữ. 

Website thương mại điện tử thời trang của Sussan được tối ưu tùy chỉnh trên nền tảng Magento mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm độc đáo. Trang web được đơn giản hoá trang thanh toán và tích hợp nhiều phương thức thanh toán bên thứ ba nhằm tăng sự lựa chọn cho khách hàng đồng thời rút ngắn quy trình mua hàng, giảm tỷ lệ bỏ lỡ giỏ hàng.

10 Website Thương Mại Điện Tử Thời Trang Nổi Bật Của Úc
Sussan
  • Website: https://www.sussan.com.au/
  • Nền tảng: Magento Open Source
  • Lưu lượng truy cập: 3.286 triệu/tháng
  • Xếp hạng: #774 (Úc) & #53,618 (Toàn cầu)

Kath Mandu

Kath Mandu được biết đến là một ông lớn trong lĩnh vực trang phục và trang thiết bị cho các hoạt động ngoại ô và thể thao phiêu lưu. Thương hiệu này đã góp phần quan trọng vào việc làm cho cuộc sống ngoại ô của người Úc trở nên thú vị và thoải mái hơn.

Website thương mại điện tử thời trang của Kath Mandu được phát triển với Magento mang đến trải nghiệm khách hàng phong phú và có thể dễ dàng tùy chỉnh và mở rộng hệ thống dựa trên nhu cầu của doanh nghiệp này. Một số tính năng nổi bật của website Kath Mandu gồm tùy chọn kích cỡ và màu sắc sản phẩm, so sánh sản phẩm cùng loại, tìm kiếm cửa hàng gần nhất, thanh toán một trang, v.v.

10 Website Thương Mại Điện Tử Thời Trang Nổi Bật Của Úc
Kath Mandu
  • Website: https://www.kathmandu.com.au/
  • Nền tảng: Magento Open Source
  • Lưu lượng truy cập: 3.108 triệu/tháng
  • Xếp hạng: #848 (Úc) & #53,547 (Toàn cầu)

Glue Store

Thành lập năm 1990, Glue Store là chuỗi cửa hàng thời trang lâu đời của Úc. Thương hiệu này chuyên cung cấp các sản phẩm từ những thương hiệu hàng đầu thế giới như Adidas, Nike, Stanley Tumblers, UGG và nhiều thương hiệu streetwear khác.

Ngoài chuỗi cửa hàng khắp nước Úc và New Zealand, Glue Store mang đến cho khách hàng trải nghiệm mua sắm trực tuyến thông qua website thương mại điện tử được xây dựng với Shopify. Glue Store còn phát triển chương trình khách hàng thân thiết cho phép mua hàng tích điểm để nhận voucher hoặc quà tặng.

Bên cạnh đó, khách hàng có thể đăng ký nhận tin của Glue Store qua email về sản phẩm và chương trình khuyến mãi mới nhất. Tin tức và quà tặng sẽ được tuỳ chỉnh cho khách hàng nam và nữ riêng.

10 Website Thương Mại Điện Tử Thời Trang Nổi Bật Của Úc
Glue Store
  • Website: https://www.gluestore.com.au/
  • Nền tảng: Shopify 
  • Lưu lượng truy cập: 2.988 triệu/tháng
  • Xếp hạng: #919 (Úc) & #59,921 (Toàn cầu)

Sportsgirl

Sportsgirl là thương hiệu thời trang nhấn mạnh sự sáng tạo và đa dạng trong bộ sưu tập thời trang phụ nữ. Trải qua 70 năm hoạt động, Sportsgirl là địa điểm mua sắm thời trang được ưa chuộng và tạo cảm hứng cho phong cách cá nhân, kết hợp giữa xu hướng thời trang mới nhất và nét riêng biệt.

Sportsgirl đã xây dựng website thương mại điện tử với Magento để cung cấp trải nghiệm khách hàng tối ưu, đồng thời dễ dàng tùy chỉnh các chức năng và mở rộng hệ thống để phù hợp với nhu cầu phát triển và xu hướng của thị trường.

Bên cạnh đó, Sportsgirl còn đem đến cho khách hàng các ưu đãi hấp dẫn bao gồm giảm giá, mua 1 tặng 1, miễn phí vận chuyển, tặng thẻ quà tặng và cung cấp đa dạng phương thức thanh toán.

10 Website Thương Mại Điện Tử Thời Trang Nổi Bật Của Úc
Sportsgirl
  • Website: https://www.sportsgirl.com.au/
  • Nền tảng: Magento Open Source
  • Lưu lượng truy cập: 2.499 triệu/tháng
  • Xếp hạng: #1,010 (Úc) & #66,774 (Toàn cầu)

Style Tread

Styles Tread là thương hiệu giày dép nổi tiếng đến từ Úc, chuyên cung cấp các sản phẩm mang đến sự thoải mái và phong cách đẳng cấp cho người tiêu dùng trên toàn thế giới. Bất kỳ đôi giày nào trong bộ sưu tập của Styles Tread đều thể hiện sự tinh tế trong thiết kế và cam kết đem đến trải nghiệm điệu đà và thoải mái cho người mang.

Website thương mại điện tử thời trang của Style Tread chú trọng vào lối thiết kế tối giản nhưng độc đáo ở tính năng để mang đến trải nghiệm khách hàng tốt nhất từ lúc lướt sản phẩm đến khi thêm sản phẩm vào giỏ hàng và tiến hành thanh toán. Tất cả đều được đơn giản hoá nhằm rút ngắn thời gian mua hàng, thúc đẩy khách hàng ra quyết định nhanh chóng hơn và giảm tỷ lệ bỏ lỡ giỏ hàng.

10 Website Thương Mại Điện Tử Thời Trang Nổi Bật Của Úc
Style Tread
  • Website: https://www.styletread.com.au/
  • Nền tảng: Magento Open Source
  • Lưu lượng truy cập: 2.230 triệu/tháng
  • Xếp hạng: #1,277 (Úc) & #85,676 (Toàn cầu)

Pretty Little Thing 

Pretty Little Thing được biết đến là nhãn hàng thời trang nổi tiếng của Úc chuyên tạo ra những bộ trang phục phá cách và hiện đại dành cho phụ nữ trẻ. Sự kết hợp giữa xu hướng thời trang mới nhất, chất lượng sản phẩm và giá trị tốt đã giúp Pretty Little Thing xây dựng một cộng đồng người hâm mộ đông đảo và giữ vững vị thế của mình trong ngành công nghiệp thời trang quốc tế. 

Website thương mại điện tử của Pretty Little Thing sử dụng tông màu chủ đạo là hồng, trắng, đen với lối thiết kế chú trọng sự tối giản và nhấn mạnh vào trải nghiệm người dùng. Do đó, thương hiệu này triển khai nhiều tính năng độc đáo khác nhau như Lọc & tìm kiếm thông minh, Tìm kiếm theo ảnh,  Chọn size sản phẩm, Hiển thị sản phẩm kèm theo, Xem nhanh giỏ hàng. 

10 Website Thương Mại Điện Tử Thời Trang Nổi Bật Của Úc
Pretty Little Thing

Xây dựng website thương mại điện tử thời trang ngay hôm nay!

Trên đây là 10 website thương mại điện tử thời trang hàng đầu nước Úc đã thích ứng nhanh chóng với yêu cầu ngày càng cao trong xu hướng mua sắm online của người tiêu dùng. 

Với bề dày kinh nghiệm đồng hành để xây dựng website thương mại điện tử với nhiều khách hàng Úc, SECOMM sở hữu đội ngũ chuyên gia giàu kinh nghiệm và kỹ năng kỹ thuật cao cùng sự am hiểu sâu sắc về thị trường thương mại điện tử Úc.

Liên hệ SECOMM hoặc gọi hotline (+84)28 7108 9908 để được tư vấn chi tiết!

Xem tiếp
7 Tích Hợp Cần Cho Hệ Thống Website Thương Mại Điện Tử
7 TÍCH HỢP CẦN CÓ CHO HỆ THỐNG WEBSITE THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ
10/01/2024
1,139
2
0
1

Có nhiều yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến sự hiệu quả của việc vận hành hệ thống website thương mại điện tử. Trong đó, triển khai tốt các tích hợp thương mại điện tử sẽ góp phần giúp doanh nghiệp tối ưu hoá quy trình kinh doanh và giảm bớt gánh nặng vận hành.

Dưới đây là 7 tích hợp quan trọng mà doanh nghiệp cần phải có trong website thương mại điện tử của mình.

PIM

PIM (Product Information Management – Quản lý thông tin sản phẩm) là một số trong số những tích hợp thương mại điện tử phổ biến. Hệ thống PIM được sử dụng để thu thập, tổ chức và quản lý sản phẩm cho doanh nghiệp bao gồm các thông tin như mô tả sản phẩm, hình ảnh, giá cả, thuộc tính sản phẩm, đánh giá và xếp hạng của khách hàng. 

7 Tích Hợp Cần Cho Hệ Thống Website Thương Mại Điện Tử
PIM

Công cụ này sẽ hỗ trợ doanh nghiệp quản lý chính xác và đầy đủ thông tin sản phẩm trên các nền tảng khác nhau từ đó khách hàng sẽ dễ dàng lựa chọn sản phẩm mong muốn. Ngoài ra, PIM cũng giúp doanh nghiệp tiết kiệm thời gian hơn so với việc nhập liệu thủ công từ đó giảm thiểu chi phí nhân sự.

Ví dụ: Akeneo PIM là nền tảng quản lý thông tin sản phẩm mã nguồn mở (open-source) được thiết kế để giúp doanh nghiệp quản lý thông tin về sản phẩm. Đồng thời, Akeneo có khả năng tích hợp linh hoạt với các hệ thống như ERP, CRM, POS và các nền tảng thương mại điện tử như Magento, Shopify, WooCommerce.

Hiện Akeneo đang cung cấp 3 gói giải pháp PIM chính, gồm:

  • Community Edition: Miễn phí – Dành cho doanh nghiệp vừa và nhỏ cần tập trung quản lý và phân phối thông tin sản phẩm với chi phí thấp.
  • Growth Edition: Từ $25.000/năm – Dành cho doanh nghiệp tầm trung quản lý thông tin sản phẩm.
  • Enterprise Edition: Giá liên hệ – Dành cho các tập đoàn lớn để phát triển hệ thống PIM chuyên biệt.

OMS

OMS (Order Management System – Hệ thống quản lý đơn hàng). 

7 Tích Hợp Cần Cho Hệ Thống Website Thương Mại Điện Tử
OMS

Đây là tích hợp thương mại điện tử hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tập trung và xử lý đơn đặt hàng đa kênh một cách hiệu quả từ đó tối ưu hóa trải nghiệm của khách hàng.

Bên cạnh đó, OMS sẽ thu thập và phân tích số liệu tại thời điểm bán hàng cao điểm, thấp điểm, cũng như các đơn hàng, mặt hàng bán chạy và hành vi người tiêu dùng, nhằm giúp doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh chiến lược kinh doanh và quản lý tồn kho hiệu quả.

Ví dụ: Fabric OMS là hệ thống quản lý đơn hàng phân tán (DOM) với mục đích hỗ trợ doanh nghiệp tối ưu hoá quá trình xử lý đơn hàng bao gồm mua hàng trực tuyến tại cửa hàng (BOPIS), giao hàng đến cửa hàng (nhận hàng tại cửa hàng hoặc bổ sung hàng) và thực hiện đơn hàng tại cửa hàng (như trung tâm phân phối nhỏ). 

Giải pháp quản lý đơn hàng của Fabric giúp các nhà bán lẻ tích hợp và quản lý toàn bộ quy trình đơn hàng trên một giao diện, tối ưu hóa xử lý đơn hàng, giảm thiểu thâm hụt hàng hoá và giải phóng nguồn lực cho các hoạt động kinh doanh khác.

