TƯƠNG TÁC GIỮA THỊ TRƯỜNG VÀ DOANH NGHIỆP TRONG QUÁ TRÌNH CHUYỂN ĐỔI SỐ

Ngày đăng:05/09/2021
6,471
2
0
1

Share this post

Post image
Doanh nghiệp là một phần rất nhỏ trong một thị trường, trái lại, thị trường là một khu rừng rộng lớn, bao gồm tất cả các doanh nghiệp và một lượng lớn khách hàng tương ứng. Trong quá trình hoạt động, việc cung cấp hàng hóa của người bán kết hợp với sự tiêu thụ của người mua sẽ tạo nên sự lưu thông hàng hóa và sự phát triển của doanh nghiệp. Tuy nhiên, mối tương tác giữa thị trường và doanh nghiệp chính là nguồn động lực chính để mọi nhân tố phát triển theo quỹ đạo và ngày càng đổi mới theo sự cải tiến, chuyển đổi của thời đại.

1. Thị trường có ảnh hưởng như thế nào đối với sự phát triển của doanh nghiệp?

Thị trường là nền tảng tạo ra các giá trị gốc rễ của doanh nghiệp, quyết định các yêu cầu và điều kiện cơ bản mà doanh nghiệp cần đạt được để bước vào giai đoạn hiện diện trên thị trường. Từ đó, các khách hàng có nhu cầu cụ thể sẽ tìm kiếm và lựa chọn mua các món hàng mà mình mong muốn. Mục tiêu cuối cùng của một thị trường chính là đáp ứng một cách cụ thể và chính xác các nhu cầu trao đổi hàng hóa. Quá trình này diễn ra liên tục đòi hỏi doanh nghiệp cần duy trì và cập nhật hoạt động kinh doanh để đáp ứng nhu cầu khách hàng và không bị tụt hậu so với các doanh nghiệp khác trong cùng một thị trường.

business growth
Thị trường tạo ra môi trường hoạt động cho các doanh nghiệp bên trong nó, bao gồm những yêu cầu và điều kiện mà doanh nghiệp cần có để tiếp cận khách hàng mục tiêu bằng sản phẩm hoặc dịch vụ của mình

Thị trường giúp doanh nghiệp thấu hiểu nhu cầu và hành vi khách hàng một cách sâu sắc hơn, điều này có ý nghĩa rất quan trọng trong quá trình điều tiết nguồn lực và được thể hiện rất rõ quá các nguồn dữ liệu như số lượng hàng hóa được bán ra, thời điểm tiêu thụ nhiều hàng hóa hơn hoặc các con số cho thấy doanh thu hàng hóa giảm mạnh do ảnh hưởng của dịch bệnh. Những yếu tố này sẽ giúp doanh nghiệp thực hiện các bước phân tích tiếp theo từ số liệu thu thập được, tiếp cận tiến độ hoạt động một cách chính xác hơn và có thể điều tiết mức độ sản xuất hàng hóa để đáp ứng vừa đủ nhu cầu người mua, tránh dư thừa hoặc thiếu hụt hàng hóa.

Thị trường sẽ phản ánh sức mạnh cạnh tranh, quy mô và vị thế của tất cả doanh nghiệp bên trong nó qua khái niệm thị phần. Việc xác định thị phần sẽ xác định chính xác độ lớn về doanh thu so với các đối thủ cạnh tranh khác, cũng như góp phần vào các hoạt động nghiên cứu và phát triển của doanh nghiệp, hỗ trợ xác định rõ đối thủ cạnh tranh, đối tượng khách hàng, điểm mạnh, điểm yếu, đồng thời hướng đến các chiến lược tiếp theo để cải thiện hoặc nâng cao doanh thu.

2. Ngược lại, doanh nghiệp đóng vai trò gì trong thị trường?

Nằm trong tầm kiểm soát và chi phối bởi thị trường, doanh nghiệp cũng đóng góp các giá trị của mình vào quy luật phát triển chung, tạo nên hướng phát triển và đặc trưng riêng biệt cho từng loại thị trường khác nhau, tạo thành tương tác hai chiều cho thị trường và doanh nghiệp.

Sự cạnh tranh của các doanh nghiệp góp phần thúc đẩy thị trường sôi động hơn. Cạnh tranh là nguồn động lực để doanh nghiệp luôn luôn thay đổi và hoàn thiện hệ thống hoạt động ngày từng ngày, để cập nhật xu thế và không bị tụt hậu so với các đối thủ, đồng thời có thể đáp ứng mục đích cuối cùng là tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng.

vibrant market
Doanh nghiệp là động lực chính cho toàn bộ thị trường thay đổi và hoàn thiện chính nó mỗi ngày

Sự tăng trưởng của doanh nghiệp mở rộng quy mô và tính ổn định của thị trường. Doanh nghiệp phát triển nhanh chóng sẽ có khả năng cung cấp lượng hàng hóa lớn hơn, tập trung vào nghiên cứu và cải tiến chất lượng hàng hóa hơn. Điều này sẽ thu hút nguồn khách hàng tiềm năng lớn hơn, các doanh nghiệp mới cũng xuất hiện vì nhận thấy tiềm năng của thị trường này. Sự tham gia ngày càng nhiều của các yếu tố trong thị trường (người bán, người mua) làm tăng thêm kích cỡ và quy mô cho thị trường so với bức tranh kinh tế chung.

3. Những tương tác giữa thị trường và doanh nghiệp trong quá trình chuyển đổi số

Có trên 50% doanh nghiệp hiện nay nhận thức được tầm ảnh hưởng của cuộc Cách mạng công nghiệp 4.0 và cảm thấy được sự tác động của nó đang diễn ra từng ngày. Tuy nhiên có đến 70% doanh nghiệp chưa hiểu rõ tình trạng hệ thống công nghệ của doanh nghiệp mình như thế nào và vẫn chưa xác định chắc chắn là nên bắt đầu chuyển đổi số từ đâu, điều nay cũng gây ảnh hưởng đến mức độ tương tác giữa thị trường và doanh nghiệp.

Trong khi một số ít doanh nghiệp khác đã sớm nắm bắt nhanh chóng và triển khai các chiến lược chuyển đổi số từ lâu và đạt được một số thành công nhất định trong thị trường, phần lớn các doanh nghiệp còn lại vẫn còn loay hoay với bài toán tài chính và công nghệ. Điều này khiến cho thị trường cũng bị tác động, vận động với tốc độ chậm chạp hơn và mất đi tính cập nhật về công nghệ. Do đó, một trong những yếu tố làm nên thành công của chuyển đổi số chính là cần cải thiện và thúc đẩy các mối liên kết và tương tác giữa thị trường và doanh nghiệp.

interactions between market and businesses
Kỷ nguyên số đã có dịp chứng kiến những tương tác mạnh mẽ và chặt chẽ hơn giữa thị trường và doanh nghiệp

Thị trường và doanh nghiệp trước tiên cần đáp ứng các điều kiện nền tảng của chuyển đổi số, bao gồm khả năng kết nối và một nền tảng internet vững chắc. Khả năng kết nối đề cập đến quy mô kết nối và tốc độ kết nối. Các yêu cầu về kết nối sẽ tăng lên không ngừng trong tương lai, điều này không cho phép doanh nghiệp và thị trường bỏ qua các kết nối với mạng lưới khách hàng của họ.

Tiếp theo, tốc độ kết nối cần được cải thiện để giúp cho quá trình truyền tải, xử lý dữ liệu diễn ra nhanh chóng và dễ dàng hơn. Trên thực tế, kể từ khi các trang web thương mại điện tử ra đời ngày càng nhiều, khách hàng đã có nhiều lựa chọn hơn khi mua hàng, và sẽ không có lý do gì để lãng phí thời gian chờ đợi một website có tốc độ tải trang quá chậm. Điều này cho thấy nền tảng Internet là một điều kiện quan trọng bắt buộc để đáp ứng kịp thời các nhu cầu cho cả thị trường, doanh nghiệp và người dùng trong thời đại số. Internet đã trở thành một phần quan trọng của cuộc sống và là yếu tố nền tảng tạo điều kiện cho quá trình chuyển đổi số diễn ra thuận lợi, thúc đẩy đổi mới, sáng tạo, ứng dụng công nghệ mới cho sự phát triển của nền văn minh hiện có.

Bên cạnh đó, việc tập trung nâng cao kỹ năng số cho nguồn nhân lực cũng là một cách tăng cường những tương tác giữa thị trường và doanh nghiệp. Chuyển đổi số sẽ tác động vào những mô hình kinh doanh cũ để nâng cấp và cải thiện thành các mô hình tinh gọn, hiện đại hơn. Điều này khiến cho nguồn nhân lực bị ảnh hưởng lớn khi một số công việc đã được tự động hóa và hoạt động bằng trí tuệ nhân tạo mà không cần đến sự có mặt của con người. Tuy nhiên, các công việc tự động hóa này có thể sản sinh các công việc mới để hoàn thiện quy trình hơn như quản lý chất lượng, nghiên cứu và phát triển thị trường, phát triển sản phẩm mới,…

Đồng thời, tự động hóa cũng đặt ra yêu cầu nâng cao năng lực và kỹ năng số của toàn bộ nguồn nhân lực hiện có. Các kỹ năng về công nghệ thông tin dần đã trở thành một điều kiện quan trọng để mỗi cá nhân có thể đáp ứng đầy đủ nhu cầu cơ bản của cả thị trường và doanh nghiệp, đặc biệt là khi thương mại điện tử trở thành một xu hướng chuyển đổi số quan trọng trên toàn thế giới. Tuy nhiên ở hiện tại, thương mại điện tử cũng cần phải khắc phục các vấn đề về an ninh dữ liệu, logistics và bảo mật thanh toán để đạt được sự tín nhiệm cao nhất của khách hàng và phát triển xa hơn trong tương lai.

Những tương tác giữa thị trường và doanh nghiệp thường gặp phải những tác động lớn từ xu thế phát triển chung, tiến bộ công nghệ, và các vấn đề chuyển đổi số khác khiến cho tương tác này cần cập nhật và thay đổi liên tục để có thể làm hài lòng các nhu cầu và trải nghiệm khách hàng. Trong những tương tác này, doanh nghiệp sẽ thực thi các nhiệm vụ chuyển đổi số đáp ứng các nhu cầu của thị trường và ngược lại, thị trường là nơi thể hiện các kết quả mà doanh nghiệp đã thực hiện. Khi các doanh nghiệp đã đạt đến năng lực, vị thế đủ mạnh, họ cũng sẽ có khả năng tự tạo cho mình một thị trường riêng biệt với nguồn khách hàng ổn định và bền vững.

Sẵn Sàng Để Khai Phá Tiềm Năng Thương Mại Điện Tử? Liên Hệ

BÌNH LUẬN

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

Related articles

TOP 10 SHOPIFY APP ĐỂ TRIỂN KHAI OMNICHANNEL ECOMMERCE
TOP 10 SHOPIFY APP ĐỂ TRIỂN KHAI OMNICHANNEL ECOMMERCE
19/04/2024
53
2
0
1

Shopify app không chỉ được biết đến là loạt những công cụ và tính năng vượt trội mà còn là bàn đạp mạnh mẽ và linh hoạt để thúc đẩy sự phát triển của các doanh nghiệp trong hệ sinh thái Shopify. Đằng sau những dòng code và giao diện trực quan, Shopify app đang định hình cách doanh nghiệp tương tác với khách hàng trên môi trường trực tuyến và tại cửa hàng.

Nhưng điều gì xảy khi tích hợp những Shopify app này vào hệ thống Omnichannel? Câu trả lời chính là sự kết hợp tuyệt vời giữa công nghệ và chiến lược kinh doanh, tạo ra một trải nghiệm mua sắm đồng nhất và hấp dẫn tại mọi kênh.

Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu 10 Shopify app hàng đầu mà doanh nghiệp cần biết để thúc đẩy chiến lược Omnichannel eCommerce lên một tầm cao mới và mang lại giá trị đích thực cho khách hàng của mình.

Shopify POSShopify-POS

POS (Point of Sales) được đánh giá là bộ giải pháp toàn diện nhất mà Shopify đã phát triển để hỗ trợ hoạt động bán hàng online, offline và omnichannel. Ứng dụng Shopify POS có hai phiên bản: Lite và Pro. Cả hai đều cho phép nhà bán hàng chấp nhận thanh toán,quản lý hồ sơ khách hàng, quản lý tồn kho và theo dõi đơn hàng từ mọi kênh trên một nền tảng duy nhất. Tích hợp Shopify POS giúp doanh nghiệp triển khai Omnichannel eCommerce hiệu quả hơn, tạo trải nghiệm khách hàng liền mạch từ online đến offline với đa dạng tuỳ chọn mua sắm như:

  • Mua online nhận tại cửa hàng
  • Mua online, đổi trả tại cửa hàng
  • Mua tại cửa hàng và giao hàng tận nơi
  • Lướt sản phẩm tại cửa hàng và mua hàng online

Xếp hạng: 4.1/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Cho phép cung cấp đa dạng hình thức mua sắm nhằm tăng cường chuyển đổi
  • Quản lý chặt chẽ hồ sơ khách hàng, thông tin sản phẩm, đơn hàng và tồn kho
  • Kết nối và đồng bộ dữ liệu liền mạch giữa các kênh bán hàng
  • Bán và quy đổi thẻ quà tặng số và vật lý tại cửa hàng và trên các kênh trực tuyến
  • Cho phép chấp nhận từ hai hình thức thanh toán trở lên tại cùng một giao dịch

Giá:

  • Shopify POS Lite: Đã bao gồm trong tất cả các gói Shopify. Giới hạn quyền truy cập của nhân viên, cung cấp hồ sơ khách hàng cơ bản, đổi trả hàng tại địa điểm mua hàng ban đầu
  • Shopify POS Pro: $89/tháng/địa điểm bán hàng. Miễn phí đối với nhà bán hàng Shopify Plus. Không giới hạn quyền truy cập của nhân viên, cho phép bán hàng Omnichannel, cung cấp hồ sơ khách hàng chuyên sâu, cung cấp báo cáo bán hàng chuyên nghiệp, đổi trả hàng tại bất kỳ địa điểm mua hàng nào.