WMS

WMS (Warehouse Management System – Hệ thống quản lý kho hàng) giúp doanh nghiệp theo dõi, kiểm soát hàng hóa xuất, nhập kho, hàng tồn, vận chuyển để hỗ trợ hoạt động bán hàng và đặt hàng. 

Bằng cách tự động hóa quy trình xử lý đơn hàng và tối ưu hóa bố trí hàng hóa trong kho, WMS giúp tăng tốc độ xử lý đơn hàng, giảm thiểu thời gian chuẩn bị đơn hàng và tăng khả năng đáp ứng nhanh chóng yêu cầu của khách hàng.

7 Tích Hợp Cần Cho Hệ Thống Website Thương Mại Điện Tử
WMS

Ví dụ: Oracle Warehouse Management Cloud (WMS) là một trong những giải pháp tích hợp thương mại điện tử tối ưu cung cấp giải pháp quản lý kho dựa trên đám mây, thích hợp cho các doanh nghiệp cần quản lý kho hàng hiệu quả. 

Nền tảng hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tự động hoá các quy trình kho vận như nhận hàng, lưu trữ, xử lý đơn hàng và giao hàng, đặc biệt phù hợp với đại đa số quy mô doanh nghiệp.

Ngoài ra nền tảng này cũng dễ dàng tích hợp với các hệ thống ERP, CRM và các giải pháp chuỗi cung ứng khác.

POS

POS (Point of Sale – Điểm bán hàng) là hệ thống bao gồm phần cứng và phần mềm, hoặc chỉ đơn giản là một thiết bị điểm bán hàng như máy tính, máy tính bảng, điện thoại thông minh, máy in hóa đơn, v.v.

Nhờ vào khả năng quản lý chặt chẽ, POS giúp doanh nghiệp quản lý và xử lý các giao dịch bán hàng, tính tiền, in hóa đơn, quản lý kho hàng, quản lý khách hàng và cung cấp các thông tin quan trọng liên quan đến doanh số bán hàng. 

7 Tích Hợp Cần Cho Hệ Thống Website Thương Mại Điện Tử
POS

Ví dụ: Hệ thống POS Square, được phát triển bởi Square, đã thu hút sự quan tâm của nhiều doanh nghiệp lớn trên toàn thế giới bởi tính năng miễn phí của nó. Tuy nhiên, mỗi giao dịch được thực hiện trên POS sẽ được tính với mức là 2,6% và 10 cent cho mỗi lần chạm, nhúng hoặc vuốt thẻ.

Đối với mô hình thanh toán ‘Mua trước, trả sau,’ mức phí là 6% và 30 cent. Ngoài ra, Square cung cấp gói POS tùy chỉnh cho các doanh nghiệp có doanh thu từ 250 nghìn USD trở lên. 

Xem thêm:

CRM

Hệ thống CRM (Customer Relationship Management – Quản lý quan hệ khách hàng) hỗ trợ doanh nghiệp trong việc tổ chức và quản lý thông tin khách hàng bao gồm thông tin liên hệ, lịch sử mua hàng và tương tác. 

Vì vậy, doanh nghiệp cũng dễ dàng khai thác được nhu cầu, sở thích của khách hàng từ đó tối ưu hóa trải nghiệm mua sắm và tăng tỷ lệ chuyển đổi đơn hàng.

Bên cạnh đó, CRM cũng tạo điều kiện cho các phòng ban nội bộ trong doanh nghiệp dễ dàng tương tác và làm việc trên một hệ thống đồng nhất và tự động từ đó tiết kiệm thời gian và chi phí.

7 Tích Hợp Cần Cho Hệ Thống Website Thương Mại Điện Tử
CRM

Ví dụ: Dynamics 365 Sales là một trong những CRM do Microsoft phát triển. Với giao diện trực quan, dễ thiết lập và khả năng tùy chỉnh linh hoạt, phần mềm được thiết kế để giúp các doanh nghiệp quản lý và nâng cao hiệu quả của quy trình bán hàng. 

Đặc biệt hệ thống còn cung cấp tính năng “Real-time Insight” nhằm cung cấp các ‘insight’ theo thời gian thực từ các cuộc gọi bán hàng như cảm xúc và tâm lý khách hàng giúp doanh nghiệp đưa ra đánh giá và có chiến lược cho đội ngũ bán hàng của mình. 

Hiện hệ thống cung cấp 3 gói giải pháp:

  • Dynamics 365 Sales Professional: Từ 65 USD/tháng
  • Dynamics 365 Sales Enterprise: Từ 95 USD/tháng
  • Dynamics 365 Sales Premium: Từ 135 USD/tháng
  • Microsoft Relationship Sales: Từ 162 USD/tháng

Xem thêm: 

ERP

Thay vì sử dụng các hệ thống phần mềm độc lập, rời rạc và không tạo được sự liên kết cho từng phòng ban thì với ERP, mọi phần mềm sẽ được tích hợp vào một hệ thống duy nhất.

Tích hợp thương mại điện tử ERP (Enterprise Resource Planning) giúp doanh nghiệp quản lý tất cả hoạt động của tổ chức nhờ vậy hỗ trợ doanh nghiệp trong việc quản lý và giám sát các hoạt động từ quản lý kho, đơn hàng, kế hoạch tài chính đến tương tác khách hàng.

Từ đó giúp doanh nghiệp tiết kiệm tối đa quỹ thời gian, giảm thiểu chi phí, thúc đẩy hiệu suất kinh doanh và giảm số lượng nhân sự không cần thiết.

7 Tích Hợp Cần Cho Hệ Thống Website Thương Mại Điện Tử
ERP

Ví dụ: Oracle ERP là một trong những giải pháp phổ biến hàng đầu trên thế giới bởi những tính năng vượt trội, hỗ trợ doanh nghiệp nâng cao hiệu suất trong việc vận hành công ty.

Hiện nay Oracle đang cung cấp 3 gói dịch vụ khác nhau để doanh nghiệp có thể tùy ý lựa chọn theo nhu cầu của mình: 

  • Advanced Financial Controls: Từ $80/tháng – Dành cho doanh nghiệp với quy mô nhỏ lẻ cần hệ thống đơn giản.
  • Advanced Access Controls: Từ $150/tháng – Gói dịch vụ cung cấp một số tính năng nâng cao giúp quản lý doanh nghiệp hiệu quả.
  • Financial Reporting Compliance: Từ $175/tháng – Gói cao cấp nhất của Oracle ERP, cung cấp đầy đủ các tính năng phù hợp với mọi nhu cầu của từng doanh nghiệp.

Xem thêm:

BI

BI (Business intelligence – Kinh doanh thông minh) giúp doanh nghiệp phân tích dữ liệu từ nhiều nguồn khác nhau như website thương mại điện tử, hệ thống POS, CRM và các nguồn dữ liệu khác nhờ vậy mà doanh nghiệp có thể hiểu rõ hơn về hành vi của khách hàng, xu hướng mua sắm và các yếu tố ảnh hưởng đến doanh số bán hàng. 

Bằng cách sử dụng BI, doanh nghiệp cũng có thể dự đoán xu hướng mua sắm để lên chiến lược kinh doanh cụ thể đồng thời theo dõi hiệu suất tài chính bao gồm dự đoán doanh số bán hàng, lợi nhuận, và các chỉ số tài chính khác, giúp doanh nghiệp có kế hoạch phân bổ chính xác.

7 Tích Hợp Cần Cho Hệ Thống Website Thương Mại Điện Tử
BI

Ví dụ: Tableau là công cụ Business Intelligence phù hợp cho nhiều cá nhân và tổ chức khác nhau được ứng dụng vô cùng phổ biến. Với giao diện thân thiện và không yêu cầu nhiều kiến thức kỹ thuật, Tableau cho phép người dùng dễ dàng tạo báo cáo và trực quan hóa dữ liệu. 

Khả năng kết nối, tích hợp dữ liệu từ các nguồn khác nhau và dữ liệu đám mây sau đó chuyển đổi thành biểu đồ và đồ thị đẹp mắt, giúp người dùng dễ dàng phân tích xu hướng và hệ thống thông tin cũng là ưu điểm của hệ thống này.

Triển khai tích hợp thương mại điện tử ngay hôm nay!

Trên đây là 7 tích hợp phổ biến được doanh nghiệp ưa chuộng để xây dựng hệ thống website thương mại điện tử nhằm mục đích phục vụ các mục tiêu kinh doanh trực tuyến cho thương hiệu.

Tuỳ theo chiến lược, ngân sách ước tính và định hướng kinh doanh mà doanh nghiệp có thể lựa chọn hệ thống phù hợp. 

Với nhiều năm kinh nghiệm trong thế giới thương mại điện tử, SECOMM sở hữu đội ngũ các chuyên gia có tâm và có tầm để hỗ trợ doanh nghiệp xuyên suốt quá trình triển khai eCommerce integration nhằm mục tiêu tối ưu hệ thống website thương mại điện tử. Từ đó, doanh nghiệp có thể vận hành kinh doanh tốt hơn và tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Liên hệ hoặc gọi trực tiếp vào hotline của SECOMM (02871089908) để được tư vấn triển khai hệ thống cho doanh nghiệp thương mại điện tử ngay hôm nay!

Xem tiếp

KHÁM PHÁ BÀI VIẾT THEO DANH MỤC

CHUYỂN ĐỔI SỐ
NỀN TẢNG TMĐT
THỊ TRƯỜNG TMĐT
TIN TỨC SECOMM
3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
3 YẾU TỐ ĐỂ TIẾN TRÌNH CHUYỂN ĐỔI SỐ QUỐC GIA THÀNH CÔNG
20/12/2022
9,437
2
0
1

Năm 2020, chuyển đổi số Quốc gia đã chính thức trở thành mục tiêu chung của toàn dân Việt Nam khi Thủ tướng ký phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”.

Từ đó trở đi, cụm từ Chuyển đổi số và các ứng dụng của công nghệ kỹ thuật số từng bước len lỏi vào mọi ngóc ngách trong đời sống, kinh tế, xã hội của các địa phương, Bộ, Ngành và cả Chính phủ.

Qua đó thấy được tầm quan trọng và sự ảnh hưởng của xu hướng chuyển đổi số. Tuy nhiên, đâu là yếu tố cốt lõi quyết định sự thành bại của Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia?

Tổng quan

Chuyển đổi số là gì?

Chuyển đổi số hay còn gọi là Digital Transformation là quá trình thay đổi toàn diện về lối sống của mỗi cá nhân, mô hình kinh doanh của mỗi công ty và cách thức vận hành của chính phủ ở mỗi quốc gia bằng cách ứng dụng công nghệ số, từ đó tạo ra những giá trị mới và cơ hội phát triển trong tương lai. 

Tất cả các tổ chức lớn nhỏ hiện nay đều phải đối mặt với sự lựa chọn giữa chấp nhận đổi mới hoặc sẽ bị tụt hậu, trở nên kém hiệu quả và đứng trước nguy cơ bị đào thải.

Bên cạnh đó, chuyển đổi số không chỉ là những hiểu biết và ứng dụng của công nghệ mà hơn hết là việc tái xác định toàn bộ chiến lược kinh doanh hay tầm nhìn và định hướng phát triển đất nước trong xu thế phát triển chung của toàn thế giới. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chuyển đổi số là gì?

Các số liệu của Mordor Intelligence cho thấy kỷ nguyên chuyển đổi số đang toả sáng ở hầu hết “mọi ngóc ngách” của nền kinh tế toàn cầu, đồng thời khẳng định đây không phải là một trào lưu “sớm nở chóng tàn” mà là định hướng phát triển hiện đại và bền vững trước dư chấn từ cuộc khủng hoảng đại dịch. 

  • Giá trị thị trường chuyển đổi kỹ thuật số trên toàn thế giới ở mức 998.99 tỷ USD vào năm 2022 và dự báo mức tăng lên 2744.68 tỷ USD vào năm 2026. Tăng trưởng kép hàng năm là 17,42%.
  • Đến cuối năm 2022, chi tiêu chuyển đổi số (Digital transformation spending) toàn cầu dự kiến đạt 1,6 nghìn tỷ USD và dự đoán sẽ vượt mốc 3,4 nghìn tỷ USD vào năm 2026.
  • Hơn 90% các tổ chức lớn nhỏ trên toàn thế giới đang ứng dụng các sáng kiến kỹ thuật số (Digital initiative).
  • 97% nhà điều hành doanh nghiệp nói rằng đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy các nỗ lực chuyển đổi số.
  • 95% công ty khởi nghiệp có kế hoạch kinh doanh số so với 87% của các công ty truyền thống, lâu đời.
  • Theo thống kê, hiện chỉ có 13% các công việc không đòi hỏi kỹ năng số (Digital skills), và 33% là các công việc yêu cầu kỹ năng số ở mức độ thành thạo và nâng cao.

Riêng tại Việt Nam, với tầm nhìn trở thành quốc gia số, ổn định và thịnh vượng, Chính phủ đã đề ra Chương trình chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 với các mục tiêu cụ thể nhằm rút ngắn khoảng cách với các nước trên thế giới, bao gồm:

  • 80% dịch vụ công trực tuyến ở mức độ 4 được thực hiện trên thiết bị di động.
  • 90% hồ sơ công việc cấp Bộ và cấp Tỉnh, 80% hồ sơ công việc cấp Huyện và 60% hồ sơ công việc cấp Xã được xử lý trực tuyến. 
  • Tất cả cơ sở dữ liệu quốc gia (National database) bao gồm cơ sở dữ liệu về dân cư, đất đai, đăng ký kinh doanh, tài chính và bảo hiểm đều được quản lý, kiểm soát và lưu trữ trực tuyến, kết nối với dữ liệu chia sẻ (Shared data) trên hệ thống thông tin báo cáo Chính phủ.
  • 50% hoạt động sử dụng dịch vụ ngân hàng của khách hàng được thực hiện trực tuyến.
  • 50% dân số Việt Nam sở hữu tài khoản thanh toán (Transaction account hay Checking account).
  • 70% giao dịch của khách hàng được thực hiện trên các kênh kỹ thuật số.
  • 50% quyết định cho vay cá nhân (Personal Loan) và vay tiêu dùng (Consumer Loan) được xử lý thông qua hình thức trực tuyến và được tự động hoá. 
  • Kinh tế số chiếm 20% GDP.
  • Tỷ trọng kinh tế số trong từng ngành, từng lĩnh vực chiếm tối thiểu 10%, và năng suất lao động tăng tối thiểu 7%.
  • Việt Nam lọt top 50 nước dẫn đầu về công nghệ thông tin (IDI), top 30 nước đổi mới sáng tạo (GII) và nhóm 50 nước dẫn đầu về chỉ số cạnh tranh (GCI).
  • Hạ tầng mạng băng rộng cáp quang phủ trên 80% hộ gia đình và 100% xã.
  • Phổ cập mạng di động 4G/5G và sử dụng điện thoại thông minh đến vùng sâu vùng xa.
  • Tỷ lệ dân số có tài khoản thanh toán điện tử trên 50%.

Tại sao phải thực hiện chuyển đổi số?

Với các mục tiêu được liệt kê chi tiết trong chương trình chuyển đổi số quốc gia tầm nhìn đến 2030 cho thấy Chính phủ Việt Nam ý thức rất rõ tầm quan trọng của chuyển đổi số đối với sự phát triển thịnh vượng của đất nước.

Xem xét đến làn sóng của Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang diễn ra trên toàn cầu. Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 hay còn gọi là Công nghiệp 4.0 chủ yếu tập trung phát triển công nghệ kỹ thuật số từ những thập kỷ gần đây lên một cấp độ hoàn toàn mới với sự trợ giúp của kết nối thông qua Internet vạn vật (IoT), truy cập dữ liệu thời gian thực và giới thiệu các hệ thống vật lý không gian mạng.

Do đó, để bắt kịp với với công nghệ hiện đại này cũng như hoà mình vào làn sóng Công nghiệp 4.0, mọi Chính phủ, tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân ở mọi nơi trên thế giới đều phải thay đổi mô hình hoạt động, cách thức làm việc từ truyền thống, thủ công sang vận hành bằng công nghệ kỹ thuật số.

Quy trình này gọi tắt là Chuyển đổi số. Việt Nam tuy là một quốc gia nhỏ của nền kinh tế toàn cầu nhưng vẫn là thành tố không thể thiếu của Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0 đang diễn ra trên diện rộng. Vì vậy, Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc chơi mà bắt buộc cũng phải thực hiện chuyển đổi số.  

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Tại sao phải chuyển đổi số?

Nếu chỉ mỗi doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi số, mục tiêu sẽ khó đạt được vì nguồn vốn và chi phí phải bỏ ra là rất lớn nên doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ ngân sách Chính phủ, nguồn tài trợ nước ngoài.

Ngược lại, nếu Chính phủ không chuyển đổi số, vẫn vận hành theo lối cũ, xử lý thủ tục hành chính chậm chạp, không có đường hướng chỉ đạo, hỗ trợ doanh nghiệp rõ ràng, bài bản thì dù có rót ngân sách xuống, các doanh nghiệp cũng khó lòng thực thi chuyển đổi số hiệu quả.

Bên cạnh đó, tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia để hòa cùng làn sóng Công nghiệp 4.0 của thế giới sẽ không thể xảy ra nếu thiếu đi sự đồng hành của người dân. Nhưng người dân cần Chính phủ phổ biến vấn đề chuyển đổi số, hướng dẫn và tạo động lực chuyển đổi.

Tương tự, người dân cần doanh nghiệp để đưa ra những giải pháp chuyển đổi số thiết thực, cải thiện chất lượng cuộc sống rõ rệt trước và sau khi sử dụng những giải pháp công nghệ số này. 

Suy ra, nếu Chuyển đổi số Quốc gia là hoa trái mà Việt Nam muốn có được để từng bước gia nhập Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0 thì Việt Nam xác định cần cơ cấu ba lĩnh vực thực hiện chuyển đổi số chính đó là Chính phủ, Doanh nghiệp và Người dân hay nói cách khác là triển khai Chính phủ số, Kinh tế số và Xã hội số.

Đây là 3 mắt xích quan trọng bổ sung cho nhau và không thể tách rời của công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia.

Thực trạng chuyển đổi số quốc gia của Việt Nam

Ngược về quá khứ, năm 2019 theo Vinasa, có 40,6% các tổ chức, doanh nghiệp khẳng định có sẵn nguồn lực cho chuyển đổi số, 23,6% đang triển khai, nhưng có 30,7% chưa biết phải làm gì dù đã tìm hiểu, 38% băn khoăn nên bắt đầu từ đâu.

Năm 2020 được xem là năm khởi đầu cho tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia nhờ vào sự phê duyệt của Thủ tướng cho “Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến 2025, định hướng đến 2030” cùng với sự thay đổi đột ngột do ảnh hưởng của đại dịch toàn cầu khiến Chuyển đổi số là mục tiêu hàng đầu để duy trì nền kinh tế Việt Nam.

Chính cuộc khủng hoảng kinh tế diễn ra do tác động của đại dịch Covid-19 đã giúp Chính phủ cũng như các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao nhận thức về tính cần thiết và cấp bách của chuyển đổi số nhằm đưa đất nước sớm vực dậy từ nghịch cảnh hiện tại. 

Theo đánh giá của Liên Hiệp Quốc, các chỉ số Chính phủ số của Việt Nam cao hơn mức trung bình của khu vực. Cụ thể, năm 2020, Việt Nam ghi nhận tăng 2 bậc lên xếp hạng thứ 86 trên 193 quốc gia thành viên LHQ trên thế giới và thứ 6 trên 11 nước Đông Nam Á.

Hai cột mốc đáng nhớ khác của Việt Nam trong hai năm liền 2021 và 2022 lần lượt là: Thành lập Uỷ ban Chuyển đổi số Quốc gia và Phê duyệt ngày 10/10 hàng năm sẽ là ngày Chuyển đổi số Quốc gia với chủ trương Chuyển đổi số vì một cuộc sống tốt đẹp hơn cho người dân.

Nhờ vậy, nhận thức của các cấp lãnh đạo và người dân về ý nghĩa, vai trò và lợi ích của Chuyển đổi số cũng như đồng bộ hành động trong cả hệ thống từ Chính phủ đến toàn dân. 

Theo số liệu từ Bộ Thông tin và Truyền thông, các cơ sở dữ liệu mà Việt Nam đã xây dựng được tính đến Quý II/2022 bao gồm:

  • Dữ liệu công dân: Xấp xỉ 78 triệu dữ liệu bao gồm đăng ký khai sinh, đăng ký kết hôn, đăng ký khai tử,…
  • Dữ liệu bảo hiểm xã hội: Trên 17 triệu thông tin thu thập được.
  • Dữ liệu tiêm chủng: Trên 133 triệu dữ liệu.
  • Dữ liệu cán bộ, công nhân viên chức: Trên 570.000 thông tin.
  • Dữ liệu thẻ căn cước công dân gắn chíp: Gần 72 triệu.
3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Thực trạng chuyển đổi số tại Việt Nam

Ngoài ra, tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến đủ điều kiện được cung cấp cho người dân, doanh nghiệp đã đạt hơn 97,3%; tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến phát sinh hồ sơ đạt 67,8% và tỷ lệ thủ tục hành chính được xử lý trực tuyến là 43,2%.

Bên cạnh đó, Chuyển đổi số ở lĩnh vực kinh tế cũng có những chuyển biến rất tích cực. Theo ước tính của Bộ Thông tin và Truyền thông, trong Quý I/2022 kinh tế số Việt Nam có giá trị 53 tỷ USD, số doanh nghiệp công nghệ số thành lập mới tăng 500 doanh nghiệp với thời điểm này năm 2021.

Trong 6 tháng đầu năm, tỷ trọng kinh tế số trong GDP đạt 10,41%, tăng so với mức 9,6% ở cuối 2021 và số lượt người dùng hàng tháng trên các nền tảng số di động Việt Nam đã tăng hơn 100 triệu lượt so với cùng kỳ năm 2021.

3 Yếu tố chính làm nên thành công của tiến trình chuyển đổi số quốc gia

Dựa trên những phân tích và dữ liệu cụ thể về tình hình Chuyển đổi số Quốc gia tại Việt Nam, có thể thấy rõ 3 trụ cột chính đặt nền móng cho sự thành công của tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia đó là Chính phủ số, Kinh tế số, và Xã hội số. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chính phủ số, Kinh tế số, Xã hội số là 3 yếu tố quyết định sự thành bại của công cuộc chuyển đổi số quốc gia

Chính phủ số

Chính phủ số là chính phủ đưa toàn bộ hoạt động lên môi trường số, không chỉ là nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động, mà còn đổi mới mô hình hoạt động, thay đổi cách thức cung cấp dịch vụ dựa trên công nghệ số và dữ liệu, cho phép doanh nghiệp cùng tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ. Hay nói một cách khác, đây là quá trình chuyển đổi số của chính phủ. 

Thời gian qua, người dân Việt Nam được hướng dẫn làm thủ tục đăng ký mở thẻ Căn cước công dân (CCCD) gắn chíp, thay thế dần cho Chứng minh nhân dân trước đó. Đây là một trong những ví dụ để chứng minh rằng Chính phủ số đang diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam.