Smile: Loyalty & Rewards Smile

Smile là nền tảng dễ sử dụng cho phép tạo các chương trình khuyến mãi và chương trình khách hàng thân thiện để tăng sự trung thành và doanh số bán hàng. Với Smile, doanh nghiệp có thể tạo ra hệ thống điểm thưởng, phiếu giảm giá và các ưu đãi đặc biệt để khuyến khích hành vi mua sắm lặp lại và thúc đẩy tương tác khách hàng trên nhiều kênh.

Smile là một trong những Shopify app hữu ích cho việc triển khai Omnichannel eCommerce vì cho phép dễ dàng kết nối với các chiến dịch marketing và bán hàng khác như email, subscription và POS. Điều này mang đến cho khách hàng trải nghiệm trực quan, phong phú và hấp dẫn hơn.

Xếp hạng: 4.9/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Tạo và tùy chỉnh loyalty program với thể lệ tích điểm, đổi điểm
  • Tích hợp liền mạch với các app khác như Klaviyo, Gorgias, Shopify POS, Judge.me
  • Tự động dịch toàn bộ loyalty program sang 1 trong 6 ngôn ngữ có sẵn của Smile như tiếng Anh, Pháp, Bồ Đào Nha, Đức, Tây Ban Nha và Trung Quốc
  • Cho phép khách hàng không là thành viên được quyền tích điểm và đổi điểm

Giá:

  • Free: Miễn phí cài đặt, tối đa 200 đơn hàng mỗi tháng
  • Starter: $49/tháng, tối đa 500 đơn hàng mỗi tháng
  • Growth: $199/tháng, tối đa 2,500 đơn hàng mỗi tháng
  • Plus: $999/tháng, tối đa 7,500 đơn hàng mỗi tháng

Avada Email Marketing & SMS Avada

Avada là ứng dụng Shopify cho phép tạo và tự động hoá các chiến lược email marketing và tin nhắn văn bản (SMS). Đây được xem là giải pháp hiệu quả để doanh nghiệp tiếp cận đối tượng mục tiêu, follow up, chuyển đổi và xây dựng mối quan hệ khách hàng dài hạn, thông qua email, SMS, popup, thông báo đẩy và WhatsApp. Việc này có thể được thực hiện trên nhiều kênh khác nhau cả online lẫn offline nhằm tối ưu chiến lược Omnichannel Marketing.

Xếp hạng: 4.9/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Tự động hoá quy trình triển khai Omnichannel Marketing
  • Cung cấp đa dạng các email marketing template
  • Cho phép tạo và gửi nhiều dạng email trong chiến dịch email newsletter
  • Thu hút khách hàng tiềm năng từ các form và pop-up
  • Cá nhân hoá thông điệp email và SMS
  • Trình chỉnh sửa đơn giản và dễ sử dụng

Giá:

  • Free: Cho phép tối đa 12,000 email, Tự động hoá cơ bản, email template cơ bản
  • Pro: $16/tháng, cho phép lên đến 12,000 email/tháng, tự động hoá không giới hạn, truy cập tất cả email template, cho phép SMS và WhatsApp
  • Advanced: $47/tháng, không giới hạn email, tất cả tính năng của gói Pro, tích hợp với Google và Facebook Ads, quản lý tài khoản admin.

Zendesk Zendesk

Triển khai Omnichannel eCommerce hay bất kỳ hình thức kinh doanh trực tuyến nào cũng đòi hỏi việc cung cấp dịch vụ chăm sóc khách hàng chỉn chu. Zendesk là lựa chọn lý tưởng để giúp doanh nghiệp hợp lý hoá quy trình này.

Shopify app này cho phép doanh nghiệp tương tác với khách hàng qua email, hotline, live chat, mạng xã hội và nhiều kênh khác, và quản lý chúng trên một giao diện duy nhất, đơn giản, trực quan. Việc tích hợp ứng dụng Zendesk vào hệ thống Shopify có thể giúp tăng cường mối quan hệ với khách hàng và giải quyết vấn đề của khách hàng nhanh chóng và hiệu quả.

Xếp hạng: 2.9/5

Lượt đánh giá: 155

Tính năng cốt lõi: 

  • Cho phép truy cập vào dữ liệu khách hàng để cung cấp hỗ trợ nhanh chóng và cá nhân hoá
  • Xử lý hoàn tiền, huỷ đơn hàng trực tiếp từ sidebar của Zendesk app
  • Nhúng live chat vào bất kỳ kênh bán hàng nào chỉ với một cú nhấp chuột

Giá:

  • Suite Team: $55/tháng
  • Suite Growth: $89/tháng
  • Suite Professional: $115/tháng
  • Suite Enterprise: $150/tháng

Stocky Stocky

Đây là ứng dụng quản lý hàng tồn kho được phát triển dành riêng cho Shopify POS Pro, mang tới giải pháp tồn kho chuyên sâu và vượt trội nhất từ trước đến nay. Do đó, đây cũng là một Shopify app hữu ích nên tích hợp để triển khai Omnichannel eCommerce hiệu quả. Stocky cho phép doanh nghiệp đồng bộ hoá dữ liệu đơn đặt hàng và tồn kho giữa các cửa hàng bán lẻ online và offline. Điều này giúp tối ưu quản lý tồn kho, hợp lý hoá quy trình kinh doanh và cung cấp trải nghiệm mua sắm liền mạch cho khách hàng.

Xếp hạng: 2.9/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Tích hợp sẵn với Shopify POS Pro
  • Cho phép xem xét và nhận dữ liệu tồn kho đầu vào từ POS
  • Sử dụng chức năng quét mã vạch để tăng tốc việc nhận về dữ liệu tồn kho từ POS
  • Cho phép tạo và quản lý các đơn hàng và liên hệ với nhà cung cấp
  • Cho phép kiểm kê tồn kho bằng cách đếm hoặc quét hàng trong kho và thực hiện các điều chỉnh cần thiết
  • Cung cấp báo cáo chuyên sâu để đưa ra quyết định tồn kho đúng đắn thông qua các phân tích dữ liệu hàng tồn kho

Giá: Miễn phí sử dụng

Deputy Deputy

Việc quản lý nhân sự khi triển khai Omnichannel eCommerce là thử thách đối với phần lớn doanh nghiệp. Deputy ra đời để giúp doanh nghiệp vượt lên thử thách đó. Với Deputy, doanh nghiệp có thể tối ưu hoá quy trình quản lý nhân viên và lịch làm việc của họ.

Ứng dụng Shopify này cho phép cấp quản lý theo dõi lịch làm việc của nhân viên, quản lý ca làm việc và giao việc một cách hiệu quả. Ngoài ra, Deputy sử dụng dữ liệu theo thời gian thực lấy từ báo cáo bán hàng của Shopify để người quản lý có thể sắp xếp lịch làm việc của nhân viên sao cho tối ưu chi phí. Deputy cũng cung cấp bảng chấm công kỹ thuật số nhanh và chính xác để thực hiện tính lương.

Xếp hạng: 5/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Cung cấp dữ liệu bán hàng dễ hiểu để lên kế hoạch và lịch làm việc hiệu quả hơn cho nhân viên
  • Tránh những sai lầm tốn kém về bảng chấm công và đảm bảo nhân viên được trả lương chính xác
  • Xuất bảng chấm công sang phần mềm tính lương của doanh nghiệp chỉ bằng một cú nhấp chuột.

Giá: Miễn phí 30 ngày trải nghiệm. $25/tháng.

Endear CRM and Clienteling Endear

Endear là một ứng dụng CRM và chăm sóc khách hàng mạnh mẽ, được phát triển với mục tiêu giúp nhà bán hàng tăng doanh số và củng cố quan hệ khách hàng. Ứng dụng Shopify này cho phép doanh nghiệp sắp xếp dữ liệu khách hàng, gửi email và SMS cá nhân hoá, phân tích khả năng tiếp cận và hiệu suất bán hàng của nhân viên từ .

Xếp hạng: 4.3/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Cho phép truy cập và quản lý tất cả dữ liệu khách hàng trên một nền tảng duy nhất
  • Xây dựng và tự động hóa các chiến dịch SMS và email bằng cách sử dụng các template có sẵn.
  • Cung cấp báo cáo bán hàng chuyên sâu và tích hợp sẵn

Giá: Miễn phí trải nghiệm 14 ngày

  • Starter: $60/tháng. Tối đa 1,000 emails + 250 SMS
  • Growth: $160/tháng. Tối đa 9,000 emails + 500 SMS
  • Pro: $300/tháng. Tối đa 15,000 emails + 1,000 SMS

Omisell Omisell

Omisell là một ứng dụng quản lý đa kênh hàng đầu, cho phép doanh nghiệp quản lý đơn hàng, tồn kho và giao hàng trên nhiều kênh bán hàng từ một giao diện duy nhất. Shopify app này giúp tối ưu hóa quy trình quản lý kinh doanh và mang lại sự đồng bộ hóa giữa các kênh bán hàng khác nhau.

Xếp hạng: 4.6/5

Tính năng cốt lõi:

  • Tích hợp và quản lý dễ dàng nhiều kênh bán hàng khác nhau: Lazada, Shopee, Shopify, Tiktokshop.
  • Quản lý danh mục và động bộ liền mạch giữa các kênh
  • Quản lý đơn hàng, đồng bộ và xử lý đơn hàng tự động
  • Quản lý và đồng bộ tồn kho
  • Kết nối 50+ nhà cung cấp dịch vụ vận chuyển khắp Đông Nam Á

Giá: Miễn phí sử dụng

Progus Store Locator Map Progus

Đây là một trong những Shopify app hữu ích cho phép doanh nghiệp tạo ra bản đồ hiển thị các cửa hàng bán lẻ trên website thương mại điện tử. Việc này sẽ giúp khách hàng dễ dàng tìm kiếm và định vị cửa hàng gần họ nhất. Ứng dụng Shopify này tạo ra trải nghiệm mua sắm tiện lợi và liền mạch cho khách hàng từ online đến offline, đồng thời giúp doanh nghiệp tăng tỷ lệ chuyển đổi.

Xếp hạng: 5/5

Tính năng cốt lõi: 

  • Nhiều kiểu bản đồ, điểm đánh dấu tùy chỉnh, màu sắc và phông chữ
  • Cung cấp báo cáo nâng cao và tuỳ chỉnh
  • Hệ thống đa ngôn ngữ, cung cấp ứng dụng dịch ngôn ngữ
  • Thiết lập nhanh chóng, đơn giản không cần kết nối API

Giá: Miễn phí trải nghiệm 14 ngày

  • Free: 1 địa điểm cửa hàng. Đa ngôn ngữ, đa dạng kiểu bản đồ và điểm đánh đấu
  • Basic: $9.99/tháng. Tối đa 100 địa điểm cửa hàng. Đa ngôn ngữ, đa dạng kiểu bản đồ và điểm đánh đấu.
  • Standard: $19.99/tháng/. Tối đa 500 địa điểm cửa hàng. Đa ngôn ngữ, đa dạng kiểu bản đồ và điểm đánh đấu.
  • Unlimited: $29.99/tháng. Không giới hạn địa điểm cửa hàng. Đa ngôn ngữ, đa dạng kiểu bản đồ và điểm đánh đấu.

JivoChat: Live Chat & WhatsApp JivoChart

JivoChat là ứng dụng cho phép doanh nghiệp thực hiện các trao đổi bằng tin nhắn để hỗ trợ khách hàng trực tiếp từ website thương mại điện tử. JivoChat có thể tích hợp, nhận tin nhắn từ các nền tảng phổ biến như Facebook, Instagram, WhatsApp và LiveChat. Tất cả tin nhắn được quản lý hiệu quả thông qua hệ thống CRM nội bộ và từ đó có thể gửi thông báo hay thông điệp marketing phù hợp đến khách hàng hiện tại và khách hàng tiềm năng. Ứng dụng Shopify này không chỉ mang đến trải nghiệm trò chuyện đa kênh thú vị cho khách hàng mà còn củng cố mối quan hệ giữa họ và doanh nghiệp, giúp tăng đáng kể tỷ lệ chuyển đổi.

Xếp hạng: 4.7

Tính năng cốt lõi: 

  • Các nền tảng nhắn tin phổ biến nhất đều có thể tích hợp với JivoChat
  • Cho phép thực hiện cuộc gọi từ website thương mại điện tử (thậm chí là cuộc gọi video) bằng số điện thoại
  • Triển khai chiến dịch tin nhắn pop-up + WhatsApp đến khách hàng tiềm năng để chuyển đổi họ
  • Sử dụng hệ thống CRM nội bộ để theo dõi các ưu đãi, yêu cầu giải đáp và xây dựng tệp khách hàng

Giá: 

  • Free Forever: Miễn phí 5 người dùng, không giới hạn livechat và website, hỗ trợ dịch sang 20 ngôn ngữ
  • Pro: $29/tháng. Miễn phí trải nghiệm 14 ngày, cung cấp thông tin chi tiết về người ghé website và theo dõi hành vi của họ trên trang web theo thời gian thực.

Lời kết 

Những năm gần đây, việc triển khai Omnichannel eCommerce không còn là lựa chọn mà là yêu cầu để một thương hiệu tiếp tục tồn tại và phát triển. Với sự hỗ trợ từ những Shopify app hàng đầu, doanh nghiệp có thể xây dựng một hệ thống bán hàng đa kênh mạnh mẽ và linh hoạt, mang lại trải nghiệm mua sắm đáng nhớ cho khách hàng của mình.

Từ Shopify POS đến Smile, hay Zendesk và Stocky, mỗi ứng dụng đều mang đến giải pháp độc đáo để tối ưu hoá chiến lược Omnichannel eCommerce. Từ việc quản lý hàng tồn kho đến tạo ra các chiến lược khuyến mãi và tương tác trực tiếp với khách hàng, mỗi công cụ đều đóng vai trò quan trọng trong việc nâng cao trải nghiệm mua sắm và tăng cường quan hệ khách hàng.

Cần tư vấn để lựa chọn ứng dụng Shopify phù hợp nhất? Liên hệ SECOMM hoặc gọi hotline (028 7108 9908) ngay hôm nay!

Xem tiếp
Top 10 Nước Có Dịch Vụ IT Thuê Ngoài
TOP 10 NƯỚC CUNG CẤP DỊCH VỤ IT THUÊ NGOÀI TRÊN THẾ GIỚI
17/04/2024
72
2
0
1

Trước những thách thức của suy thoái kinh tế, IT thuê ngoài đã trở thành giải pháp được nhiều doanh nghiệp lựa chọn để tối ưu chi tiêu ngân sách, khi mà lúc này, họ có thể sử dụng các nhân sự IT chuyên nghiệp cho các dự án lớn thay vì phụ thuộc hoàn toàn vào đội ngũ nội bộ.