Thủ tục cấp CCCD gắn chíp ngoài chi phí được công khai minh bạch, nhưng quá trình xử lý hồ sơ và cấp CCCD ở giai đoạn đầu khá lâu chưa thật sự hiệu quả vì lúc này Cơ sở dữ liệu Quốc gia về dân sự vẫn chưa đầy đủ và công tác đào tạo cán bộ nhân viên tiếp cận với công nghệ số và thực hiện số hoá dữ liệu giấy lên hệ thống dữ liệu vẫn còn nhiều hạn chế.

Theo đó, người dân đến địa điểm làm CCCD gắn chip, nếu thông tin của người dân có sẵn trên Cơ sở dữ liệu Quốc gia, quá trình xử lý sẽ nhanh hơn, ngược lại sẽ được yêu cầu cung cấp thêm giấy khai sinh, hộ khẩu và phải chờ đợi khá lâu để nhân viên kiểm tra, nhập dữ liệu và xử lý các thủ tục liên quan.

Sau đó, thẻ CCCD sẽ được gửi về địa chỉ đăng ký theo đường bưu điện, nhưng vì lý do nêu trên, quá trình này cũng mất khá nhiều thời gian.

Tuy nhiên, ở thời điểm hiện nay, Chính phủ đã hỗ trợ kê khai thông tin online tại Cổng dịch vụ công Bộ Công an và người dân chỉ cần đến nơi chụp ảnh và lăn tay. Việc này giúp tiết kiệm thời gian cho cả người dân và cán bộ nhân viên, đồng thời cho thấy sự ứng phó kịp thời của Chính phủ trong việc tối ưu hoá quy trình làm việc.

Đây là minh chứng về sự nỗ lực không ngừng cho quá trình chuyển đổi số Chính phủ.

Ngoài ra, trên chip CCCD có lưu trữ hơn 14 trường thông tin của công dân: (1) Số CCCD; (2) Họ và tên, Họ tên gọi khác; (3) Ngày, tháng, năm sinh; (4) Giới tính; (5) Quốc tịch; (6) Dân tộc; (7) Tôn giáo; (8) Quê quán; (9) Nơi đăng ký thường trú; (10) Đặc điểm nhận dạng; (11) Ngày cấp; (12) Ngày hết hạn;

(13) Họ tên cha/mẹ, vợ/chồng; (14) số CMND 9 số đã được cấp; (15) Ảnh chân dung; (16) Đặc điểm trích chọn vân tay 2 ngón trỏ; dự phòng cho ảnh mống mắt, và các thông tin khác. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chính phủ số

Hơn nữa, thẻ CCCD có thể thay thế cho các loại giấy tờ quan trọng như Chứng minh nhân dân, Bảo hiểm Y tế (BHYT), Bảo hiểm Xã hội (BHXH), Giấy khai sinh, Giấy chứng nhận kết hôn, Sổ hộ khẩu,…

Có thể thấy, việc chuyển đổi từ CMND truyền thống sang thẻ CCCD gắn chip mang đến nhiều lợi ích không chỉ riêng người dân mà cả Chính phủ.

Đối với người dân, thông tin cá nhân được bảo mật cao, tránh giả mạo giấy tờ, đồng thời, thẻ CCCD gắn chip giúp đơn giản hoá quá trình làm thủ tục giấy tờ, giao dịch vì nhiều thông tin quan trọng đều được tích hợp vào chung một chiếc thẻ, giúp tiết kiệm thời gian, tránh trường hợp quên mang giấy tờ làm gián đoạn quá trình xử lý hồ sơ.

Đối với Chính phủ, việc triển khai thẻ CCCD gắn chip là một hướng đi thông minh. Cùng với Cơ sở dữ liệu Quốc gia, thẻ CCCD gắn chip giúp Chính phủ lưu trữ, kiểm soát và kiểm tra thông tin một cá nhân cụ thể nhanh chóng, dễ dàng, từ đó, giúp kiểm soát tốt tình hình an ninh trật tự địa phương và cả an ninh quốc gia.

Bên cạnh đó, việc này góp phần giải phóng sức lao động cho các nhân viên công chức trong quá trình làm việc với người dân, xử lý các hồ sơ dân sự, đảm bảo tính chính xác, nhanh chóng và đồng bộ.

Kinh tế số

Yếu tố thứ hai làm nên sự thành công cho công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia đó là Kinh tế số.

Kinh tế số (Digital Economy) là một nền kinh tế duy trì và phát triển không ngừng dựa trên công nghệ số hiện đại. Kinh tế số còn được gọi là kinh tế Internet (Internet Economy), kinh tế mới (New Economy) hay kinh tế mạng (Web Economy). Nền kinh tế đặc biệt này được cấu thành từ các giao dịch điện tử qua internet. 

Theo định nghĩa từ Diễn đàn Kinh tế tư nhân Việt Nam, kinh tế số là toàn bộ hoạt động kinh tế dựa trên nền tảng số. Hoạt động  phát triển kinh tế số là sử dụng công nghệ số cùng dữ liệu để tạo ra mô hình hợp tác, kinh doanh kiểu mới, phù hợp với xu thế phát triển của công nghệ hiện đại.

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Kinh tế số

Vì vậy, khi nhắc đến kinh tế số hay mô hình kinh doanh nổi bật nhất của xu hướng chuyển đổi số, mọi người đều sẽ nghĩ ngay tới thương mại điện tử và sự thúc đẩy mạnh mẽ mà lĩnh vực này tạo ra cho các ngành công nghiệp tỷ trọng lớn nắm bắt khuynh hướng chuyển đổi số.

Tuy nhiên, ít ai ngờ rằng mô hình chợ truyền thống vốn đã trở thành nếp sinh hoạt quen thuộc của người dân Việt Nam thì nay lại nhanh chóng tiếp cận và chuyển đổi mạnh mẽ sang mô hình chợ 4.0 – Thanh toán không dùng tiền mặt. Hình thức mua bán mới này diễn ra lần đầu tại một số khu chợ truyền thống tại Hải Phòng và nhận được sự hưởng ứng tích cực từ người dân.

Theo đó, với mô hình này, toàn bộ tiểu thương và người dân có thể mua bán hàng hoá tại chợ bằng cách quét mã QR, hay chuyển tiền qua số điện thoại trên ứng dụng Viettel Money của Tập đoàn viễn thông Quân Đội Viettel – đơn vị tiên phong chuyển đổi số mô hình chợ 4.0 tại 63 tỉnh/thành.

Để tham gia mô hình chợ 4.0, tiểu thương chỉ cần giấy CMND hoặc CCCD, số điện thoại chính chủ là có thể tạo tài khoản để giao dịch chỉ trong vài phút. Các điểm bán hàng sẽ được trang bị bảng mã QR giúp khách hàng dễ dàng thanh toán. Ngay cả khi điện thoại của khách hàng không có kết nối Internet vẫn có thể thanh toán được thông qua việc nhập mã trên điện thoại. 

Hơn nữa, cách thức đi chợ không dùng tiền mặt giúp người dân thoải mái đi chợ mà không cần lo lắng vấn đề như mang theo tiền lẻ, tính toán tiền thừa mua hàng. Ngoài ra, vấn đề liên quan đến tiền lẻ, tiền thừa cũng là nỗi bận tâm của các tiểu thương.

Nếu trước đây, khách hàng thanh toán bằng tiền mặt với mệnh giá quá lớn, người bán hàng không có nhiều tiền lẻ để thối sẽ phải chạy khắp nơi để đổi tiền, gây mất thời gian cho cả hai bên và cả những khách mua đến sau đang chờ được phục vụ thì giờ đây vấn đề đã được giải quyết chỉ với một chiếc điện thoại thông minh (Smart phone). 

Tiếp nối thành công của mô hình chợ 4.0 của Hải Phòng, nhiều địa phương khác cũng triển khai mô hình này và đã nhận những tín hiệu phản hồi tích cực từ phía người dân như Đà Nẵng, Quảng Ninh, Thái Nguyên, Lạng Sơn,…

Có thể thấy, mô hình chợ 4.0 ngày càng được nhân rộng khắp các tỉnh/thành trên cả nước, len lỏi đến từng ngóc ngách của những nơi buôn bán nhỏ lẻ như chợ dân sinh, cửa hàng tạp hoá, hàng quán vỉa hè, khu vui chơi giải trí, bãi giữ xe,…

Đây là những nơi mà trước đây thật khó tin có thể lan tỏa xu hướng chuyển đổi số, giờ đây đã bắt kịp và phát triển rất nhanh chóng, góp phần thúc đẩy kinh tế số trong nỗ lực hiện thực hóa mục tiêu Chuyển đổi số Quốc gia toàn diện.

Xã hội số

Cuối cùng là xã hội số, xét theo nghĩa rộng, là bao trùm lên mọi hoạt động của con người. Động lực chính của xã hội số là công nghệ số, dựa trên sự tăng trưởng thông tin, dữ liệu một cách nhanh chóng, làm thay đổi mọi khía cạnh của tổ chức xã hội, từ chính phủ, kinh tế cho tới người dân.

Xã hội số, xét theo nghĩa hẹp, gồm công dân số và văn hóa số. Theo nghĩa này, xã hội số, cùng với chính phủ số và kinh tế số tạo thành ba trụ cột của một quốc gia số.

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Xã hội số

Mô hình eLearning đang dần trở thành xu hướng dạy và học được cả giáo viên, phụ huynh và học sinh yêu thích, nhất là kể từ khi đại dịch bùng phát và các biện pháp giãn cách xã hội được áp dụng trên toàn quốc. Chỉ với thiết bị điện tử có kết nối Internet, học sinh có thể truy cập vào bài học bất cứ khi nào, học tập thoải mái ngay tại nhà.

Qua đó, giáo viên và học sinh có thể tương tác, trao đổi nội dung trực tuyến thuận lợi mà không cần gặp mặt trực tiếp. Ngoài ra, mô hình này hỗ trợ tốt quá trình làm bài tập nhóm của các học sinh vì không bị giới hạn về không gian và thời gian, tiết kiệm chi phí di chuyển cùng với nhiều công cụ hỗ trợ khác.

Tuy vậy, để eLearning thật sự thay thế phương pháp dạy và học truyền thống cần rất nhiều nỗ lực của cả Chính phủ, hệ thống trường học và giới phụ huynh học sinh.

Trên thực tế, eLearning chỉ là một phần nhỏ trong nỗ lực xã hội số bên cạnh nhiều khía cạnh quan trọng khác của xã hội cần được chuyển đổi số để mang đến cuộc sống thuận tiện hơn cho người dân.

Chuyển đổi số Quốc gia đã trở thành một trong những mục tiêu hàng đầu của Việt Nam và đây cũng là dự án hiếm có nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các cấp lãnh đạo cao nhất và sự hỗ trợ từ quốc tế.

Từ đó, Việt Nam có đầy đủ cơ sở để hy vọng hiện thực hoá được mục tiêu trở thành Quốc gia số từ nay đến năm 2030.

Trong đó, điều kiện cần và đủ để công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia thành công đó là phải phát triển Chính phủ số, Kinh tế số, Xã hội số.

Thực tế cho thấy, bên cạnh những nỗ lực của các doanh nghiệp và sự hỗ trợ từ phía Chính phủ, mỗi người dân từ trí thức đến bình dân đều đang dần thể hiện sự hiểu biết nhất định theo cách riêng của họ về chuyển đổi số và ý thức rằng đất nước đang trong giai đoạn chuyển mình để phù hợp với xu hướng phát chung của thời đại.

Riêng với doanh nghiệp, chuyển đổi số là giải pháp cấp thiết để đứng vững trước làn sóng đào thải từ sự dịch chuyển quá nhanh trong xu hướng kinh doanh mới dưới tác động của đại dịch.

Hậu Covid-19, chuyển đổi số doanh nghiệp như một dòng chảy chậm rãi, nhẹ nhàng nhưng ổn định giúp bánh xe nền kinh tế tiếp tục được xoay vần.

Bước đầu của hành trình chuyển đổi số cho danh nghiệp chính là bắt tay triển khai thương mại điện tử.

Với bề dày kinh nghiệm tư vấn giải pháp chuyển đổi số cũng như triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong những năm vừa qua, SECOMM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn với các giải pháp thương mại điện tử toàn diện, chuyên nghiệp, bài bản.

Liên hệ với SECOMM ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn miễn phí.

Xem tiếp
Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
CLOUD ECOMMERCE LÀ GÌ? LỢI ÍCH TỪ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ ĐÁM MÂY
31/10/2022
8,128
2
0
1

Thương mại điện tử đã và đang bùng nổ hơn bao giờ hết, thúc đẩy nhu về các công nghệ mới để thích ứng với sự phát triển không ngừng của thị trường. Một số công nghệ thương mại điện tử mới như VR/AR, MSI (Multi Source Inventory), PWA (Progressive Web Apps), Headless Commerce, etc. Nhưng trong đó, công nghệ được các nhà phát triển và doanh nghiệp dành nhiều quan tâm nhất hiện nay là Cloud Ecommerce.

Cloud eCommerce là gì?

Cloud eCommerce (Thương mại điện tử đám mây) sử dụng các cụm máy chủ và các hệ thống điện toán đám mây từ các nhà cung cấp dịch vụ đám mây để xử lý khối lượng lớn giao dịch và lưu lượng truy cập vào các kênh bán hàng trực tuyến. Nói một cách đơn giản hơn, Cloud eCommerce là hoạt động thuê các máy chủ Internet dựa trên nền tảng đám mây để xử lý, lưu trữ hoặc sử dụng các ứng dụng nhằm mục đích kinh doanh thương mại điện tử khác nhau.

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
Cloud eCommerce sử dụng các cụm máy chủ và các hệ thống điện toán đám mây từ các nhà cung cấp dịch vụ đám mây để xử lý khối lượng lớn giao dịch và lưu lượng truy cập vào các kênh bán hàng trực tuyến

Trước khi các nền tảng thương mại điện tử đám mây và các giải pháp khác xuất hiện, các nền tảng thương mại điện tử truyền thống như IBM WebSphere và Oracle ATG yêu cầu thiết lập máy chủ tại chỗ và bảo trì liên tục. Không giống như các giải pháp thương mại điện tử “tại chỗ” đó, thương mại điện tử đám mây cho phép các công ty thuê ngoài cơ sở hạ tầng CNTT mà không cần đầu tư vào thiết bị lẫn bảo trì liên tục như xưa. 

Giải pháp này giúp doanh nghiệp thích ứng với nhu cầu ngày càng tăng từ khách hàng, tăng cường bảo mật, đơn giản hóa việc bảo trì và tích hợp các ứng dụng thương mại điện tử mới theo nhu cầu. Chính vì lẽ đó, Cloud eCommerce thường được kết hợp với các nền tảng thương mại điện tử như Shopify Plus, Salesforce, Magento, etc.

Giải pháp thương mại điện tử đám mây 

Có một số giải pháp thương mại điện tử đám mây để lựa chọn, bao gồm IaaS, PaaS và SaaS, mỗi dịch vụ có các mức độ yêu cầu tài nguyên khác nhau.

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
Giải pháp Cloud eCommerce bao gồm IaaS, PaaS và SaaS

Giải pháp IaaS eCommerce

Infrastructure as a service (IaaS – Cơ sở hạ tầng dạng dịch vụ) là nơi doanh nghiệp thuê các tài nguyên vật lý như máy chủ, cơ sở dữ liệu và thiết bị mạng để tạo dựng kiến trúc thương mại điện tử bền vững.

IaaS eCommerce tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu theo yêu cầu trên đĩa và máy chủ ảo, giúp doanh nghiệp dễ dàng sử dụng dịch vụ cơ sở dữ liệu thay vì sử dụng phần cứng. Nhưng doanh nghiệp cần chịu trách nhiệm quản lý các ứng dụng, dữ liệu, thời gian chạy, phần mềm trung gian và hệ điều hành nằm trên cơ sở hạ tầng này.

Các nhà cung cấp IaaS bao gồm Amazon AWS, Microsoft Azure và Digital Ocean.

IaaS phù hợp với các doanh nghiệp muốn toàn quyền kiểm soát với hệ thống mà không cần lưu trữ phức tạp như thương mại điện tử “tại chỗ”.

Giải pháp PaaS eCommerce

Platform as a service (PaaS – Nền tảng dạng dịch vụ) tương tự như IaaS nhưng yêu cầu quản lý cơ sở hạ tầng ít hơn, dành nhiều thời gian hơn để xây dựng các ứng dụng thương mại điện tử bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng với các hệ điều hành và quy trình được xác định trước để xử lý tài nguyên, lập kế hoạch và vá lỗi.

Ví dụ: Google App Engine cung cấp môi trường PaaS cho các nhà phát triển muốn xây dựng các ứng dụng web mà không cần lo lắng về cơ sở hạ tầng.

PaaS eCommerce phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu xây dựng các ứng dụng thương mại điện tử chuyên biệt, chấp nhận việc loại bỏ các yếu tố liên quan đến cơ sở hạ tầng trong hệ thống công nghệ.

Giải pháp SaaS eCommerce

Software as a service (SaaS – Phần mềm dạng dịch vụ) cung cấp các dịch vụ thương mại điện tử sẵn có bao gồm các giải pháp hoặc nền tảng thương mại điện tử hoàn chỉnh, các ứng dụng thương mại điện tử riêng biệt như phần mềm PIM (Hệ thống quản lý thông tin sản phẩm – Product Information Management), OMS (Hệ thống quản lý đơn hàng – Order management system), etc.

Các nhà cung cấp SaaS eCommerce chịu trách nhiệm xử lý việc quản lý cơ sở hạ tầng cũng như quản lý phần mềm, doanh nghiệp chỉ cần đưa ra cấu hình phần mềm mong muốn. Ngoài ra, các nhà phát triển SaaS eCommerce có thể làm việc bên ngoài giao diện người dùng với các API để phát triển các giải pháp tùy biến mà không cần phát triển phần mềm tùy chỉnh.

SaaS eCommerce phù hợp với các doanh nghiệp muốn nhanh chóng mở rộng quy mô và dành nhiều thời gian hơn để kinh doanh doanh online hơn.

Lợi ích thương mại điện tử đám mây

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây-4
Lợi ích của Cloud eCommerce

Khả năng mở rộng cao 

Cloud eCommerce được kế thừa tính năng từ PaaS, nhờ thế mà việc mở rộng hệ thống chức năng trở nên dễ dàng hơn.

Thông thường, các doanh nghiệp lúc bắt đầu kinh doanh thời trang sẽ không chú trọng đến khả năng mở rộng. Tuy nhiên, về mặt chiến lược, việc đầu tư vào các công nghệ có khả năng này như Cloud eCommerce sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng hệ thống chức năng theo từng giai đoạn phát triển của website thương mại điện tử để tăng trưởng kinh doanh. 

Cải thiện tốc độ tải trang 

Theo Think with Google, nếu một trang web mất tới 6 giây để tải, xác suất người dùng truy cập thoát ra tăng đến 106%. Đó là lý do để doanh nghiệp cần chú trọng đến tốc độ tải trang.

Khi website thương mại điện tử ứng dụng Cloud eCommerce được lưu trữ dữ liệu trên nền tảng đám mây nên tốc độ xử lý các truy vấn, lệnh gọi API được diễn ra nhanh hơn.

Tăng khả năng bảo mật

Trong cuộc cách mạng công nghệ 4.0 hiện nay, việc đánh mất dữ liệu đang là mối bận tâm lớn của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp. Chính vì vậy mà ngày càng nhiều công nghệ mới được sinh ra phục vụ mục tiêu này. 

Theo PC Magazine, Cloud eCommerce cung cấp quyền kiểm soát dữ liệu và nơi lưu dữ liệu, đồng thời cung cấp các tùy chọn như bản sao đĩa vật lý và đồng bộ hóa tệp để phục vụ mục đích đảm bảo an toàn dữ liệu này.

Ngoài ra, Cloud eCommerce còn hỗ trợ doanh nghiệp có cơ hội được chứng nhận PCI – DSS (Payment Card Industry Data Security Standard), giúp doanh nghiệp tăng uy tín của website.

Tăng tính ổn định 

Thông thường, doanh nghiệp không tận dụng được tối ưu dung lượng lưu trữ trên website, đặc biệt là sự thay đổi lưu lượng truy cập cực lớn với mức tăng đột biến trong mùa “săn sale” sẽ tạo ra một khối lượng công việc khổng lồ cho hoạt động lưu trữ. 

Cloud eCommerce cung cấp một giải pháp linh hoạt cho phép đáp ứng nhu cầu truy cập tăng đột biến theo mùa hoặc thậm chí hàng giờ, bao gồm cả những đợt tăng trưởng không thể đoán trước. Bằng cách này, Cloud eCommerce có thể tăng hoặc giảm quy mô để hỗ trợ nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.

Nhìn chung, Cloud eCommerce đang trở thành công nghệ được nhiều doanh nghiệp ứng dụng trên hành trình chuyển đổi số, giúp doanh nghiệp mở rộng hệ thống chức năng, cải thiện tốc độ tải trang, tăng khả năng bảo mật và tính ổn định của website. Tuy nhiên, để thành thạo các công nghệ mới đòi hỏi các nhà lập trình rất nhiều kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm “thực chiến” ở nhiều dự án phức tạp, do đó chi phí để triển khai Cloud eCommerce khá cao.

Với hơn 8 năm kinh nghiệm thiết kế hệ thống thương mại điện tử phức tạp như An Nam Gourmet, Laybyland, Jasnor, etc. SECOMM thấu hiểu những trở ngại mà doanh nghiệp đang gặp phải khi tìm hiểu các công nghệ thương mại điện tử mới để ứng dụng. 

Liên hệ ngay SECOMM để được tư vấn miễn phí giải pháp phát triển hệ thống thương mại điện tử chi tiết!

Xem tiếp
3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
3 YẾU TỐ ĐỂ TIẾN TRÌNH CHUYỂN ĐỔI SỐ QUỐC GIA THÀNH CÔNG
20/12/2022
9,437
2
0
1

Năm 2020, chuyển đổi số Quốc gia đã chính thức trở thành mục tiêu chung của toàn dân Việt Nam khi Thủ tướng ký phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”.

Từ đó trở đi, cụm từ Chuyển đổi số và các ứng dụng của công nghệ kỹ thuật số từng bước len lỏi vào mọi ngóc ngách trong đời sống, kinh tế, xã hội của các địa phương, Bộ, Ngành và cả Chính phủ.

Qua đó thấy được tầm quan trọng và sự ảnh hưởng của xu hướng chuyển đổi số. Tuy nhiên, đâu là yếu tố cốt lõi quyết định sự thành bại của Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia?

Tổng quan

Chuyển đổi số là gì?

Chuyển đổi số hay còn gọi là Digital Transformation là quá trình thay đổi toàn diện về lối sống của mỗi cá nhân, mô hình kinh doanh của mỗi công ty và cách thức vận hành của chính phủ ở mỗi quốc gia bằng cách ứng dụng công nghệ số, từ đó tạo ra những giá trị mới và cơ hội phát triển trong tương lai. 

Tất cả các tổ chức lớn nhỏ hiện nay đều phải đối mặt với sự lựa chọn giữa chấp nhận đổi mới hoặc sẽ bị tụt hậu, trở nên kém hiệu quả và đứng trước nguy cơ bị đào thải.