Lĩnh vực IT đang phát triển nhanh chóng, được thúc đẩy bởi những tiến bộ trong công nghệ với hoạt động thuê ngoài đóng vai trò then chốt. Dự kiến rằng sẽ đạt tới 525,2 tỷ USD vào năm 2030, với tốc độ CAGR là 9,4% từ năm 2023 đến năm 2030. Điều này cho thấy nhu cầu thuê ngoài IT sẽ tiếp tục ở mức cao trong suốt thập kỷ.

Hiện nay, việc thuê ngoài đội ngũ IT không chỉ giới hạn ở một nước nhất định mà ở quy mô toàn cầu. Lưu ý rằng, những địa điểm lý tưởng là những nơi nổi trội về chuyên môn công nghệ, có môi trường kinh doanh và phát triển thuận lợi, cũng như nhân sự có thể sử dụng tiếng Anh một cách lưu loát. Với bài viết sau, SECOMM sẽ điểm qua 10 quốc gia có đội ngũ IT thuê ngoài tốt nhất hiện nay dựa trên nhiều nghiên cứu.

1. Ấn ĐộẤn Độ

Ấn Độ luôn là một trong những quốc gia dẫn đầu trong lĩnh vực thuê ngoài, nổi tiếng với nguồn nhân lực IT và phát triển phần mềm dồi dào. Nhờ vào việc tối ưu chi phí, cũng như đầu tư vào trang thiết bị cùng với các chính sách hỗ trợ và khả năng sử dụng tiếng Anh tốt, Ấn Độ dần trở thành lựa chọn ưu tiên của các doanh nghiệp toàn cầu. Với số lượng sinh viên tốt nghiệp đạt mức 1.5 triệu mỗi năm, Ấn Độ luôn có nguồn nhân lực với tay nghề cao, sẵn sàng đáp ứng nhu cầu tăng của thị trường quốc tế.

Hơn thế, mức lương trung bình của Ấn Độ có phần thấp hơn so với các quốc gia phương Tây, theo Upwork, các nhà phát triển phần mềm ở Ấn Độ thường nhận được mức lương từ 18 đến 39 USD mỗi giờ, thấp hơn đáng kể so với mức giá 50 đến 60 USD mỗi giờ ở Hoa Kỳ hay với mức 150 đến 250 USD của Đức. Sự kết hợp giữa lực lượng lao động có kỹ năng đông đảo và giá cả cạnh tranh đã giúp Ấn Độ có vị thế thuận lợi so với các nước khác.

2. Trung QuốcTrung Quốc

Giống như Ấn Độ, Trung Quốc với đội ngũ nhân tài khổng lồ và bộ kỹ năng đa dạng, đã trở thành một trong những quốc gia hàng đầu về dịch vụ IT thuê ngoài, thống trị thị trường lao động. Với hệ thống giáo dục khuyến khích Toán và Khoa học, Trung Quốc cung cấp một số dịch vụ công nghệ và IT tốt nhất thế giới.

Về nhân sự, Trung Quốc là một trong những quốc gia có nhiều sinh viên IT nhất thế giới, với hơn 3 triệu sinh viên IT tốt nghiệp mỗi năm. Số lượng lớn các cá nhân có học vấn cao và kỹ năng đáng tin cậy càng củng cố vị thế của Trung Quốc như một đất nước thuê ngoài đáng mong đợi.

Vào năm 2024, mức lương của nhân sự IT đạt trung bình khoảng 20 đến 45 USD mỗi giờ. Mức giá phải chăng này, cùng với cam kết của quốc gia đối với sự tiến bộ công nghệ, làm cho Trung Quốc trở thành một lựa chọn hấp dẫn cho các doanh nghiệp trên toàn thế giới.

3. PhilippinesPhilippines

Philippines được coi là một trung tâm hàng đầu cho việc thuê ngoài, phát triển phần mềm và BPO được ưa chuộng nhờ lực lượng lao động tiết kiệm chi phí và có năng lực. Với tiếng Anh là ngôn ngữ chính thức, tạo lợi thế trong giao tiếp giữa quốc gia này và các nước đến từ Mỹ và châu Âu.

Tính đến năm 2024, mức lương IT thuê ngoài trung bình dao động trong khoảng 20-60 USD một giờ, khẳng định vị thế của Philippines là một trong những điểm đến thuê ngoài ở nước ngoài tiết kiệm nhất.

4. BrazilBrazil

Tương tự như Philippines, Brazil cũng có những điểm tương đồng về văn hóa với Hoa Kỳ, điều này dẫn đến việc cung cấp dịch vụ IT chất lượng cao với mức giá cạnh tranh. Sự đồng điệu văn hóa này, cùng với vị trí chiến lược, khiến Brazil trở thành đối tác ưa thích của các công ty IT Bắc Mỹ.

Cam kết của Brazil trong việc xây dựng lực lượng lao động công nghệ lành nghề được thể hiện qua việc đào tạo khoảng 150.000 cử nhân IT mỗi năm. Những nỗ lực của Chính phủ nhằm hoàn thiện cơ sở hạ tầng giáo dục công nghệ đã đưa Brazil lên vị trí hàng đầu trong những điểm đến hàng đầu cho phát triển phần mềm ở nước ngoài. Tuy nhiên, chi phí thuê ngoài của Brazil khá cao, với mức lương mỗi nhân sự vào khoảng 20-50 USD một giờ.

5. Việt NamViệt Nam

Việt Nam đang phát triển như một điểm đến đáng chú ý cho việc thuê ngoài IT, khi đất nước này có thể cung cấp một đội ngũ đông đảo các chuyên gia IT lành nghề. Hệ thống giáo dục của Việt Nam, với hơn 300 trường đại học và trung tâm tập trung đào tạo IT đã đào tạo thành công hơn 57,000 sinh viên IT mỗi năm. Sự tận tâm của Chính phủ Việt Nam đối với lĩnh vực IT được thể hiện rõ qua các chính sách hỗ trợ và ưu đãi, góp phần đưa Việt Nam vào danh sách 50 quốc gia kỹ thuật số hàng đầu.

Thị trường IT thuê ngoài tại Việt Nam được dự báo sẽ đạt doanh thu 698,90 triệu USD vào năm 2024, với tốc độ tăng trưởng hàng năm dự kiến là 16,38%, dẫn đến quy mô thị trường đạt 1.282,00 triệu USD vào năm 2028. Phân khúc phần mềm doanh nghiệp dự kiến đạt quy mô thị trường 247,3 triệu USD vào cuối năm 2024. Hơn nữa, chi phí trung bình cho mỗi nhân viên IT thuê ngoài dự kiến là 11,80 USD vào năm 2024.

6. Ba LanBa Lan

Ba Lan là một lựa chọn nổi bật cho dịch vụ IT thuê ngoài tại châu Âu.

Ngành công nghiệp IT của quốc gia này phát triển mạnh mẽ, được hỗ trợ bởi nhiều trường đại học cung cấp giáo dục về khoa học máy tính. Các báo cáo gần đây chỉ ra rằng có từ 63,000 đến 78,000 sinh viên đang theo học các chương trình đào tạo về IT và ICT, với số lượng tốt nghiệp hàng năm khoảng 10,500 đến 13,500 sinh viên.

Chi phí cho dịch vụ phát triển phần mềm từ xa tại Ba Lan thường dao động từ 40 đến 56 USD mỗi giờ.

7. MalaysiaMalaysia

Hơn 60% người Malaysia nói tiếng Anh, điều này, cùng với sự hỗ trợ mạnh mẽ từ chính phủ, làm cho quốc gia này trở thành một nơi cung cấp dịch vụ thuê ngoài đầy tiềm năng.

Hàng năm, Malaysia đào tạo khoảng 100.000 cử nhân IT, điều này cho thấy rằng họ đang cố gắng thúc đẩy sự phát triển của các kỹ năng số cho nguồn lực lao động chính. Để thúc đẩy điều trên, chính phủ đã và đang cố gắng đưa ra các lợi ích để khuyến khích các doanh nghiệp như ưu đãi thuế hay tài trợ cho R&D.

Trong ngành công nghệ của Malaysia, mức lương trung bình hàng tháng là khoảng 3,500USD, với thu nhập mỗi giờ là 14 USD. Mức lương này thấp hơn so với các nước Mỹ hoặc Tây Âu. Hơn nữa, trong ngành dịch vụ thuê ngoài IT của Malaysia, điện toán đám mây và phát triển ứng dụng di động đang trở thành xu thế hiện tại, khiến rất nhiều doanh nghiệp quan tâm và thuê các nhân sự từ Malaysia cho các hạng mục này.

8. ArgentinaArgentina

Argentina là một điểm đến hấp dẫn đối với khách hàng Mỹ và châu Âu nhờ trình độ tiếng Anh của nhân sự, sự tương đồng văn hóa, múi giờ phù hợp cũng như mức giá cạnh tranh song song với lực lượng lao động có trình độ cao. Tại đây, các nhà phát triển web được chi trả từ 20 đến 60 USD một giờ, tương đương 14.100 USD một năm tuỳ vào từng trình độ.

Nền giáo dục của Argentina trong lĩnh vực IT cực kỳ chất lượng với hơn 115.000 nhà phát triển đến từ các trường đại học hàng đầu. Theo bảng xếp hạng Đại học Thế giới QS năm 2023, quốc gia này có hơn 40 chương trình khoa học máy tính nổi tiếng, 14 trong số đó ở Buenos Aires, điều này đảm bảo các chuyên gia IT luôn được đào tạo bài bản.

9. Ai CậpAi Cập

Ai Cập phát triển mạnh trong thị trường IT thuê ngoài nhờ lực lượng lao động lành nghề và dịch vụ cạnh tranh về chi phí. Chi phí lao động thấp của quốc gia này, kết hợp với nguồn nhân lực lớn về kỹ sư, biến Ai Cập thành một lựa chọn hấp dẫn cho các công ty tìm kiếm dịch vụ IT thuê ngoài.

Mức phí trung bình theo giờ cho một nhân sự IT thuê ngoài ở Ai Cập năm 2024 là từ 25 đến 50 USD, với mức lương trung bình hàng năm đạt khoảng 10.000 USD, thấp hơn đáng kể so với mức trung bình toàn cầu là 45.000 USD.

Hệ thống giáo dục của Ai Cập cung cấp khoảng 50.000 cử nhân IT mỗi năm cho ngành công nghiệp, đảm bảo nguồn cung cấp ổn định các chuyên gia có kỹ năng chuyên môn. Hiện nay, chính phủ Ai Cập đang chủ động thúc đẩy ngành IT bằng cách cung cấp chương trình ưu đãi cho các doanh nghiệp cũng như tăng cường đào tạo lực lượng nhân công để mở rộng nguồn nhân lực.

10. MexicoMexico

Năm 2024, mức phí trung bình theo giờ cho một nhân sự IT thuê ngoài tại đây là từ 20 đến 40 USD. Để đạt được mức lương này, Mexico đã đầu từ vào hệ thống giáo dục đại học với chất lượng ngang bằng với Mỹ và châu Âu, góp phần cung cấp nguồn nhân lực IT có trình độ với khoảng 120.000 cử nhân được đào tạo mỗi năm.

Ngành IT thuê ngoài của Mexico đã chứng kiến sự tăng trưởng ổn định trong thập kỷ qua và hiện được xếp hạng là nơi cung cấp dịch vụ IT thuê ngoài lớn thứ tư ở Mỹ Latinh. Ngành công nghiệp này dự kiến sẽ tiếp tục phát triển, được thúc đẩy bởi nhu cầu ngày càng tăng đối với các dịch vụ như phát triển phần mềm, phân tích dữ liệu và điện toán đám mây.

Lời Kết!

Vào năm 2024, việc thuê ngoài các đội IT đã trở thành một phần không thể thiếu trong chiến lược phát triển của các doanh nghiệp. Với khả năng cung cấp nguồn nhân lực giỏi với chi phí hợp lý, đã giúp tăng cường hiệu quả hoạt động và tạo lợi thế cạnh tranh. Thuê ngoài giờ đây đã trở thành một chiến lược quan trọng, giúp các công ty có thể tập trung vào những thế mạnh cốt lõi của mình và giao phần còn lại cho các chuyên gia trên toàn thế giới.

Tại SECOMM, chúng tôi tự hào có đội ngũ IT thuê ngoài hàng đầu, với hơn 10 năm kinh nghiệm, sẵn sàng đáp ứng mọi nhu cầu. Hãy liên hệ với SECOMM ngay qua số (+84) 28 7108 9908 để chúng tôi có thể hỗ trợ quản lý hoạt động IT một cách chuyên nghiệp, từ đó thúc đẩy sự đổi mới và đưa doanh nghiệp vươn xa hơn.

Xem tiếp
3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
3 YẾU TỐ ĐỂ TIẾN TRÌNH CHUYỂN ĐỔI SỐ QUỐC GIA THÀNH CÔNG
20/12/2022
9,882
2
0
1

Năm 2020, chuyển đổi số Quốc gia đã chính thức trở thành mục tiêu chung của toàn dân Việt Nam khi Thủ tướng ký phê duyệt “Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030”.

Từ đó trở đi, cụm từ Chuyển đổi số và các ứng dụng của công nghệ kỹ thuật số từng bước len lỏi vào mọi ngóc ngách trong đời sống, kinh tế, xã hội của các địa phương, Bộ, Ngành và cả Chính phủ.

Qua đó thấy được tầm quan trọng và sự ảnh hưởng của xu hướng chuyển đổi số. Tuy nhiên, đâu là yếu tố cốt lõi quyết định sự thành bại của Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia?

Tổng quan

Chuyển đổi số là gì?

Chuyển đổi số hay còn gọi là Digital Transformation là quá trình thay đổi toàn diện về lối sống của mỗi cá nhân, mô hình kinh doanh của mỗi công ty và cách thức vận hành của chính phủ ở mỗi quốc gia bằng cách ứng dụng công nghệ số, từ đó tạo ra những giá trị mới và cơ hội phát triển trong tương lai. 