Bên cạnh đó, chuyển đổi số không chỉ là những hiểu biết và ứng dụng của công nghệ mà hơn hết là việc tái xác định toàn bộ chiến lược kinh doanh hay tầm nhìn và định hướng phát triển đất nước trong xu thế phát triển chung của toàn thế giới. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chuyển đổi số là gì?

Các số liệu của Mordor Intelligence cho thấy kỷ nguyên chuyển đổi số đang toả sáng ở hầu hết “mọi ngóc ngách” của nền kinh tế toàn cầu, đồng thời khẳng định đây không phải là một trào lưu “sớm nở chóng tàn” mà là định hướng phát triển hiện đại và bền vững trước dư chấn từ cuộc khủng hoảng đại dịch. 

  • Giá trị thị trường chuyển đổi kỹ thuật số trên toàn thế giới ở mức 998.99 tỷ USD vào năm 2022 và dự báo mức tăng lên 2744.68 tỷ USD vào năm 2026. Tăng trưởng kép hàng năm là 17,42%.
  • Đến cuối năm 2022, chi tiêu chuyển đổi số (Digital transformation spending) toàn cầu dự kiến đạt 1,6 nghìn tỷ USD và dự đoán sẽ vượt mốc 3,4 nghìn tỷ USD vào năm 2026.
  • Hơn 90% các tổ chức lớn nhỏ trên toàn thế giới đang ứng dụng các sáng kiến kỹ thuật số (Digital initiative).
  • 97% nhà điều hành doanh nghiệp nói rằng đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy các nỗ lực chuyển đổi số.
  • 95% công ty khởi nghiệp có kế hoạch kinh doanh số so với 87% của các công ty truyền thống, lâu đời.
  • Theo thống kê, hiện chỉ có 13% các công việc không đòi hỏi kỹ năng số (Digital skills), và 33% là các công việc yêu cầu kỹ năng số ở mức độ thành thạo và nâng cao.

Riêng tại Việt Nam, với tầm nhìn trở thành quốc gia số, ổn định và thịnh vượng, Chính phủ đã đề ra Chương trình chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 với các mục tiêu cụ thể nhằm rút ngắn khoảng cách với các nước trên thế giới, bao gồm:

  • 80% dịch vụ công trực tuyến ở mức độ 4 được thực hiện trên thiết bị di động.
  • 90% hồ sơ công việc cấp Bộ và cấp Tỉnh, 80% hồ sơ công việc cấp Huyện và 60% hồ sơ công việc cấp Xã được xử lý trực tuyến. 
  • Tất cả cơ sở dữ liệu quốc gia (National database) bao gồm cơ sở dữ liệu về dân cư, đất đai, đăng ký kinh doanh, tài chính và bảo hiểm đều được quản lý, kiểm soát và lưu trữ trực tuyến, kết nối với dữ liệu chia sẻ (Shared data) trên hệ thống thông tin báo cáo Chính phủ.
  • 50% hoạt động sử dụng dịch vụ ngân hàng của khách hàng được thực hiện trực tuyến.
  • 50% dân số Việt Nam sở hữu tài khoản thanh toán (Transaction account hay Checking account).
  • 70% giao dịch của khách hàng được thực hiện trên các kênh kỹ thuật số.
  • 50% quyết định cho vay cá nhân (Personal Loan) và vay tiêu dùng (Consumer Loan) được xử lý thông qua hình thức trực tuyến và được tự động hoá. 
  • Kinh tế số chiếm 20% GDP.
  • Tỷ trọng kinh tế số trong từng ngành, từng lĩnh vực chiếm tối thiểu 10%, và năng suất lao động tăng tối thiểu 7%.
  • Việt Nam lọt top 50 nước dẫn đầu về công nghệ thông tin (IDI), top 30 nước đổi mới sáng tạo (GII) và nhóm 50 nước dẫn đầu về chỉ số cạnh tranh (GCI).
  • Hạ tầng mạng băng rộng cáp quang phủ trên 80% hộ gia đình và 100% xã.
  • Phổ cập mạng di động 4G/5G và sử dụng điện thoại thông minh đến vùng sâu vùng xa.
  • Tỷ lệ dân số có tài khoản thanh toán điện tử trên 50%.

Tại sao phải thực hiện chuyển đổi số?

Với các mục tiêu được liệt kê chi tiết trong chương trình chuyển đổi số quốc gia tầm nhìn đến 2030 cho thấy Chính phủ Việt Nam ý thức rất rõ tầm quan trọng của chuyển đổi số đối với sự phát triển thịnh vượng của đất nước.

Xem xét đến làn sóng của Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang diễn ra trên toàn cầu. Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 hay còn gọi là Công nghiệp 4.0 chủ yếu tập trung phát triển công nghệ kỹ thuật số từ những thập kỷ gần đây lên một cấp độ hoàn toàn mới với sự trợ giúp của kết nối thông qua Internet vạn vật (IoT), truy cập dữ liệu thời gian thực và giới thiệu các hệ thống vật lý không gian mạng.

Do đó, để bắt kịp với với công nghệ hiện đại này cũng như hoà mình vào làn sóng Công nghiệp 4.0, mọi Chính phủ, tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân ở mọi nơi trên thế giới đều phải thay đổi mô hình hoạt động, cách thức làm việc từ truyền thống, thủ công sang vận hành bằng công nghệ kỹ thuật số.

Quy trình này gọi tắt là Chuyển đổi số. Việt Nam tuy là một quốc gia nhỏ của nền kinh tế toàn cầu nhưng vẫn là thành tố không thể thiếu của Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0 đang diễn ra trên diện rộng. Vì vậy, Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc chơi mà bắt buộc cũng phải thực hiện chuyển đổi số.  

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Tại sao phải chuyển đổi số?

Nếu chỉ mỗi doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi số, mục tiêu sẽ khó đạt được vì nguồn vốn và chi phí phải bỏ ra là rất lớn nên doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ ngân sách Chính phủ, nguồn tài trợ nước ngoài.

Ngược lại, nếu Chính phủ không chuyển đổi số, vẫn vận hành theo lối cũ, xử lý thủ tục hành chính chậm chạp, không có đường hướng chỉ đạo, hỗ trợ doanh nghiệp rõ ràng, bài bản thì dù có rót ngân sách xuống, các doanh nghiệp cũng khó lòng thực thi chuyển đổi số hiệu quả.

Bên cạnh đó, tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia để hòa cùng làn sóng Công nghiệp 4.0 của thế giới sẽ không thể xảy ra nếu thiếu đi sự đồng hành của người dân. Nhưng người dân cần Chính phủ phổ biến vấn đề chuyển đổi số, hướng dẫn và tạo động lực chuyển đổi.

Tương tự, người dân cần doanh nghiệp để đưa ra những giải pháp chuyển đổi số thiết thực, cải thiện chất lượng cuộc sống rõ rệt trước và sau khi sử dụng những giải pháp công nghệ số này. 

Suy ra, nếu Chuyển đổi số Quốc gia là hoa trái mà Việt Nam muốn có được để từng bước gia nhập Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0 thì Việt Nam xác định cần cơ cấu ba lĩnh vực thực hiện chuyển đổi số chính đó là Chính phủ, Doanh nghiệp và Người dân hay nói cách khác là triển khai Chính phủ số, Kinh tế số và Xã hội số.

Đây là 3 mắt xích quan trọng bổ sung cho nhau và không thể tách rời của công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia.

Thực trạng chuyển đổi số quốc gia của Việt Nam

Ngược về quá khứ, năm 2019 theo Vinasa, có 40,6% các tổ chức, doanh nghiệp khẳng định có sẵn nguồn lực cho chuyển đổi số, 23,6% đang triển khai, nhưng có 30,7% chưa biết phải làm gì dù đã tìm hiểu, 38% băn khoăn nên bắt đầu từ đâu.

Năm 2020 được xem là năm khởi đầu cho tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia nhờ vào sự phê duyệt của Thủ tướng cho “Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến 2025, định hướng đến 2030” cùng với sự thay đổi đột ngột do ảnh hưởng của đại dịch toàn cầu khiến Chuyển đổi số là mục tiêu hàng đầu để duy trì nền kinh tế Việt Nam.

Chính cuộc khủng hoảng kinh tế diễn ra do tác động của đại dịch Covid-19 đã giúp Chính phủ cũng như các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao nhận thức về tính cần thiết và cấp bách của chuyển đổi số nhằm đưa đất nước sớm vực dậy từ nghịch cảnh hiện tại. 

Theo đánh giá của Liên Hiệp Quốc, các chỉ số Chính phủ số của Việt Nam cao hơn mức trung bình của khu vực. Cụ thể, năm 2020, Việt Nam ghi nhận tăng 2 bậc lên xếp hạng thứ 86 trên 193 quốc gia thành viên LHQ trên thế giới và thứ 6 trên 11 nước Đông Nam Á.

Hai cột mốc đáng nhớ khác của Việt Nam trong hai năm liền 2021 và 2022 lần lượt là: Thành lập Uỷ ban Chuyển đổi số Quốc gia và Phê duyệt ngày 10/10 hàng năm sẽ là ngày Chuyển đổi số Quốc gia với chủ trương Chuyển đổi số vì một cuộc sống tốt đẹp hơn cho người dân.

Nhờ vậy, nhận thức của các cấp lãnh đạo và người dân về ý nghĩa, vai trò và lợi ích của Chuyển đổi số cũng như đồng bộ hành động trong cả hệ thống từ Chính phủ đến toàn dân. 

Theo số liệu từ Bộ Thông tin và Truyền thông, các cơ sở dữ liệu mà Việt Nam đã xây dựng được tính đến Quý II/2022 bao gồm:

  • Dữ liệu công dân: Xấp xỉ 78 triệu dữ liệu bao gồm đăng ký khai sinh, đăng ký kết hôn, đăng ký khai tử,…
  • Dữ liệu bảo hiểm xã hội: Trên 17 triệu thông tin thu thập được.
  • Dữ liệu tiêm chủng: Trên 133 triệu dữ liệu.
  • Dữ liệu cán bộ, công nhân viên chức: Trên 570.000 thông tin.
  • Dữ liệu thẻ căn cước công dân gắn chíp: Gần 72 triệu.
3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Thực trạng chuyển đổi số tại Việt Nam

Ngoài ra, tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến đủ điều kiện được cung cấp cho người dân, doanh nghiệp đã đạt hơn 97,3%; tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến phát sinh hồ sơ đạt 67,8% và tỷ lệ thủ tục hành chính được xử lý trực tuyến là 43,2%.

Bên cạnh đó, Chuyển đổi số ở lĩnh vực kinh tế cũng có những chuyển biến rất tích cực. Theo ước tính của Bộ Thông tin và Truyền thông, trong Quý I/2022 kinh tế số Việt Nam có giá trị 53 tỷ USD, số doanh nghiệp công nghệ số thành lập mới tăng 500 doanh nghiệp với thời điểm này năm 2021.

Trong 6 tháng đầu năm, tỷ trọng kinh tế số trong GDP đạt 10,41%, tăng so với mức 9,6% ở cuối 2021 và số lượt người dùng hàng tháng trên các nền tảng số di động Việt Nam đã tăng hơn 100 triệu lượt so với cùng kỳ năm 2021.

3 Yếu tố chính làm nên thành công của tiến trình chuyển đổi số quốc gia

Dựa trên những phân tích và dữ liệu cụ thể về tình hình Chuyển đổi số Quốc gia tại Việt Nam, có thể thấy rõ 3 trụ cột chính đặt nền móng cho sự thành công của tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia đó là Chính phủ số, Kinh tế số, và Xã hội số. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chính phủ số, Kinh tế số, Xã hội số là 3 yếu tố quyết định sự thành bại của công cuộc chuyển đổi số quốc gia

Chính phủ số

Chính phủ số là chính phủ đưa toàn bộ hoạt động lên môi trường số, không chỉ là nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động, mà còn đổi mới mô hình hoạt động, thay đổi cách thức cung cấp dịch vụ dựa trên công nghệ số và dữ liệu, cho phép doanh nghiệp cùng tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ. Hay nói một cách khác, đây là quá trình chuyển đổi số của chính phủ. 