Tất cả các tổ chức lớn nhỏ hiện nay đều phải đối mặt với sự lựa chọn giữa chấp nhận đổi mới hoặc sẽ bị tụt hậu, trở nên kém hiệu quả và đứng trước nguy cơ bị đào thải.

Bên cạnh đó, chuyển đổi số không chỉ là những hiểu biết và ứng dụng của công nghệ mà hơn hết là việc tái xác định toàn bộ chiến lược kinh doanh hay tầm nhìn và định hướng phát triển đất nước trong xu thế phát triển chung của toàn thế giới. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chuyển đổi số là gì?

Các số liệu của Mordor Intelligence cho thấy kỷ nguyên chuyển đổi số đang toả sáng ở hầu hết “mọi ngóc ngách” của nền kinh tế toàn cầu, đồng thời khẳng định đây không phải là một trào lưu “sớm nở chóng tàn” mà là định hướng phát triển hiện đại và bền vững trước dư chấn từ cuộc khủng hoảng đại dịch. 

  • Giá trị thị trường chuyển đổi kỹ thuật số trên toàn thế giới ở mức 998.99 tỷ USD vào năm 2022 và dự báo mức tăng lên 2744.68 tỷ USD vào năm 2026. Tăng trưởng kép hàng năm là 17,42%.
  • Đến cuối năm 2022, chi tiêu chuyển đổi số (Digital transformation spending) toàn cầu dự kiến đạt 1,6 nghìn tỷ USD và dự đoán sẽ vượt mốc 3,4 nghìn tỷ USD vào năm 2026.
  • Hơn 90% các tổ chức lớn nhỏ trên toàn thế giới đang ứng dụng các sáng kiến kỹ thuật số (Digital initiative).
  • 97% nhà điều hành doanh nghiệp nói rằng đại dịch COVID-19 đã thúc đẩy các nỗ lực chuyển đổi số.
  • 95% công ty khởi nghiệp có kế hoạch kinh doanh số so với 87% của các công ty truyền thống, lâu đời.
  • Theo thống kê, hiện chỉ có 13% các công việc không đòi hỏi kỹ năng số (Digital skills), và 33% là các công việc yêu cầu kỹ năng số ở mức độ thành thạo và nâng cao.

Riêng tại Việt Nam, với tầm nhìn trở thành quốc gia số, ổn định và thịnh vượng, Chính phủ đã đề ra Chương trình chuyển đổi số Quốc gia đến năm 2025, định hướng đến năm 2030 với các mục tiêu cụ thể nhằm rút ngắn khoảng cách với các nước trên thế giới, bao gồm:

  • 80% dịch vụ công trực tuyến ở mức độ 4 được thực hiện trên thiết bị di động.
  • 90% hồ sơ công việc cấp Bộ và cấp Tỉnh, 80% hồ sơ công việc cấp Huyện và 60% hồ sơ công việc cấp Xã được xử lý trực tuyến. 
  • Tất cả cơ sở dữ liệu quốc gia (National database) bao gồm cơ sở dữ liệu về dân cư, đất đai, đăng ký kinh doanh, tài chính và bảo hiểm đều được quản lý, kiểm soát và lưu trữ trực tuyến, kết nối với dữ liệu chia sẻ (Shared data) trên hệ thống thông tin báo cáo Chính phủ.
  • 50% hoạt động sử dụng dịch vụ ngân hàng của khách hàng được thực hiện trực tuyến.
  • 50% dân số Việt Nam sở hữu tài khoản thanh toán (Transaction account hay Checking account).
  • 70% giao dịch của khách hàng được thực hiện trên các kênh kỹ thuật số.
  • 50% quyết định cho vay cá nhân (Personal Loan) và vay tiêu dùng (Consumer Loan) được xử lý thông qua hình thức trực tuyến và được tự động hoá. 
  • Kinh tế số chiếm 20% GDP.
  • Tỷ trọng kinh tế số trong từng ngành, từng lĩnh vực chiếm tối thiểu 10%, và năng suất lao động tăng tối thiểu 7%.
  • Việt Nam lọt top 50 nước dẫn đầu về công nghệ thông tin (IDI), top 30 nước đổi mới sáng tạo (GII) và nhóm 50 nước dẫn đầu về chỉ số cạnh tranh (GCI).
  • Hạ tầng mạng băng rộng cáp quang phủ trên 80% hộ gia đình và 100% xã.
  • Phổ cập mạng di động 4G/5G và sử dụng điện thoại thông minh đến vùng sâu vùng xa.
  • Tỷ lệ dân số có tài khoản thanh toán điện tử trên 50%.

Tại sao phải thực hiện chuyển đổi số?

Với các mục tiêu được liệt kê chi tiết trong chương trình chuyển đổi số quốc gia tầm nhìn đến 2030 cho thấy Chính phủ Việt Nam ý thức rất rõ tầm quan trọng của chuyển đổi số đối với sự phát triển thịnh vượng của đất nước.

Xem xét đến làn sóng của Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 đang diễn ra trên toàn cầu. Cuộc Cách mạng Công nghiệp 4.0 hay còn gọi là Công nghiệp 4.0 chủ yếu tập trung phát triển công nghệ kỹ thuật số từ những thập kỷ gần đây lên một cấp độ hoàn toàn mới với sự trợ giúp của kết nối thông qua Internet vạn vật (IoT), truy cập dữ liệu thời gian thực và giới thiệu các hệ thống vật lý không gian mạng.

Do đó, để bắt kịp với với công nghệ hiện đại này cũng như hoà mình vào làn sóng Công nghiệp 4.0, mọi Chính phủ, tổ chức, doanh nghiệp, cá nhân ở mọi nơi trên thế giới đều phải thay đổi mô hình hoạt động, cách thức làm việc từ truyền thống, thủ công sang vận hành bằng công nghệ kỹ thuật số.

Quy trình này gọi tắt là Chuyển đổi số. Việt Nam tuy là một quốc gia nhỏ của nền kinh tế toàn cầu nhưng vẫn là thành tố không thể thiếu của Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0 đang diễn ra trên diện rộng. Vì vậy, Việt Nam không thể đứng ngoài cuộc chơi mà bắt buộc cũng phải thực hiện chuyển đổi số.  

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Tại sao phải chuyển đổi số?

Nếu chỉ mỗi doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi số, mục tiêu sẽ khó đạt được vì nguồn vốn và chi phí phải bỏ ra là rất lớn nên doanh nghiệp cần sự hỗ trợ từ ngân sách Chính phủ, nguồn tài trợ nước ngoài.

Ngược lại, nếu Chính phủ không chuyển đổi số, vẫn vận hành theo lối cũ, xử lý thủ tục hành chính chậm chạp, không có đường hướng chỉ đạo, hỗ trợ doanh nghiệp rõ ràng, bài bản thì dù có rót ngân sách xuống, các doanh nghiệp cũng khó lòng thực thi chuyển đổi số hiệu quả.

Bên cạnh đó, tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia để hòa cùng làn sóng Công nghiệp 4.0 của thế giới sẽ không thể xảy ra nếu thiếu đi sự đồng hành của người dân. Nhưng người dân cần Chính phủ phổ biến vấn đề chuyển đổi số, hướng dẫn và tạo động lực chuyển đổi.

Tương tự, người dân cần doanh nghiệp để đưa ra những giải pháp chuyển đổi số thiết thực, cải thiện chất lượng cuộc sống rõ rệt trước và sau khi sử dụng những giải pháp công nghệ số này. 

Suy ra, nếu Chuyển đổi số Quốc gia là hoa trái mà Việt Nam muốn có được để từng bước gia nhập Cuộc cách mạng Công nghiệp 4.0 thì Việt Nam xác định cần cơ cấu ba lĩnh vực thực hiện chuyển đổi số chính đó là Chính phủ, Doanh nghiệp và Người dân hay nói cách khác là triển khai Chính phủ số, Kinh tế số và Xã hội số.

Đây là 3 mắt xích quan trọng bổ sung cho nhau và không thể tách rời của công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia.

Thực trạng chuyển đổi số quốc gia của Việt Nam

Ngược về quá khứ, năm 2019 theo Vinasa, có 40,6% các tổ chức, doanh nghiệp khẳng định có sẵn nguồn lực cho chuyển đổi số, 23,6% đang triển khai, nhưng có 30,7% chưa biết phải làm gì dù đã tìm hiểu, 38% băn khoăn nên bắt đầu từ đâu.

Năm 2020 được xem là năm khởi đầu cho tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia nhờ vào sự phê duyệt của Thủ tướng cho “Chương trình Chuyển đổi số Quốc gia đến 2025, định hướng đến 2030” cùng với sự thay đổi đột ngột do ảnh hưởng của đại dịch toàn cầu khiến Chuyển đổi số là mục tiêu hàng đầu để duy trì nền kinh tế Việt Nam.

Chính cuộc khủng hoảng kinh tế diễn ra do tác động của đại dịch Covid-19 đã giúp Chính phủ cũng như các doanh nghiệp Việt Nam nâng cao nhận thức về tính cần thiết và cấp bách của chuyển đổi số nhằm đưa đất nước sớm vực dậy từ nghịch cảnh hiện tại. 

Theo đánh giá của Liên Hiệp Quốc, các chỉ số Chính phủ số của Việt Nam cao hơn mức trung bình của khu vực. Cụ thể, năm 2020, Việt Nam ghi nhận tăng 2 bậc lên xếp hạng thứ 86 trên 193 quốc gia thành viên LHQ trên thế giới và thứ 6 trên 11 nước Đông Nam Á.

Hai cột mốc đáng nhớ khác của Việt Nam trong hai năm liền 2021 và 2022 lần lượt là: Thành lập Uỷ ban Chuyển đổi số Quốc gia và Phê duyệt ngày 10/10 hàng năm sẽ là ngày Chuyển đổi số Quốc gia với chủ trương Chuyển đổi số vì một cuộc sống tốt đẹp hơn cho người dân.

Nhờ vậy, nhận thức của các cấp lãnh đạo và người dân về ý nghĩa, vai trò và lợi ích của Chuyển đổi số cũng như đồng bộ hành động trong cả hệ thống từ Chính phủ đến toàn dân. 

Theo số liệu từ Bộ Thông tin và Truyền thông, các cơ sở dữ liệu mà Việt Nam đã xây dựng được tính đến Quý II/2022 bao gồm:

  • Dữ liệu công dân: Xấp xỉ 78 triệu dữ liệu bao gồm đăng ký khai sinh, đăng ký kết hôn, đăng ký khai tử,…
  • Dữ liệu bảo hiểm xã hội: Trên 17 triệu thông tin thu thập được.
  • Dữ liệu tiêm chủng: Trên 133 triệu dữ liệu.
  • Dữ liệu cán bộ, công nhân viên chức: Trên 570.000 thông tin.
  • Dữ liệu thẻ căn cước công dân gắn chíp: Gần 72 triệu.
3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Thực trạng chuyển đổi số tại Việt Nam

Ngoài ra, tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến đủ điều kiện được cung cấp cho người dân, doanh nghiệp đã đạt hơn 97,3%; tỷ lệ dịch vụ công trực tuyến phát sinh hồ sơ đạt 67,8% và tỷ lệ thủ tục hành chính được xử lý trực tuyến là 43,2%.

Bên cạnh đó, Chuyển đổi số ở lĩnh vực kinh tế cũng có những chuyển biến rất tích cực. Theo ước tính của Bộ Thông tin và Truyền thông, trong Quý I/2022 kinh tế số Việt Nam có giá trị 53 tỷ USD, số doanh nghiệp công nghệ số thành lập mới tăng 500 doanh nghiệp với thời điểm này năm 2021.

Trong 6 tháng đầu năm, tỷ trọng kinh tế số trong GDP đạt 10,41%, tăng so với mức 9,6% ở cuối 2021 và số lượt người dùng hàng tháng trên các nền tảng số di động Việt Nam đã tăng hơn 100 triệu lượt so với cùng kỳ năm 2021.

3 Yếu tố chính làm nên thành công của tiến trình chuyển đổi số quốc gia

Dựa trên những phân tích và dữ liệu cụ thể về tình hình Chuyển đổi số Quốc gia tại Việt Nam, có thể thấy rõ 3 trụ cột chính đặt nền móng cho sự thành công của tiến trình Chuyển đổi số Quốc gia đó là Chính phủ số, Kinh tế số, và Xã hội số. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chính phủ số, Kinh tế số, Xã hội số là 3 yếu tố quyết định sự thành bại của công cuộc chuyển đổi số quốc gia

Chính phủ số

Chính phủ số là chính phủ đưa toàn bộ hoạt động lên môi trường số, không chỉ là nâng cao hiệu lực, hiệu quả hoạt động, mà còn đổi mới mô hình hoạt động, thay đổi cách thức cung cấp dịch vụ dựa trên công nghệ số và dữ liệu, cho phép doanh nghiệp cùng tham gia vào quá trình cung cấp dịch vụ. Hay nói một cách khác, đây là quá trình chuyển đổi số của chính phủ. 

Thời gian qua, người dân Việt Nam được hướng dẫn làm thủ tục đăng ký mở thẻ Căn cước công dân (CCCD) gắn chíp, thay thế dần cho Chứng minh nhân dân trước đó. Đây là một trong những ví dụ để chứng minh rằng Chính phủ số đang diễn ra mạnh mẽ tại Việt Nam.

Thủ tục cấp CCCD gắn chíp ngoài chi phí được công khai minh bạch, nhưng quá trình xử lý hồ sơ và cấp CCCD ở giai đoạn đầu khá lâu chưa thật sự hiệu quả vì lúc này Cơ sở dữ liệu Quốc gia về dân sự vẫn chưa đầy đủ và công tác đào tạo cán bộ nhân viên tiếp cận với công nghệ số và thực hiện số hoá dữ liệu giấy lên hệ thống dữ liệu vẫn còn nhiều hạn chế.

Theo đó, người dân đến địa điểm làm CCCD gắn chip, nếu thông tin của người dân có sẵn trên Cơ sở dữ liệu Quốc gia, quá trình xử lý sẽ nhanh hơn, ngược lại sẽ được yêu cầu cung cấp thêm giấy khai sinh, hộ khẩu và phải chờ đợi khá lâu để nhân viên kiểm tra, nhập dữ liệu và xử lý các thủ tục liên quan.

Sau đó, thẻ CCCD sẽ được gửi về địa chỉ đăng ký theo đường bưu điện, nhưng vì lý do nêu trên, quá trình này cũng mất khá nhiều thời gian.

Tuy nhiên, ở thời điểm hiện nay, Chính phủ đã hỗ trợ kê khai thông tin online tại Cổng dịch vụ công Bộ Công an và người dân chỉ cần đến nơi chụp ảnh và lăn tay. Việc này giúp tiết kiệm thời gian cho cả người dân và cán bộ nhân viên, đồng thời cho thấy sự ứng phó kịp thời của Chính phủ trong việc tối ưu hoá quy trình làm việc.

Đây là minh chứng về sự nỗ lực không ngừng cho quá trình chuyển đổi số Chính phủ.

Ngoài ra, trên chip CCCD có lưu trữ hơn 14 trường thông tin của công dân: (1) Số CCCD; (2) Họ và tên, Họ tên gọi khác; (3) Ngày, tháng, năm sinh; (4) Giới tính; (5) Quốc tịch; (6) Dân tộc; (7) Tôn giáo; (8) Quê quán; (9) Nơi đăng ký thường trú; (10) Đặc điểm nhận dạng; (11) Ngày cấp; (12) Ngày hết hạn;

(13) Họ tên cha/mẹ, vợ/chồng; (14) số CMND 9 số đã được cấp; (15) Ảnh chân dung; (16) Đặc điểm trích chọn vân tay 2 ngón trỏ; dự phòng cho ảnh mống mắt, và các thông tin khác. 

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Chính phủ số

Hơn nữa, thẻ CCCD có thể thay thế cho các loại giấy tờ quan trọng như Chứng minh nhân dân, Bảo hiểm Y tế (BHYT), Bảo hiểm Xã hội (BHXH), Giấy khai sinh, Giấy chứng nhận kết hôn, Sổ hộ khẩu,…

Có thể thấy, việc chuyển đổi từ CMND truyền thống sang thẻ CCCD gắn chip mang đến nhiều lợi ích không chỉ riêng người dân mà cả Chính phủ.

Đối với người dân, thông tin cá nhân được bảo mật cao, tránh giả mạo giấy tờ, đồng thời, thẻ CCCD gắn chip giúp đơn giản hoá quá trình làm thủ tục giấy tờ, giao dịch vì nhiều thông tin quan trọng đều được tích hợp vào chung một chiếc thẻ, giúp tiết kiệm thời gian, tránh trường hợp quên mang giấy tờ làm gián đoạn quá trình xử lý hồ sơ.

Đối với Chính phủ, việc triển khai thẻ CCCD gắn chip là một hướng đi thông minh. Cùng với Cơ sở dữ liệu Quốc gia, thẻ CCCD gắn chip giúp Chính phủ lưu trữ, kiểm soát và kiểm tra thông tin một cá nhân cụ thể nhanh chóng, dễ dàng, từ đó, giúp kiểm soát tốt tình hình an ninh trật tự địa phương và cả an ninh quốc gia.

Bên cạnh đó, việc này góp phần giải phóng sức lao động cho các nhân viên công chức trong quá trình làm việc với người dân, xử lý các hồ sơ dân sự, đảm bảo tính chính xác, nhanh chóng và đồng bộ.

Kinh tế số

Yếu tố thứ hai làm nên sự thành công cho công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia đó là Kinh tế số.

Kinh tế số (Digital Economy) là một nền kinh tế duy trì và phát triển không ngừng dựa trên công nghệ số hiện đại. Kinh tế số còn được gọi là kinh tế Internet (Internet Economy), kinh tế mới (New Economy) hay kinh tế mạng (Web Economy). Nền kinh tế đặc biệt này được cấu thành từ các giao dịch điện tử qua internet. 

Theo định nghĩa từ Diễn đàn Kinh tế tư nhân Việt Nam, kinh tế số là toàn bộ hoạt động kinh tế dựa trên nền tảng số. Hoạt động  phát triển kinh tế số là sử dụng công nghệ số cùng dữ liệu để tạo ra mô hình hợp tác, kinh doanh kiểu mới, phù hợp với xu thế phát triển của công nghệ hiện đại.

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Kinh tế số

Vì vậy, khi nhắc đến kinh tế số hay mô hình kinh doanh nổi bật nhất của xu hướng chuyển đổi số, mọi người đều sẽ nghĩ ngay tới thương mại điện tử và sự thúc đẩy mạnh mẽ mà lĩnh vực này tạo ra cho các ngành công nghiệp tỷ trọng lớn nắm bắt khuynh hướng chuyển đổi số.

Tuy nhiên, ít ai ngờ rằng mô hình chợ truyền thống vốn đã trở thành nếp sinh hoạt quen thuộc của người dân Việt Nam thì nay lại nhanh chóng tiếp cận và chuyển đổi mạnh mẽ sang mô hình chợ 4.0 – Thanh toán không dùng tiền mặt. Hình thức mua bán mới này diễn ra lần đầu tại một số khu chợ truyền thống tại Hải Phòng và nhận được sự hưởng ứng tích cực từ người dân.

Theo đó, với mô hình này, toàn bộ tiểu thương và người dân có thể mua bán hàng hoá tại chợ bằng cách quét mã QR, hay chuyển tiền qua số điện thoại trên ứng dụng Viettel Money của Tập đoàn viễn thông Quân Đội Viettel – đơn vị tiên phong chuyển đổi số mô hình chợ 4.0 tại 63 tỉnh/thành.

Để tham gia mô hình chợ 4.0, tiểu thương chỉ cần giấy CMND hoặc CCCD, số điện thoại chính chủ là có thể tạo tài khoản để giao dịch chỉ trong vài phút. Các điểm bán hàng sẽ được trang bị bảng mã QR giúp khách hàng dễ dàng thanh toán. Ngay cả khi điện thoại của khách hàng không có kết nối Internet vẫn có thể thanh toán được thông qua việc nhập mã trên điện thoại. 

Hơn nữa, cách thức đi chợ không dùng tiền mặt giúp người dân thoải mái đi chợ mà không cần lo lắng vấn đề như mang theo tiền lẻ, tính toán tiền thừa mua hàng. Ngoài ra, vấn đề liên quan đến tiền lẻ, tiền thừa cũng là nỗi bận tâm của các tiểu thương.

Nếu trước đây, khách hàng thanh toán bằng tiền mặt với mệnh giá quá lớn, người bán hàng không có nhiều tiền lẻ để thối sẽ phải chạy khắp nơi để đổi tiền, gây mất thời gian cho cả hai bên và cả những khách mua đến sau đang chờ được phục vụ thì giờ đây vấn đề đã được giải quyết chỉ với một chiếc điện thoại thông minh (Smart phone). 

Tiếp nối thành công của mô hình chợ 4.0 của Hải Phòng, nhiều địa phương khác cũng triển khai mô hình này và đã nhận những tín hiệu phản hồi tích cực từ phía người dân như Đà Nẵng, Quảng Ninh, Thái Nguyên, Lạng Sơn,…

Có thể thấy, mô hình chợ 4.0 ngày càng được nhân rộng khắp các tỉnh/thành trên cả nước, len lỏi đến từng ngóc ngách của những nơi buôn bán nhỏ lẻ như chợ dân sinh, cửa hàng tạp hoá, hàng quán vỉa hè, khu vui chơi giải trí, bãi giữ xe,…

Đây là những nơi mà trước đây thật khó tin có thể lan tỏa xu hướng chuyển đổi số, giờ đây đã bắt kịp và phát triển rất nhanh chóng, góp phần thúc đẩy kinh tế số trong nỗ lực hiện thực hóa mục tiêu Chuyển đổi số Quốc gia toàn diện.

Xã hội số

Cuối cùng là xã hội số, xét theo nghĩa rộng, là bao trùm lên mọi hoạt động của con người. Động lực chính của xã hội số là công nghệ số, dựa trên sự tăng trưởng thông tin, dữ liệu một cách nhanh chóng, làm thay đổi mọi khía cạnh của tổ chức xã hội, từ chính phủ, kinh tế cho tới người dân.

Xã hội số, xét theo nghĩa hẹp, gồm công dân số và văn hóa số. Theo nghĩa này, xã hội số, cùng với chính phủ số và kinh tế số tạo thành ba trụ cột của một quốc gia số.

3 Yếu Tố Để Tiến Trình Chuyển Đổi Số Quốc Gia Thành Công
Xã hội số

Mô hình eLearning đang dần trở thành xu hướng dạy và học được cả giáo viên, phụ huynh và học sinh yêu thích, nhất là kể từ khi đại dịch bùng phát và các biện pháp giãn cách xã hội được áp dụng trên toàn quốc. Chỉ với thiết bị điện tử có kết nối Internet, học sinh có thể truy cập vào bài học bất cứ khi nào, học tập thoải mái ngay tại nhà.

Qua đó, giáo viên và học sinh có thể tương tác, trao đổi nội dung trực tuyến thuận lợi mà không cần gặp mặt trực tiếp. Ngoài ra, mô hình này hỗ trợ tốt quá trình làm bài tập nhóm của các học sinh vì không bị giới hạn về không gian và thời gian, tiết kiệm chi phí di chuyển cùng với nhiều công cụ hỗ trợ khác.

Tuy vậy, để eLearning thật sự thay thế phương pháp dạy và học truyền thống cần rất nhiều nỗ lực của cả Chính phủ, hệ thống trường học và giới phụ huynh học sinh.

Trên thực tế, eLearning chỉ là một phần nhỏ trong nỗ lực xã hội số bên cạnh nhiều khía cạnh quan trọng khác của xã hội cần được chuyển đổi số để mang đến cuộc sống thuận tiện hơn cho người dân.

Chuyển đổi số Quốc gia đã trở thành một trong những mục tiêu hàng đầu của Việt Nam và đây cũng là dự án hiếm có nhận được sự quan tâm đặc biệt từ các cấp lãnh đạo cao nhất và sự hỗ trợ từ quốc tế.

Từ đó, Việt Nam có đầy đủ cơ sở để hy vọng hiện thực hoá được mục tiêu trở thành Quốc gia số từ nay đến năm 2030.

Trong đó, điều kiện cần và đủ để công cuộc Chuyển đổi số Quốc gia thành công đó là phải phát triển Chính phủ số, Kinh tế số, Xã hội số.

Thực tế cho thấy, bên cạnh những nỗ lực của các doanh nghiệp và sự hỗ trợ từ phía Chính phủ, mỗi người dân từ trí thức đến bình dân đều đang dần thể hiện sự hiểu biết nhất định theo cách riêng của họ về chuyển đổi số và ý thức rằng đất nước đang trong giai đoạn chuyển mình để phù hợp với xu hướng phát chung của thời đại.

Riêng với doanh nghiệp, chuyển đổi số là giải pháp cấp thiết để đứng vững trước làn sóng đào thải từ sự dịch chuyển quá nhanh trong xu hướng kinh doanh mới dưới tác động của đại dịch.

Hậu Covid-19, chuyển đổi số doanh nghiệp như một dòng chảy chậm rãi, nhẹ nhàng nhưng ổn định giúp bánh xe nền kinh tế tiếp tục được xoay vần.

Bước đầu của hành trình chuyển đổi số cho danh nghiệp chính là bắt tay triển khai thương mại điện tử.

Với bề dày kinh nghiệm tư vấn giải pháp chuyển đổi số cũng như triển khai thương mại điện tử thành công cho nhiều khách hàng tại nhiều quốc gia trong những năm vừa qua, SECOMM chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn với các giải pháp thương mại điện tử toàn diện, chuyên nghiệp, bài bản.

Liên hệ với SECOMM ngay hôm nay để nhận được sự hỗ trợ và tư vấn miễn phí.

Xem tiếp
Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
CLOUD ECOMMERCE LÀ GÌ? LỢI ÍCH TỪ THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ ĐÁM MÂY
31/10/2022
8,441
2
0
1

Thương mại điện tử đã và đang bùng nổ hơn bao giờ hết, thúc đẩy nhu về các công nghệ mới để thích ứng với sự phát triển không ngừng của thị trường. Một số công nghệ thương mại điện tử mới như VR/AR, MSI (Multi Source Inventory), PWA (Progressive Web Apps), Headless Commerce, etc. Nhưng trong đó, công nghệ được các nhà phát triển và doanh nghiệp dành nhiều quan tâm nhất hiện nay là Cloud Ecommerce.

Cloud eCommerce là gì?

Cloud eCommerce (Thương mại điện tử đám mây) sử dụng các cụm máy chủ và các hệ thống điện toán đám mây từ các nhà cung cấp dịch vụ đám mây để xử lý khối lượng lớn giao dịch và lưu lượng truy cập vào các kênh bán hàng trực tuyến. Nói một cách đơn giản hơn, Cloud eCommerce là hoạt động thuê các máy chủ Internet dựa trên nền tảng đám mây để xử lý, lưu trữ hoặc sử dụng các ứng dụng nhằm mục đích kinh doanh thương mại điện tử khác nhau.

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
Cloud eCommerce sử dụng các cụm máy chủ và các hệ thống điện toán đám mây từ các nhà cung cấp dịch vụ đám mây để xử lý khối lượng lớn giao dịch và lưu lượng truy cập vào các kênh bán hàng trực tuyến

Trước khi các nền tảng thương mại điện tử đám mây và các giải pháp khác xuất hiện, các nền tảng thương mại điện tử truyền thống như IBM WebSphere và Oracle ATG yêu cầu thiết lập máy chủ tại chỗ và bảo trì liên tục. Không giống như các giải pháp thương mại điện tử “tại chỗ” đó, thương mại điện tử đám mây cho phép các công ty thuê ngoài cơ sở hạ tầng CNTT mà không cần đầu tư vào thiết bị lẫn bảo trì liên tục như xưa. 

Giải pháp này giúp doanh nghiệp thích ứng với nhu cầu ngày càng tăng từ khách hàng, tăng cường bảo mật, đơn giản hóa việc bảo trì và tích hợp các ứng dụng thương mại điện tử mới theo nhu cầu. Chính vì lẽ đó, Cloud eCommerce thường được kết hợp với các nền tảng thương mại điện tử như Shopify Plus, Salesforce, Magento, etc.

Giải pháp thương mại điện tử đám mây 

Có một số giải pháp thương mại điện tử đám mây để lựa chọn, bao gồm IaaS, PaaS và SaaS, mỗi dịch vụ có các mức độ yêu cầu tài nguyên khác nhau.