Thời gian qua, người dân Việt Nam được hướng dẫn làm thủ tục đăng ký mở thẻ Căn cước công dân (CCCD) gắn chíp, thay thế dần cho Chứng minh nhân dân trước đó. Đây là một trong những ví dụ để chứng minh rằng Chính phủ số đang diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam.

Thủ tục cấp CCCD gắn chíp ngoài chi phí được công khai minh bạch, nhưng quá trình xử lý hồ sơ và cấp CCCD ở giai đoạn đầu khá lâu chưa thật sự hiệu quả vì lúc này Cơ sở dữ liệu Quốc gia về dân sự vẫn chưa đầy đủ và công tác đào tạo cán bộ nhân viên tiếp cận với công nghệ số và thực hiện số hoá dữ liệu giấy lên hệ thống dữ liệu vẫn còn nhiều hạn chế.

Theo đó, người dân đến địa điểm làm CCCD gắn chip, nếu thông tin của người dân có sẵn trên Cơ sở dữ liệu Quốc gia, quá trình xử lý sẽ nhanh hơn, ngược lại sẽ được yêu cầu cung cấp thêm giấy khai sinh, hộ khẩu và phải chờ đợi khá lâu để nhân viên kiểm tra, nhập dữ liệu và xử lý các thủ tục liên quan.

Sau đó, thẻ CCCD sẽ được gửi về địa chỉ đăng ký theo đường bưu điện, nhưng vì lý do nêu trên, quá trình này cũng mất khá nhiều thời gian.

Tuy nhiên, ở thời điểm hiện nay, Chính phủ đã hỗ trợ kê khai thông tin online tại Cổng dịch vụ công Bộ Công an và người dân chỉ cần đến nơi chụp ảnh và lăn tay. Việc này giúp tiết kiệm thời gian cho cả người dân và cán bộ nhân viên, đồng thời cho thấy sự ứng phó kịp thời của Chính phủ trong việc tối ưu hoá quy trình làm việc.

Đây là minh chứng về sự nỗ lực không ngừng cho quá trình chuyển đổi số Chính phủ.

Ngoài ra, trên chip CCCD có lưu trữ hơn 14 trường thông tin của công dân: (1) Số CCCD; (2) Họ và tên, Họ tên gọi khác; (3) Ngày, tháng, năm sinh; (4) Giới tính; (5) Quốc tịch; (6) Dân tộc; (7) Tôn giáo; (8) Quê quán; (9) Nơi đăng ký thường trú; (10) Đặc điểm nhận dạng; (11) Ngày cấp; (12) Ngày hết hạn;

(13) Họ tên cha/mẹ, vợ/chồng; (14) số CMND 9 số đã được cấp; (15) Ảnh chân dung; (16) Đặc điểm trích chọn vân tay 2 ngón trỏ; dự phòng cho ảnh mống mắt, và các thông tin khác. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chính phủ số

Hơn nữa, thẻ CCCD có thể thay thế cho các loại giấy tờ quan trọng như Chứng minh nhân dân, Bảo hiểm Y tế (BHYT), Bảo hiểm Xã hội (BHXH), Giấy khai sinh, Giấy chứng nhận kết hôn, Sổ hộ khẩu,…

Có thể thấy, việc chuyển đổi từ CMND truyền thống sang thẻ CCCD gắn chip mang đến nhiều lợi ích không chỉ riêng người dân mà cả Chính phủ.

Đối với người dân, thông tin cá nhân được bảo mật cao, tránh giả mạo giấy tờ, đồng thời, thẻ CCCD gắn chip giúp đơn giản hoá quá trình làm thủ tục giấy tờ, giao dịch vì nhiều thông tin quan trọng đều được tích hợp vào chung một chiếc thẻ, giúp tiết kiệm thời gian, tránh trường hợp quên mang giấy tờ làm gián đoạn quá trình xử lý hồ sơ.

Đối với Chính phủ, việc triển khai thẻ CCCD gắn chip là một hướng đi thông minh. Cùng với Cơ sở dữ liệu Quốc gia, thẻ CCCD gắn chip giúp Chính phủ lưu trữ, kiểm soát và kiểm tra thông tin một cá nhân cụ thể nhanh chóng, dễ dàng, từ đó, giúp kiểm soát tốt tình hình an ninh trật tự địa phương và cả an ninh quốc gia.

Bên cạnh đó, việc này góp phần giải phóng sức lao động cho các nhân viên công chức trong quá trình làm việc với người dân, xử lý các hồ sơ dân sự, đảm bảo tính chính xác, nhanh chóng và đồng bộ.

Kinh tế số

Yếu tố thứ hai làm nên sự thành công cho công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia đó là Kinh tế số.

Kinh tế số (Digital Economy) là một nền kinh tế duy trì và phát triển không ngừng dựa trên công nghệ số hiện đại. Kinh tế số còn được gọi là kinh tế Internet (Internet Economy), kinh tế mới (New Economy) hay kinh tế mạng (Web Economy). Nền kinh tế đặc biệt này được cấu thành từ các giao dịch điện tử qua internet. 

Theo định nghĩa từ Diễn đàn Kinh tế tư nhân Việt Nam, kinh tế số là toàn bộ hoạt động kinh tế dựa trên nền tảng số. Hoạt động  phát triển kinh tế số là sử dụng công nghệ số cùng dữ liệu để tạo ra mô hình hợp tác, kinh doanh kiểu mới, phù hợp với xu thế phát triển của công nghệ hiện đại.

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Kinh tế số

Vì vậy, khi nhắc đến kinh tế số hay mô hình kinh doanh nổi bật nhất của xu hướng chuyển đổi số, mọi người đều sẽ nghĩ ngay tới thương mại điện tử và sự thúc đẩy mạnh mẽ mà lĩnh vực này tạo ra cho các ngành công nghiệp tỷ trọng lớn nắm bắt khuynh hướng chuyển đổi số.

Tuy nhiên, ít ai ngờ rằng mô hình chợ truyền thống vốn đã trở thành nếp sinh hoạt quen thuộc của người dân Việt Nam thì nay lại nhanh chóng tiếp cận và chuyển đổi mạnh mẽ sang mô hình chợ 4.0 – Thanh toán không dùng tiền mặt. Hình thức mua bán mới này diễn ra lần đầu tại một số khu chợ truyền thống tại Hải Phòng và nhận được sự hưởng ứng tích cực từ người dân.

Theo đó, với mô hình này, toàn bộ tiểu thương và người dân có thể mua bán hàng hoá tại chợ bằng cách quét mã QR, hay chuyển tiền qua số điện thoại trên ứng dụng Viettel Money của Tập đoàn viễn thông Quân Đội Viettel – đơn vị tiên phong chuyển đổi số mô hình chợ 4.0 tại 63 tỉnh/thành.

Để tham gia mô hình chợ 4.0, tiểu thương chỉ cần giấy CMND hoặc CCCD, số điện thoại chính chủ là có thể tạo tài khoản để giao dịch chỉ trong vài phút. Các điểm bán hàng sẽ được trang bị bảng mã QR giúp khách hàng dễ dàng thanh toán. Ngay cả khi điện thoại của khách hàng không có kết nối Internet vẫn có thể thanh toán được thông qua việc nhập mã trên điện thoại. 

Hơn nữa, cách thức đi chợ không dùng tiền mặt giúp người dân thoải mái đi chợ mà không cần lo lắng vấn đề như mang theo tiền lẻ, tính toán tiền thừa mua hàng. Ngoài ra, vấn đề liên quan đến tiền lẻ, tiền thừa cũng là nỗi bận tâm của các tiểu thương.

Nếu trước đây, khách hàng thanh toán bằng tiền mặt với mệnh giá quá lớn, người bán hàng không có nhiều tiền lẻ để thối sẽ phải chạy khắp nơi để đổi tiền, gây mất thời gian cho cả hai bên và cả những khách mua đến sau đang chờ được phục vụ thì giờ đây vấn đề đã được giải quyết chỉ với một chiếc điện thoại thông minh (Smart phone). 

Tiếp nối thành công của mô hình chợ 4.0 của Hải Phòng, nhiều địa phương khác cũng triển khai mô hình này và đã nhận những tín hiệu phản hồi tích cực từ phía người dân như Đà Nẵng, Quảng Ninh, Thái Nguyên, Lạng Sơn,…

Có thể thấy, mô hình chợ 4.0 ngày càng được nhân rộng khắp các tỉnh/thành trên cả nước, len lỏi đến từng ngóc ngách của những nơi buôn bán nhỏ lẻ như chợ dân sinh, cửa hàng tạp hoá, hàng quán vỉa hè, khu vui chơi giải trí, bãi giữ xe,…

Đây là những nơi mà trước đây thật khó tin có thể lan tỏa xu hướng chuyển đổi số, giờ đây đã bắt kịp và phát triển rất nhanh chóng, góp phần thúc đẩy kinh tế số trong nỗ lực hiện thực hóa mục tiêu Chuyển đổi số Quốc gia toàn diện.

Xã hội số

Cuối cùng là xã hội số, xét theo nghĩa rộng, là bao trùm lên mọi hoạt động của con người. Động lực chính của xã hội số là công nghệ số, dựa trên sự tăng trưởng thông tin, dữ liệu một cách nhanh chóng, làm thay đổi mọi khía cạnh của tổ chức xã hội, từ chính phủ, kinh tế cho tới người dân.

Xã hội số, xét theo nghĩa hẹp, gồm công dân số và văn hóa số. Theo nghĩa này, xã hội số, cùng với chính phủ số và kinh tế số tạo thành ba trụ cột của một quốc gia số.

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Xã hội số

Mô hình eLearning đang dần trở thành xu hướng dạy và học được cả giáo viên, phụ huynh và học sinh yêu thích, nhất là kể từ khi đại dịch bùng phát và các biện pháp giãn cách xã hội được áp dụng trên toàn quốc. Chỉ với thiết bị điện tử có kết nối Internet, học sinh có thể truy cập vào bài học bất cứ khi nào, học tập thoải mái ngay tại nhà.

Qua đó, giáo viên và học sinh có thể tương tác, trao đổi nội dung trực tuyến thuận lợi mà không cần gặp mặt trực tiếp. Ngoài ra, mô hình này hỗ trợ tốt quá trình làm bài tập nhóm của các học sinh vì không bị giới hạn về không gian và thời gian, tiết kiệm chi phí di chuyển cùng với nhiều công cụ hỗ trợ khác.

Tuy vậy, để eLearning thật sự thay thế phương pháp dạy và học truyền thống cần rất nhiều nỗ lực của cả Chính phủ, hệ thống trường học và giới phụ huynh học sinh.

Trên thực tế, eLearning chỉ là một phần nhỏ trong nỗ lực xã hội số bên cạnh nhiều khía cạnh quan trọng khác của xã hội cần được chuyển đổi số để mang đến cuộc sống thuận tiện hơn cho người dân.

Chuyển đổi số Quốc gia đã trở thành một trong những mục tiêu hàng đầu của Việt Nam và đây cũng là dự án hiếm có nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các cấp lãnh đạo cao nhất và sự hỗ trợ từ quốc tế.

Từ đó, Việt Nam có đầy đủ cơ sở để hy vọng hiện thực hoá được mục tiêu trở thành Quốc gia số từ nay đến năm 2030.

Trong đó, điều kiện cần và đủ để công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia thành công đó là phải phát triển Chính phủ số, Kinh tế số, Xã hội số.