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây
Giải pháp Cloud eCommerce bao gồm IaaS, PaaS và SaaS

Giải pháp IaaS eCommerce

Infrastructure as a service (IaaS – Cơ sở hạ tầng dạng dịch vụ) là nơi doanh nghiệp thuê các tài nguyên vật lý như máy chủ, cơ sở dữ liệu và thiết bị mạng để tạo dựng kiến trúc thương mại điện tử bền vững.

IaaS eCommerce tập trung vào việc cung cấp dịch vụ lưu trữ dữ liệu theo yêu cầu trên đĩa và máy chủ ảo, giúp doanh nghiệp dễ dàng sử dụng dịch vụ cơ sở dữ liệu thay vì sử dụng phần cứng. Nhưng doanh nghiệp cần chịu trách nhiệm quản lý các ứng dụng, dữ liệu, thời gian chạy, phần mềm trung gian và hệ điều hành nằm trên cơ sở hạ tầng này.

Các nhà cung cấp IaaS bao gồm Amazon AWS, Microsoft Azure và Digital Ocean.

IaaS phù hợp với các doanh nghiệp muốn toàn quyền kiểm soát với hệ thống mà không cần lưu trữ phức tạp như thương mại điện tử “tại chỗ”.

Giải pháp PaaS eCommerce

Platform as a service (PaaS – Nền tảng dạng dịch vụ) tương tự như IaaS nhưng yêu cầu quản lý cơ sở hạ tầng ít hơn, dành nhiều thời gian hơn để xây dựng các ứng dụng thương mại điện tử bằng cách sử dụng cơ sở hạ tầng với các hệ điều hành và quy trình được xác định trước để xử lý tài nguyên, lập kế hoạch và vá lỗi.

Ví dụ: Google App Engine cung cấp môi trường PaaS cho các nhà phát triển muốn xây dựng các ứng dụng web mà không cần lo lắng về cơ sở hạ tầng.

PaaS eCommerce phù hợp với các doanh nghiệp có nhu cầu xây dựng các ứng dụng thương mại điện tử chuyên biệt, chấp nhận việc loại bỏ các yếu tố liên quan đến cơ sở hạ tầng trong hệ thống công nghệ.

Giải pháp SaaS eCommerce

Software as a service (SaaS – Phần mềm dạng dịch vụ) cung cấp các dịch vụ thương mại điện tử sẵn có bao gồm các giải pháp hoặc nền tảng thương mại điện tử hoàn chỉnh, các ứng dụng thương mại điện tử riêng biệt như phần mềm PIM (Hệ thống quản lý thông tin sản phẩm – Product Information Management), OMS (Hệ thống quản lý đơn hàng – Order management system), etc.

Các nhà cung cấp SaaS eCommerce chịu trách nhiệm xử lý việc quản lý cơ sở hạ tầng cũng như quản lý phần mềm, doanh nghiệp chỉ cần đưa ra cấu hình phần mềm mong muốn. Ngoài ra, các nhà phát triển SaaS eCommerce có thể làm việc bên ngoài giao diện người dùng với các API để phát triển các giải pháp tùy biến mà không cần phát triển phần mềm tùy chỉnh.

SaaS eCommerce phù hợp với các doanh nghiệp muốn nhanh chóng mở rộng quy mô và dành nhiều thời gian hơn để kinh doanh doanh online hơn.

Lợi ích thương mại điện tử đám mây

Cloud eCommerce là gì Lợi ích từ thương mại điện tử đám mây-4
Lợi ích của Cloud eCommerce

Khả năng mở rộng cao 

Cloud eCommerce được kế thừa tính năng từ PaaS, nhờ thế mà việc mở rộng hệ thống chức năng trở nên dễ dàng hơn.

Thông thường, các doanh nghiệp lúc bắt đầu kinh doanh thời trang sẽ không chú trọng đến khả năng mở rộng. Tuy nhiên, về mặt chiến lược, việc đầu tư vào các công nghệ có khả năng này như Cloud eCommerce sẽ giúp doanh nghiệp mở rộng hệ thống chức năng theo từng giai đoạn phát triển của website thương mại điện tử để tăng trưởng kinh doanh. 

Cải thiện tốc độ tải trang 

Theo Think with Google, nếu một trang web mất tới 6 giây để tải, xác suất người dùng truy cập thoát ra tăng đến 106%. Đó là lý do để doanh nghiệp cần chú trọng đến tốc độ tải trang.

Khi website thương mại điện tử ứng dụng Cloud eCommerce được lưu trữ dữ liệu trên nền tảng đám mây nên tốc độ xử lý các truy vấn, lệnh gọi API được diễn ra nhanh hơn.

Tăng khả năng bảo mật

Trong cuộc cách mạng công nghệ 4.0 hiện nay, việc đánh mất dữ liệu đang là mối bận tâm lớn của các nhà lãnh đạo doanh nghiệp. Chính vì vậy mà ngày càng nhiều công nghệ mới được sinh ra phục vụ mục tiêu này. 

Theo PC Magazine, Cloud eCommerce cung cấp quyền kiểm soát dữ liệu và nơi lưu dữ liệu, đồng thời cung cấp các tùy chọn như bản sao đĩa vật lý và đồng bộ hóa tệp để phục vụ mục đích đảm bảo an toàn dữ liệu này.

Ngoài ra, Cloud eCommerce còn hỗ trợ doanh nghiệp có cơ hội được chứng nhận PCI – DSS (Payment Card Industry Data Security Standard), giúp doanh nghiệp tăng uy tín của website.

Tăng tính ổn định 

Thông thường, doanh nghiệp không tận dụng được tối ưu dung lượng lưu trữ trên website, đặc biệt là sự thay đổi lưu lượng truy cập cực lớn với mức tăng đột biến trong mùa “săn sale” sẽ tạo ra một khối lượng công việc khổng lồ cho hoạt động lưu trữ. 

Cloud eCommerce cung cấp một giải pháp linh hoạt cho phép đáp ứng nhu cầu truy cập tăng đột biến theo mùa hoặc thậm chí hàng giờ, bao gồm cả những đợt tăng trưởng không thể đoán trước. Bằng cách này, Cloud eCommerce có thể tăng hoặc giảm quy mô để hỗ trợ nhu cầu thực tế của doanh nghiệp.

Nhìn chung, Cloud eCommerce đang trở thành công nghệ được nhiều doanh nghiệp ứng dụng trên hành trình chuyển đổi số, giúp doanh nghiệp mở rộng hệ thống chức năng, cải thiện tốc độ tải trang, tăng khả năng bảo mật và tính ổn định của website. Tuy nhiên, để thành thạo các công nghệ mới đòi hỏi các nhà lập trình rất nhiều kiến thức chuyên môn và kinh nghiệm “thực chiến” ở nhiều dự án phức tạp, do đó chi phí để triển khai Cloud eCommerce khá cao.

Với hơn 8 năm kinh nghiệm thiết kế hệ thống thương mại điện tử phức tạp như An Nam Gourmet, Laybyland, Jasnor, etc. SECOMM thấu hiểu những trở ngại mà doanh nghiệp đang gặp phải khi tìm hiểu các công nghệ thương mại điện tử mới để ứng dụng. 

Liên hệ ngay SECOMM để được tư vấn miễn phí giải pháp phát triển hệ thống thương mại điện tử chi tiết!

Xem tiếp
data digitization process
TIẾN TRÌNH SỐ HÓA DỮ LIỆU CẦN NHỮNG GÌ?
08/09/2021
3,617
2
0
1
Trong bối cảnh kỷ nguyên số 4.0 mở ra bước tiến quan trọng cho xã hội loài người, dữ liệu đã trở thành kho báu quý giá của doanh nghiệp trong việc nghiên cứu các đối tượng mục tiêu để triển khai một cách toàn diện các chiến lược kinh doanh. Cũng đã đến lúc các doanh nghiệp cần nhìn nhận đúng đắn hơn về một công thức số hóa dữ liệu hoàn chỉnh để tận dụng tối đa các lợi ích mà tiến trình này mang lại. Do đó, tiến trình số hóa dữ liệu trở thành một yêu cầu chuyển đổi bắt buộc mà doanh nghiệp cần hoàn thiện để đáp ứng các xu hướng mới từ thị trường và sự phát triển tất yếu của thời đại. Ở một tầm nhìn xa hơn, số hóa dữ liệu sẽ là nền tảng cốt lõi cho các phân lớp cao hơn của tiến trình chuyển đổi số.

1. Chuẩn bị đầy đủ cho quy trình số hóa dữ liệu

Số hóa dữ liệu là tiến trình chuyển đổi dữ liệu từ loại hình tài liệu giấy truyền thống sang kho dữ liệu có định dạng kỹ thuật số. Sau khi số hóa đã hoàn tất, nguồn dữ liệu sẽ được lưu trữ, quản lý bởi các phần mềm hay nền tảng công nghệ, làm tăng thêm tính bảo mật và khả năng truy cập cho hệ thống. Sự cải tiến này là một yêu cầu chuyển đổi bắt buộc đối với các mô hình kinh doanh truyền thống vì hầu hết các doanh nghiệp đều gặp phải các vấn đề về vận hành và quản lý. Đồng thời, các doanh nghiệp start-up đã có nhiều cơ hội hơn để tiếp cận công nghệ mới và có tư duy đổi mới vô cùng hiện đại.

Thứ nhất, có khá nhiều khó khăn trong việc lưu trữ và bảo quản các loại tài liệu giấy. Các bộ tài liệu in giấy thường phải đóng thành các bộ sổ sách với kích thước lớn. Thứ hai, dữ liệu giấy khiến cho việc tìm kiếm, tổng hợp và phân tích tốn kém nhiều thời gian không cần thiết của doanh nghiệp. Trong khi đó, nguồn dữ liệu kỹ thuật số có thể tinh giản bớt sự cồng kềnh của phần lớn tài liệu giấy trước đây trong khi vẫn có đủ không gian số để lưu trữ dữ liệu trong hệ thống. Các hệ thống này đặc biệt sở hữu nhiều lợi thế về tính bảo mật và tính linh hoạt trong hỗ trợ phân tích, nghiên cứu dữ liệu cho các kế hoạch phát triển hoạt động kinh doanh.

Một quy trình số hóa dữ liệu cơ bản trải qua 3 giai đoạn chính: chọn lọc dữ liệu, chuyển đổi định dạng, quản trị dữ liệu trên các hệ thống.

Chọn lọc dữ liệu

Để chuẩn bị đầy đủ cho một kế hoạch số hóa dữ liệu, các doanh nghiệp có thể bắt đầu từ việc phân loại và chọn lọc loại tài liệu theo mục tiêu và kế hoạch số hóa. Cụ thể, các nhà bán lẻ có thể ưu tiên những dữ liệu về sản phẩm, kho hàng, thông tin khách hàng, báo cáo đơn hàng. Bên cạnh đó, các doanh nghiệp thiên về vận hành có thể cân nhắc những nguồn dữ liệu nội bộ phục vụ cho quy trình hoạt động và quản lý bên trong doanh nghiệp như dữ liệu kế toán, nhà xưởng, báo cáo vận hành và các loại liên quan khác.

data classification
Chọn lọc dữ liệu giúp lựa chọn và phân loại một khối lượng lớn thông tin của doanh nghiệp

Chuyển đổi định dạng – chuẩn bị cho tiến trình số hóa dữ liệu

Ở bước chuyển đổi tiếp theo của tiến trình số hóa dữ liệu, các tài liệu giấy sẽ được scan và chuyển thành các nguồn dữ liệu định dạng hình ảnh như JPG, TIFF, GIF, PNG, RAW… Với một nguồn ngân sách tốt hơn, một tổ chức có thể tận dụng các công nghệ mang tính đột phá hơn như AI, Machine Learning, Big Data…để số hóa văn bản giấy thành các định dạng có thể chỉnh sửa dễ dàng. Khi chuyển đổi thành công, các dữ liệu sẽ trở nên tinh gọn và được lưu trữ trong các hệ thống kho dữ liệu để phục vụ cho việc khai thác và chỉnh sửa về sau.

Quản trị sau khi số hóa dữ liệu

Lợi ích của các hệ thống quản lý dữ liệu kỹ thuật số chính là sự tối giản hóa về không gian và chi phí lưu trữ, thời gian truy cập, vận hành và quản lý, đồng thời cũng đáp ứng sự tối ưu hóa về tính bảo mật cũng như hiệu suất khai thác dữ liệu. Các hệ thống này hoạt động theo hai yêu cầu chính, thứ nhất là lưu trữ, và thứ hai là hỗ trợ truy cập dữ liệu một cách linh hoạt, nhanh chóng.

store and manage data
Hầu hết các hệ thống quản lý dữ liệu kỹ thuật số cho phép người dùng lưu trữ dễ dàng các dữ liệu lớn và truy cập chúng một cách linh hoạt

Vấn đề quan trọng khi số hóa dữ liệu chính là sử dụng công nghệ phù hợp với khoảng thời gian tương ứng để có thể tối ưu chất lượng và cả thời gian thực hiện số hóa. Khi đáp ứng được cả hai yêu cầu, doanh nghiệp cũng không cần quá lo ngại đến tình trạng ngân sách vượt quá khả năng nữa.

2. Vai trò của các hệ thống quản lý số trong số hóa dữ liệu

Các giải pháp cho tiến trình số hóa dữ liệu sẽ hoàn thiện hơn khi sử dụng các hệ thống quản lý dữ liệu số phù hợp với nhu cầu lưu trữ và truy cập thông tin. Doanh nghiệp cũng dễ dàng sử dụng các dữ liệu cho mục đích nghiên cứu và phát triển hoạt động kinh doanh, cải tiến sản phẩm, chất lượng dịch vụ hay thêm vào các sản phẩm, dịch vụ mới để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Về cơ bản, các hệ thống quản lý dữ liệu số có khả năng:

  • Đảm bảo tính toàn vẹn cho dữ liệu. Các hệ thống dữ liệu kỹ thuật số hoàn toàn là một giải pháp thay thế hoàn thiện cho các không gian lưu trữ tài liệu vật lý (tài liệu giấy, kệ tủ, kho trữ,…). Giải pháp này sẽ giúp cho dữ liệu giảm đi sự cồng kềnh trước đây, đồng thời cũng hạn chế tình trạng thất lạc, rời rạc hoặc hư hỏng dữ liệu.
  • Giúp thông tin mang tính chủ động hơn. Việc di chuyển dữ liệu sang các hệ thống kỹ thuật số giúp cho dữ liệu luôn ở trạng thái khả dụng cho việc khai thác và truy xuất nhanh chóng cho các báo cáo phân tích, nghiên cứu, thống kê. Dữ liệu sẽ không còn bị giới hạn, mà ngược lại, doanh nghiệp có thể truy cập mọi lúc mọi nơi.
  • Giảm thiểu thời gian tìm kiếm thông tin. Các hệ thống quản lý hiện đại, thông minh cũng cho phép nhiều người dùng truy cập thông tin cùng lúc, đảm bảo sự trôi chảy và liền mạch của các quy trình hoạt động trong doanh nghiệp.