Thực tế cho thấy, bên cạnh những nỗ lực của các doanh nghiệp và sự hỗ trợ từ phía Chính phủ, mỗi người dân từ trí thức đến bình dân đều đang dần thể hiện sự hiểu biết nhất định theo cách riêng của họ về chuyển đổi số và ý thức rằng đất nước đang trong giai đoạn chuyển mình để phù hợp với xu hướng phát chung của thời đại.

Riêng với doanh nghiệp, chuyển đổi số là giải pháp cấp thiết để đứng vững trước làn sóng đào thải từ sự dịch chuyển quá nhanh trong xu hướng kinh doanh mới dưới tác động của đại dịch.

Hậu Covid-19, chuyển đổi số doanh nghiệp như một dòng chảy chậm rãi, nhẹ nhàng nhưng ổn định giúp bánh xe nền kinh tế tiếp tục được xoay vần.

Bước đầu của hành trình chuyển đổi số cho danh nghiệp chính là bắt tay triển khai thương mại điện tử.

Với bề dày kinh nghiệm tư vấn giải pháp chuyển đổi số cũng như triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong những năm vừa qua, SECOMM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn với các giải pháp thương mại điện tử toàn diện, chuyên nghiệp, bài bản.

Liên hệ với SECOMM ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn miễn phí.

Xem tiếp
Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
CLOUD ECOMMERCE LÀ GÌ? LỢI ÍCH TỪ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ ĐÁM MÂY
31/10/2022
8,128
2
0
1

Thương mại điện tử đã và đang bùng nổ hơn bao giờ hết, thúc đẩy nhu về các công nghệ mới để thích ứng với sự phát triển không ngừng của thị trường. Một số công nghệ thương mại điện tử mới như VR/AR, MSI (Multi Source Inventory), PWA (Progressive Web Apps), Headless Commerce, etc. Nhưng trong đó, công nghệ được các nhà phát triển và doanh nghiệp dành nhiều quan tâm nhất hiện nay là Cloud Ecommerce.

Cloud eCommerce là gì?

Cloud eCommerce (Thương mại điện tử đám mây) sử dụng các cụm máy chủ và các hệ thống điện toán đám mây từ các nhà cung cấp dịch vụ đám mây để xử lý khối lượng lớn giao dịch và lưu lượng truy cập vào các kênh bán hàng trực tuyến. Nói một cách đơn giản hơn, Cloud eCommerce là hoạt động thuê các máy chủ Internet dựa trên nền tảng đám mây để xử lý, lưu trữ hoặc sử dụng các ứng dụng nhằm mục đích kinh doanh thương mại điện tử khác nhau.

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
Cloud eCommerce sử dụng các cụm máy chủ và các hệ thống điện toán đám mây từ các nhà cung cấp dịch vụ đám mây để xử lý khối lượng lớn giao dịch và lưu lượng truy cập vào các kênh bán hàng trực tuyến

Trước khi các nền tảng thương mại điện tử đám mây và các giải pháp khác xuất hiện, các nền tảng thương mại điện tử truyền thống như IBM WebSphere và Oracle ATG yêu cầu thiết lập máy chủ tại chỗ và bảo trì liên tục. Không giống như các giải pháp thương mại điện tử “tại chỗ” đó, thương mại điện tử đám mây cho phép các công ty thuê ngoài cơ sở hạ tầng CNTT mà không cần đầu tư vào thiết bị lẫn bảo trì liên tục như xưa. 

Giải pháp này giúp doanh nghiệp thích ứng với nhu cầu ngày càng tăng từ khách hàng, tăng cường bảo mật, đơn giản hóa việc bảo trì và tích hợp các ứng dụng thương mại điện tử mới theo nhu cầu. Chính vì lẽ đó, Cloud eCommerce thường được kết hợp với các nền tảng thương mại điện tử như Shopify Plus, Salesforce, Magento, etc.

Giải pháp thương mại điện tử đám mây 

Có một số giải pháp thương mại điện tử đám mây để lựa chọn, bao gồm IaaS, PaaS và SaaS, mỗi dịch vụ có các mức độ yêu cầu tài nguyên khác nhau.

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
Giải pháp Cloud eCommerce bao gồm IaaS, PaaS và SaaS

Giải pháp IaaS eCommerce

Infrastructure as a service (IaaS – Cơ sở hạ tầng dạng dịch vụ) là nơi doanh nghiệp thuê các tài nguyên vật lý như máy chủ, cơ sở dữ liệu và thiết bị mạng để tạo dựng kiến trúc thương mại điện tử bền vững.

IaaS eCommerce tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu theo yêu cầu trên đĩa và máy chủ ảo, giúp doanh nghiệp dễ dàng sử dụng dịch vụ cơ sở dữ liệu thay vì sử dụng phần cứng. Nhưng doanh nghiệp cần chịu trách nhiệm quản lý các ứng dụng, dữ liệu, thời gian chạy, phần mềm trung gian và hệ điều hành nằm trên cơ sở hạ tầng này.

Các nhà cung cấp IaaS bao gồm Amazon AWS, Microsoft Azure và Digital Ocean.

IaaS phù hợp với các doanh nghiệp muốn toàn quyền kiểm soát với hệ thống mà không cần lưu trữ phức tạp như thương mại điện tử “tại chỗ”.

Giải pháp PaaS eCommerce

Platform as a service (PaaS – Nền tảng dạng dịch vụ) tương tự như IaaS nhưng yêu cầu quản lý cơ sở hạ tầng ít hơn, dành nhiều thời gian hơn để xây dựng các ứng dụng thương mại điện tử bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng với các hệ điều hành và quy trình được xác định trước để xử lý tài nguyên, lập kế hoạch và vá lỗi.

Ví dụ: Google App Engine cung cấp môi trường PaaS cho các nhà phát triển muốn xây dựng các ứng dụng web mà không cần lo lắng về cơ sở hạ tầng.

PaaS eCommerce phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu xây dựng các ứng dụng thương mại điện tử chuyên biệt, chấp nhận việc loại bỏ các yếu tố liên quan đến cơ sở hạ tầng trong hệ thống công nghệ.

Giải pháp SaaS eCommerce

Software as a service (SaaS – Phần mềm dạng dịch vụ) cung cấp các dịch vụ thương mại điện tử sẵn có bao gồm các giải pháp hoặc nền tảng thương mại điện tử hoàn chỉnh, các ứng dụng thương mại điện tử riêng biệt như phần mềm PIM (Hệ thống quản lý thông tin sản phẩm – Product Information Management), OMS (Hệ thống quản lý đơn hàng – Order management system), etc.

Các nhà cung cấp SaaS eCommerce chịu trách nhiệm xử lý việc quản lý cơ sở hạ tầng cũng như quản lý phần mềm, doanh nghiệp chỉ cần đưa ra cấu hình phần mềm mong muốn. Ngoài ra, các nhà phát triển SaaS eCommerce có thể làm việc bên ngoài giao diện người dùng với các API để phát triển các giải pháp tùy biến mà không cần phát triển phần mềm tùy chỉnh.

SaaS eCommerce phù hợp với các doanh nghiệp muốn nhanh chóng mở rộng quy mô và dành nhiều thời gian hơn để kinh doanh doanh online hơn.

Lợi ích thương mại điện tử đám mây

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây-4
Lợi ích của Cloud eCommerce

Khả năng mở rộng cao 

Cloud eCommerce được kế thừa tính năng từ PaaS, nhờ thế mà việc mở rộng hệ thống chức năng trở nên dễ dàng hơn.

Thông thường, các doanh nghiệp lúc bắt đầu kinh doanh thời trang sẽ không chú trọng đến khả năng mở rộng. Tuy nhiên, về mặt chiến lược, việc đầu tư vào các công nghệ có khả năng này như Cloud eCommerce sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng hệ thống chức năng theo từng giai đoạn phát triển của website thương mại điện tử để tăng trưởng kinh doanh. 

Cải thiện tốc độ tải trang 

Theo Think with Google, nếu một trang web mất tới 6 giây để tải, xác suất người dùng truy cập thoát ra tăng đến 106%. Đó là lý do để doanh nghiệp cần chú trọng đến tốc độ tải trang.

Khi website thương mại điện tử ứng dụng Cloud eCommerce được lưu trữ dữ liệu trên nền tảng đám mây nên tốc độ xử lý các truy vấn, lệnh gọi API được diễn ra nhanh hơn.

Tăng khả năng bảo mật

Trong cuộc cách mạng công nghệ 4.0 hiện nay, việc đánh mất dữ liệu đang là mối bận tâm lớn của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp. Chính vì vậy mà ngày càng nhiều công nghệ mới được sinh ra phục vụ mục tiêu này. 

Theo PC Magazine, Cloud eCommerce cung cấp quyền kiểm soát dữ liệu và nơi lưu dữ liệu, đồng thời cung cấp các tùy chọn như bản sao đĩa vật lý và đồng bộ hóa tệp để phục vụ mục đích đảm bảo an toàn dữ liệu này.

Ngoài ra, Cloud eCommerce còn hỗ trợ doanh nghiệp có cơ hội được chứng nhận PCI – DSS (Payment Card Industry Data Security Standard), giúp doanh nghiệp tăng uy tín của website.

Tăng tính ổn định 

Thông thường, doanh nghiệp không tận dụng được tối ưu dung lượng lưu trữ trên website, đặc biệt là sự thay đổi lưu lượng truy cập cực lớn với mức tăng đột biến trong mùa “săn sale” sẽ tạo ra một khối lượng công việc khổng lồ cho hoạt động lưu trữ. 

Cloud eCommerce cung cấp một giải pháp linh hoạt cho phép đáp ứng nhu cầu truy cập tăng đột biến theo mùa hoặc thậm chí hàng giờ, bao gồm cả những đợt tăng trưởng không thể đoán trước. Bằng cách này, Cloud eCommerce có thể tăng hoặc giảm quy mô để hỗ trợ nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.

Nhìn chung, Cloud eCommerce đang trở thành công nghệ được nhiều doanh nghiệp ứng dụng trên hành trình chuyển đổi số, giúp doanh nghiệp mở rộng hệ thống chức năng, cải thiện tốc độ tải trang, tăng khả năng bảo mật và tính ổn định của website. Tuy nhiên, để thành thạo các công nghệ mới đòi hỏi các nhà lập trình rất nhiều kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm “thực chiến” ở nhiều dự án phức tạp, do đó chi phí để triển khai Cloud eCommerce khá cao.

Với hơn 8 năm kinh nghiệm thiết kế hệ thống thương mại điện tử phức tạp như An Nam Gourmet, Laybyland, Jasnor, etc. SECOMM thấu hiểu những trở ngại mà doanh nghiệp đang gặp phải khi tìm hiểu các công nghệ thương mại điện tử mới để ứng dụng. 

Liên hệ ngay SECOMM để được tư vấn miễn phí giải pháp phát triển hệ thống thương mại điện tử chi tiết!

Xem tiếp
Xem Tất Cả

Ebook LIÊN QUAN

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TRANG SỨC: TIỀM NĂNG, QUY TRÌNH & BÀI HỌC
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TRANG SỨC: TIỀM NĂNG, QUY TRÌNH & BÀI HỌC
25/03/2024
5 Chapters
40 pages
Chi tiết
XÂY DỰNG WEBSITE NỘI THẤT: QUY TRÌNH, LƯU Ý & CASE STUDY
XÂY DỰNG WEBSITE NỘI THẤT: QUY TRÌNH, LƯU Ý & CASE STUDY
21/03/2024
5 Chapters
40 pages
Chi tiết
MOBILE COMMERCE: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT QUY TRÌNH TRIỂN KHAI & CHI PHÍ
MOBILE COMMERCE: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT QUY TRÌNH TRIỂN KHAI & CHI PHÍ
19/03/2024
4 Chapters
36 pages
Chi tiết