Một trong những hệ thống quản lý dữ liệu số phổ biến nhất hiện tại chính là các hệ thống ERP. ERP được xây dựng như một hệ thống quản trị toàn bộ doanh nghiệp có khả năng sử dụng các dữ liệu như một nguồn tài nguyên cho hoạt động kinh doanh của doanh nghiệp.

ERP system
Hệ thống ERP là sự kết nối liền mạch cho tất cả quy trình hoạt động của doanh nghiệp

Trong đó, ERP tạo ra một hệ thống lưu trữ có tính logic cao của tất cả các phòng ban của doanh nghiệp để tạo ra khả năng truy cập, sử dụng và khai thác thông tin một cách liền mạch và nhanh chóng. Tuy nhiên, ERP là một sự chuyển đổi toàn diện đòi hỏi doanh nghiệp phải chấp nhận sự đổi mới và cải cách thực sự cho mô hình vận hành.

3. Một số hình thức số hóa dữ liệu điển hình

Số hóa dữ liệu còn áp dụng rất hiệu quả đối với các dịch vụ công của quốc gia, hình thành một chính phủ điện tử để chuyển đổi phương thức làm việc của môi trường hành chính truyền thống. Điều này mang lại lợi thế vô cùng lớn cho cả chính phủ và người dân khi việc hoàn tất các thủ tục giấy tờ sẽ trở nên nhanh chóng và linh hoạt hơn.

Bên cạnh đó, nguồn thông tin, dữ liệu trong môi trường quản lý điện tử có tính bảo mật, an toàn và tính minh bạch cao hơn. Trong đó, điển hình là việc ứng dụng công nghệ blockchain trong quản lý hệ thống thuế điện tử của doanh nghiệp. Blockchain sở hữu lợi thế lớn về khả năng bảo mật dữ liệu, đồng thời các giao dịch thuế giá trị gia tăng cũng được thực hiện nhanh chóng theo thời gian thực, giảm thiểu vấn đề về gian lận và tình trạng trốn thuế.

E-government
Các chính phủ điện tử đã áp dụng hiệu quả số hóa dữ liệu để chuyển đổi các quy trình làm việc truyền thống

Một ví dụ số hóa dữ liệu khác là việc đẩy mạnh phát triển các ứng dụng công nghệ về bán lẻ của Saigon Co.op. Với mục đích lớn nhất là tối ưu hóa trải nghiệm khách hàng, nhà bán lẻ này hướng đến hợp tác với các doanh nghiệp công nghệ hàng đầu để góp phần tạo dựng một không gian mua hàng kỹ thuật số.

Và kết quả là chiến kết hợp cùng ví Momo đã được thực hiện – Momo trở thành một phương thức thanh toán điện tử chính tại các hệ thống siêu thị. Bên cạnh đó, sự kết hợp cùng hệ thống giao nhận Grab cũng là một bước đột phá quan trọng, hứa hẹn về các dịch vụ giao nhận hàng hóa GrabExpress cũng như giao nhận thức ăn GrabFood áp dụng cho toàn bộ hệ thống siêu thị Co.opmart, Co.opXtra tại TP HCM.

Những sự kết hợp này đồng thời cũng được đẩy mạnh với các chương trình khuyến mãi giúp mang lại trải nghiệm dịch vụ tối đa cho khách hàng. Các chiến lược số hóa dữ liệu hầu hết phụ thuộc vào nhiều yếu tố ngoại vi. Đồng thời chúng cũng có các phụ thuộc vào nhu cầu kinh doanh của doanh nghiệp. Đó là lý do tại sao các công ty cần phải điều chỉnh quy trình và hệ thống theo đúng tiêu chuẩn trước khi tiến hành số hóa dữ liệu.

Chuyển đối số là một tiến trình quan trọng có quy mô phức tạp, trong đó số hóa dữ liệu chỉ là một phân lớp nhỏ. Mặc dù vậy, phân lớp này lại là giá trị cốt lõi quan trọng của toàn bộ tiến trình chuyển đổi số.

Số hóa dữ liệu mang lại cho doanh nghiệp lợi thế lớn để đáp ứng yêu cầu của một tiến trình chuyển đổi số cơ bản – đó chính là chuyển đổi định dạng của nền tảng dữ liệu. Các hình thức lưu trữ và quản lý dữ liệu cũng khá đa dạng và doanh nghiệp hoàn toàn có thể lựa chọn phương thức phù hợp để quản lý nguồn dữ liệu kỹ thuật số của mình. Tuy nhiên, công nghệ không phải là yếu tố quyết định sự thành công của tiến trình số hóa, và không phải sử dụng nhiều nền tảng đều sẽ mang lại thành công. Việc cân nhắc kết hợp các chiến lược, hệ thống dữ liệu dựa trên nền tảng công nghệ phù hợp sẽ dẫn dắt doanh nghiệp đến gần hơn với kết quả mong đợi.

Xem tiếp
digital transformation layers
3 PHÂN LỚP CHUYỂN ĐỔI SỐ ĐẦY ĐỦ
06/09/2021
2,852
2
0
1
Cuộc Cách Mạng Công Nghiệp 4.0 đã tạo ra những thay đổi liên tục trong cuộc sống hiện đại xoay quanh giá trị cốt lõi là những tiến bộ của công nghệ kỹ thuật số. Trong đó, quá trình chuyển đổi số cũng dần nhận được nhiều sự quan tâm hơn từ các doanh nghiệp và cá nhân mặc dù đã len lỏi vào các quy trình vận hành của doanh nghiệp kể từ khi máy tính trở nên phổ biến vào thập niên 90s. Tuy nhiên, chuyển đổi kỹ thuật số đã đánh dấu một bước đột phá ngoạn mục khi nó trở thành một chủ đề nóng trên toàn cầu kể từ đầu năm 2020. Điều này cho thấy sức ảnh hưởng lớn của nó đối với tương lai doanh nghiệp, trong đó, các yếu tố chìa khóa của quá trình chuyển đổi số – số hóa dữ liệu, số hóa quy trình đã thể hiện đầy đủ những nhiệm vụ mà doanh nghiệp cần hoàn thiện để tiếp cận với nhiều cơ hội mới trong tương lai. Chúng đồng thời cũng là những trụ cột quan trọng trong hệ thống chuyển đổi số đa lớp, hình thành tính liền mạch của dữ liệu, công nghệ và con người.

1. Góc nhìn học thuật về chuyển đổi số và các quan điểm liên quan

Tiến trình chuyển đổi số là yêu cầu cần thiết cho các mô hình truyền thống để bắt kịp công nghệ và thời đại. Việc triển khai chuyển đổi số phù hợp với từng mô hình cụ thể sẽ góp phần gia tăng khả năng cạnh tranh trên thị trường, từ đó có thể vừa tăng doanh thu vừa có thể tối ưu hóa quy trình vận hành, tạo ra các giá trị về văn hóa doanh nghiệp và nguồn nhân lực. Về cơ bản, một mô hình chuyển đổi số hoàn chỉnh có thể được hình thành từ 3 phân lớp chính: dữ liệu, quy trình, và mô hình kinh doanh.

Ở lớp dữ liệu, cần tiến hành số hóa các nguồn dữ liệu để quản lý dễ dàng hơn bằng cách áp dụng công nghệ. Ở lớp quy trình và mô hình, doanh nghiệp sẽ tiến hành các chiến lược chuyển đổi cho quy trình vận hành dựa trên nền tảng dữ liệu kỹ thuật số đã được chuyển đổi. Với quy mô rộng hơn, doanh nghiệp có thể cân nhắc chuyển đổi mô hình kinh doanh cho phù hợp với định hướng về dài hạn và phát triển nền văn hóa doanh nghiệp. Doanh nghiệp có thể thực hiện từng bước hay thực hiện đồng thời tất cả các phân lớp đều khả thi nếu lựa chọn đó phù hợp với yêu cầu mà doanh nghiệp đặt ra, cũng như các chiến lược chuyển đổi cụ thể về ngắn hạn và dài hạn.

Số hóa dữ liệu (Data digitization)

Số hóa dữ liệu là tiến trình chuyển đổi định dạng từ tài liệu giấy sang định dạng kỹ thuật số sau đó lưu trữ các cơ sở dữ liệu kỹ thuật số vào các hệ thống máy tính quản lý dữ liệu của doanh nghiệp. Các hệ thống này được hình thành bằng cách áp dụng công nghệ để lưu trữ dữ liệu một cách thông minh và có hệ thống, giúp cho việc truy xuất dữ liệu dễ dàng và nhanh chóng hơn, dữ liệu trở nên chủ động hơn và mang lại nhiều giá trị sử dụng cho hoạt động kinh doanh.

Số hóa dữ liệu sẽ tạo dựng một môi trường hoạt động tinh gọn hơn trong khi vẫn đảm bảo tính hệ thống chặt chẽ và nguồn dữ liệu hoàn chỉnh, hình thành nên một cấu trúc hạ tầng số cho doanh nghiệp. Đây đồng thời là phân lớp cốt lõi của tiến trình chuyển đổi số, hình thành nên nền tảng cho tất cả các phân lớp còn lại. Tính đến hiện tại, số hóa dữ liệu là một giải pháp tối ưu đảm bảo được tính toàn vẹn và bảo mật cho hệ thống dữ liệu về lâu dài. Giải pháp này giúp giảm bớt chi phí vận hành một cách đáng kể.

Khi đó, các hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu chính là kho lưu trữ quan trọng nhất có thể phát huy hiệu quả tối đa cho việc truy cập và khai thác dữ liệu trong doanh nghiệp. MySQL là một minh chứng điển hình cho một trong những hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu phổ biến hiện nay với nhiều tính năng tiện ích. Hệ thống này hoạt động dựa trên mã nguồn mở nhưng vẫn đảm bảo tốc độ nhanh chóng và tính an toàn của dữ liệu, đặc biệt là các hệ thống dữ liệu dung lượng lớn trong lĩnh vực thương mại điện tử. Bên cạnh các hệ thống quản lý dữ liệu khác như SQL Server, Oracle, PostgreSQL,… MySQL có khả năng đáp ứng phần lớn các yêu cầu về sử dụng dữ liệu như hiệu năng lưu trữ, tiêu chuẩn bảo mật và an toàn dữ liệu.

Các lợi thế vượt trội này giúp cho MySQL được giới chuyên môn đánh giá cao và được triển khai trong nhiều ngành công nghệ có độ phức tạp cao.

Số hóa quy trình và mô hình kinh doanh (Process and model digitalization – PMD)

Dựa trên nền tảng cốt lõi là hệ thống dữ liệu số, số hóa quy trình và mô hình kinh doanh tạo thành một phân lớp rộng hơn bao phủ bên ngoài. Phân lớp này mang tính phức tạp cao và bao hàm nhiều hình thái phong phú tùy theo cách thức, mục tiêu hoạt động của công ty. PMD là sự chuyển đổi dựa trên các hạ tầng công nghệ và khung dữ liệu số để tạo thành một nền tảng kỹ thuật số.

Để hoàn thành nhiệm vụ này, doanh nghiệp cần phân tích những vấn đề mà quy trình vận hành, mô hình kinh doanh hiện tại đang gặp phải. Từ đó, họ có thể đưa ra định hướng, chiến lược phù hợp cho các quyết định chuyển đổi. Nhìn chung, phân lớp chuyển đổi này đã hỗ trợ doanh nghiệp đáp ứng đầy đủ các điều kiện của chuyển đổi số như:

  • Kết nối doanh nghiệp – khách hàng trong quá trình kinh doanh;
  • Duy trì, phát triển các sáng kiến công nghệ thích hợp;
  • Tối ưu nguồn nhân lực theo thời gian.

Đồng thời, một doanh nghiệp cần kết hợp tập trung thực hiện các giải pháp số hóa vào việc tạo ra hệ thống giá trị khách hàng và xây dựng mô hình vận hành.

Hiện tại các doanh nghiệp đã áp dụng thành công các nền tảng CRM hay các phần mềm quản lý doanh nghiệp ERP để tối ưu hóa các quy trình vận hành về mặt thời gian và nguồn lực. Trong đó có thể kể đến các nền tảng quản lý như Zoho CRM, Microsoft Dynamics CRM hay Salesforce CRM. Những cái tên này đều là những công cụ hỗ trợ tuyệt vời tạo nên tính liền mạch cho các quy trình, tiến trình hoạt động trong các phòng ban của doanh nghiệp.

Các hệ thống CRM hay ERP đều hỗ trợ hiệu quả cho các doanh nghiệp trong việc đạt được doanh thu mục tiêu, đồng thời có thể gỡ rối hiệu quả cho các quy trình thủ công phức tạp hoặc các vấn đề liên quan đến khả năng kiểm soát và bảo quản dữ liệu.

3 layers of digital transformation
3 phân lớp của quy trình chuyển đổi số

Chuyển đổi số (digital transformation – DT) là phạm trù lớn nhất, là bước đi gần như hoàn thiện nhất đưa doanh nghiệp đến gần hơn với nền kinh tế số 4.0. DT mô tả toàn bộ quá trình số hóa dữ liệu và chuyển đổi quy trình vận hành, mô hình kinh doanh. Mục đích cuối cùng của tiến trình là hướng tới con người, đồng thời kết hợp văn hóa doanh nghiệp và định hướng nền tảng khách hàng. Chuyển đổi số đặt mục tiêu vĩ mô hơn về định hướng kỹ thuật số cho con người trong việc xây dựng các chiến lược, các nền tảng văn hóa, công nghệ kỹ thuật số cũng như cách con người thích nghi với các chuyển đổi số này.

Nhìn chung, hầu hết các công ty khi tiến hành chuyển đổi số đều gặp phải các rào cản lớn. Họ thường bỏ qua một kế hoạch số hóa dữ liệu hoàn chỉnh trong khi chỉ tập trung hoàn thiện các kế hoạch vĩ mô hơn trong giai đoạn số hóa quy trình và mô hình kinh doanh, điều này không mang lại hiệu quả chuyển đổi số cao do bước chuẩn bị ban đầu đã không được thực hiện kỹ càng.

Hơn nữa, những ước tính không thích hợp về thời gian cũng như ngân sách hạn hẹp cũng sẽ là một thử thách đáng kể cho các nhiệm vụ chuyển đổi số trong từng giai đoạn cụ thể. Doanh nghiệp cũng cần chinh phục các loại công nghệ mới và đào tạo nguồn nhân lực số. Do đó, phần lớn các doanh nghiệp không thể vượt qua với các kết quả chuyển đổi như kỳ vọng. Tuy nhiên, so với các thách thức dồn dập mà các doanh nghiệp gặp phải trong thời gian gần đây (dịch bệnh COVID-19), chuyển đổi số sẽ hỗ trợ toàn diện cho doanh nghiệp trên hệ thống dữ liệu và các nền tảng số, xóa bỏ mọi khoảng cách, kết nối thế giới dễ dàng ở mọi nơi mọi lúc.

2. Điểm hoàn thiện của tiến trình chuyển đổi số – thương mại điện tử?

Quy trình chuyển đổi số căn bản đã tạo ra những thay đổi về cả hiệu quả kinh doanh và doanh số của nhiều doanh nghiệp B2C và B2B. Trong đó, thương mại điện tử là một biểu hiện điển hình nhất đánh dấu sự tăng trưởng ấn tượng kể từ 2017. Các doanh nghiệp B2C đã và đang tăng cường phát triển kênh thương mại điện tử mạnh mẽ hơn bao giờ hết.

Trong khi đó, các mô hình B2B lại tập trung vào các chuỗi/hệ thống/quy trình như quá trình sản xuất hay quá trình phân phối hàng hóa khi dần chuyển đổi sang các phương thức trực tuyến để đáp ứng tính linh hoạt, nhanh chóng của chuỗi cung ứng 4.0.

ecommerce in digital transformation
Kỷ nguyên số đã chứng kiến sự chuyển đổi hoàn thiện từ thương mại truyền thống sang thương mại điện tử.

Tính đến hiện tại, có thể xem thương mại điện tử là một biểu hiện hoàn thiện của tiến trình chuyển đổi số. Kênh thương mại điện tử có khả năng cập nhật thông tin nhanh chóng và liên tục, đồng thời đảm bảo khả năng tối ưu hóa về UI/UX để cung cấp một trải nghiệm người dùng hoàn hảo, hướng đến trải nghiệm khách hàng và tăng doanh thu. Đây cũng là những yêu cầu cơ bản để chuyển đổi số thị trường và hoàn thiện hệ thống vận hành của doanh nghiệp. Tùy theo mục tiêu chuyển đổi số, doanh nghiệp sẽ dừng lại ở giai đoạn phù hợp nhất với mô hình kinh doanh của mình. Một số doanh nghiệp chỉ có nhu cầu số hóa dữ liệu để vận hành dễ dàng hơn.

Nhưng xét ở phương diện tổng thể hơn, hầu hết các doanh nghiệp đều hướng đến hệ thống thương mại điện tử để có thể kiểm soát hoạt động kinh doanh một cách độc lập, kết nối trực tiếp với khách hàng, đối tác và tiếp cận gần hơn các kết quả của chuyển đổi số. Đây cũng là định hướng phát triển chính của hầu hết các nhà bán lẻ hiện nay. Họ tập trung khá nhiều nguồn lực vào việc phát triển kênh thương mại điện tử để có thể mở rộng quy mô kinh doanh của doanh nghiệp.

The Coffee House là một minh chứng cho kết quả chuyển đổi số ấn tượng của ngành F&B tại Việt Nam. The Coffee House đã hoàn thiện ứng dụng đặt hàng của riêng mình trước nhu cầu vận hành và quản lý nguồn dữ liệu chuyên sâu hơn. Ứng dụng này ban đầu được hoàn thiện dựa trên yêu cầu tăng thêm tính dễ dàng cho việc tích điểm thẻ hội viên và phát triển dịch vụ chăm sóc khách hàng.

Tuy nhiên, cho đến hiện tại, kênh bán hàng này đã phát triển nhiều hơn thế và trở thành một kênh kinh doanh chủ lực kết hợp liền mạch với các cửa hàng hiện có của thương hiệu.

The story of The Coffee House brand
The Coffee House là một minh chứng chuyển đổi số ấn tượng cho ngành F&B tại Việt Nam

Ứng dụng TCH hướng đến kết nối và tương tác trực tiếp với khách hàng theo mô hình D2C, cho phép người dùng ứng dụng có thể tạo tài khoản hội viên để tích điểm và gọi món dễ dàng. Các tính năng này cho phép thương hiệu dễ dàng tiếp cận với dữ liệu khách hàng và thói quen đặt món, từ đó các phân tích chuyên sâu về dữ liệu sẽ góp phần vào việc phát triển các sản phẩm mới, hoặc thay đổi thực đơn cho phù hợp hơn với khẩu vị của người dùng.

Chuyển đổi số là một hành trình dài hạn cần được thực hiện với một chiến lược chi tiết và đầy đủ, đồng thời đáp ứng thời gian và ngân sách phù hợp với khả năng hiện tại của doanh nghiệp. Các phân lớp số hóa cũng cần có cơ hội để phát huy đầy đủ vai trò của mình trong nền tảng số, giúp cho quá trình chuyển đổi diễn ra đầy đủ và hiệu quả. Những cân nhắc về hệ thống thương mại điện tử hoàn chỉnh cũng là hành động cần thiết cho các chuỗi cung ứng hiện nay trên thị trường. Thương mại điện tử sẽ là công cụ thúc đẩy chuyển đổi số nhanh chóng hơn hết, tuy nhiên, hãy đảm bảo rằng doanh nghiệp có thể triển khai chiến lược có mức độ ưu tiên phù hợp với tình hình kinh doanh hiện tại để có thể mang lại hiệu quả tốt nhất.

Xem tiếp

KHÁM PHÁ BÀI VIẾT THEO DANH MỤC

NỀN TẢNG TMĐT
THỊ TRƯỜNG TMĐT
TIN TỨC SECOMM
TRIỂN KHAI TMĐT
Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
TOP 10 LÝ DO ĐỂ TRIỂN KHAI B2B COMMERCE VỚI MAGENTO
28/03/2024
245
2
0
1

Trong hơn một thập kỷ qua, Magento đã khẳng định vị thế của mình là một trong những nền tảng thương mại điện tử hàng đầu trên thị trường. Với sức mạnh của mình, Magento không chỉ phục vụ cho các doanh nghiệp B2C mà còn là một lựa chọn phổ biến đối với các doanh nghiệp B2B.

Bằng cách kết hợp sức mạnh của Magento với yêu cầu đặc biệt của B2B Commerce, các doanh nghiệp có thể tận dụng những lợi ích mạnh mẽ mà nền tảng này mang lại. Trong phần tiếp theo của bài viết, hãy cùng tìm ra 10 lý do tại sao Magento là lựa chọn lý tưởng cho việc triển khai B2B Commerce.

B2B Commerce là gì?

Thương mại điện tử B2B hay B2B Commerce, viết tắt của Business-to-Business Commerce, đề cập đến quá trình mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các doanh nghiệp, thay vì giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng (B2C). Trong môi trường B2B, các giao dịch thường diễn ra với quy mô lớn, bao gồm các đơn đặt hàng lớn, hợp đồng dài hạn và quan hệ đối tác chiến lược.

Môi trường B2B Commerce có những đặc điểm và yêu cầu riêng biệt so với B2C Commerce. Tại đó, các doanh nghiệp thường đặt ra các yêu cầu phức tạp hơn về quản lý sản phẩm, quản lý đơn đặt hàng, quản lý khách hàng và tính tương thích với các hệ thống quản lý doanh nghiệp (ERP), quản lý quan hệ khách hàng (CRM), và các hệ thống khác.

Bên cạnh đó, mô hình kinh doanh này thường yêu cầu các tính năng như xác nhận đơn hàng, quy trình thanh toán phức tạp, tính năng đặt hàng theo lô và giá bán sỉ. Đối với các doanh nghiệp B2B, việc chọn một nền tảng thương mại điện tử phù hợp là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu suất kinh doanh và tạo ra trải nghiệm người dùng tốt nhất cho các đối tác và khách hàng của họ.

Magento là gì?

Magento là nền tảng thương mại điện tử mạnh mẽ và linh hoạt, được phát triển bởi Magento Inc., một công ty con của Adobe. Ra mắt năm 2008, Magento nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp muốn xây dựng và vận hành các cửa hàng trực tuyến chuyên nghiệp.

Với Magento, doanh nghiệp có thể tạo ra website thương mại điện tử tuỳ chỉnh. Nền tảng này cung cấp một loạt các tính năng quản lý sản phẩm, quản lý đơn hàng, tích hợp thanh toán, quản lý khách hàng và nhiều tính năng khác, giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và vận hành cửa hàng trực tuyến của mình một cách hiệu quả.

Magento được xây dựng dựa trên mã nguồn mở, điều này có nghĩa là doanh nghiệp có thể truy cập và tùy chỉnh mã nguồn của nền tảng dựa trên yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Top 10 lý do để chọn Magento cho B2B Commerce

Lý do 1: Khả năng mở rộng và tuỳ chỉnh

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Khả năng mở rộng và tuỳ chỉnh

Mang đặc trưng của nền tảng mã nguồn mở, Magento cho phép doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh một cách dễ dàng và hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng khi doanh nghiệp phát triển và cần tăng cường khả năng chịu tải của hệ thống.

Bên cạnh đó, Magento B2B cung cấp khả năng tuỳ chỉnh cao, giúp các doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh để đáp ứng các nhu cầu kinh doanh cụ thể của họ một cách linh hoạt. Việc này cũng đồng nghĩa trải nghiệm mua sắm sẽ được tuỳ chỉnh để trở nên độc đáo và phù hợp với khách hàng mục tiêu.

Lý do 2: Nền tảng B2B toàn diện

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Nền tảng B2B toàn diện

Ngoài cung cấp sẵn các bộ tính năng mạnh mẽ, Khả năng mở rộng vượt trội của Magento cho phép doanh nghiệp tích hợp liền mạch và nhanh chóng với nhiều ứng dụng và hệ thống bên thứ ba, từ đó tạo nên một hệ thống thương mại điện tử Magento B2B toàn diện và tự động hoá. Một số hệ thống tích hợp có thể kể đến là

  • Hệ thống quản lý doanh nghiệp ERP
  • Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng CRM
  • Hệ thống quản lý thông tin sản phẩm PIM
  • Hệ thống quản lý bán hàng POS
  • v.v

Lý do 3: Quản lý đơn hàng 

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Quản lý đơn hàng

Magento cung cấp các tính năng quản lý đơn hàng đa dạng, từ việc tạo, chỉnh sửa, đến theo dõi và xử lý đơn hàng một cách hiệu quả. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và điều hành các đơn hàng của họ một cách chính xác và nhất quán.

Bên cạnh đó, Magento còn cung cấp các công cụ và tính năng cho phép doanh nghiệp B2B theo dõi và phân tích hiệu suất của các đơn hàng. Từ việc tạo báo cáo tổng quan đến theo dõi lịch sử đơn hàng và xu hướng mua hàng, doanh nghiệp triển khai B2B Commerce có thể hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh của họ và đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.

Lý do 4: Phương thức thanh toán và vận chuyển B2B

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Đa dạng phương thức vận chuyển và thanh toán

Triển khai B2B Commerce với Magento cho phép doanh nghiệp cung cấp nhiều phương thức thanh toán hơn cho khách hàng. Từ thanh toán trực tuyến qua cổng thanh toán điện tử đến thanh toán trực tiếp khi nhận hàng (COD).

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể thông qua Magento để tích hợp nhiều cổng thanh toán khác nhau như PayPal, Stripe, Authorize.Net, và nhiều hơn nữa. Việc này đảm bảo tính bảo mật và tiện lợi trong quá trình thanh toán cho cả doanh nghiệp và khách hàng.

Lý do 5: Phân tích và phân khúc khách hàng

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Phân tích khách hàng

Magento B2B cung cấp các tính năng và công cụ cho phép các doanh nghiệp thực hiện các chiến lược phân khúc hóa khách hàng một cách hiệu quả. Trong đó nổi bật nhất là tính năng Advanced Reporting, cung cấp một dashboard để theo dõi và phân tích dữ liệu bán hàng.

Với tính năng này, doanh nghiệp có thể phân khúc khách hàng và tuỳ chỉnh trải nghiệm dựa trên hành vi lướt web, lịch sử mua hàng và nhiều tiêu chí khác.

Lý do 6:  Tuỳ chỉnh vai trò và quyền của người dùng

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Tuỳ chỉnh vai trò người dùng

Việc tuỳ chỉnh vai trò và quyền của người dùng là một phần quan trọng để tối ưu quy trình mua hàng B2B. Với tính năng này, khách hàng B2B có thể tạo nhiều tài khoản với các chi tiết liên hệ khác nhau để mua hàng, đặt hàng, báo giá, đàm phán và thanh toán. Ngoài ra, Magento B2B cho phép nhà bán hàng tạo và chỉ định tài khoản admin để chăm sóc một số khách hàng nhất định.

Lý do 7: Quản lý báo giá và danh mục chia sẻ

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Quản lý báo giá

Triển khai B2B Commerce, Magento hỗ trợ doanh nghiệp quản lý báo giá thông qua danh mục chia sẻ là một cách hiệu quả để cung cấp thông tin sản phẩm và giá cả cho các đối tác và khách hàng B2B. Các danh mục này có thể được tạo dựa trên các tiêu chí như loại sản phẩm, nhóm sản phẩm, hoặc các tiêu chí khác phù hợp với nhu cầu kinh doanh.

Trong mỗi danh mục chia sẻ, người quản trị có thể xác định giá cả và các điều kiện đặc biệt cho từng sản phẩm hoặc nhóm sản phẩm. Điều này giúp tạo ra các báo giá được tùy chỉnh và phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng khách hàng.

Lý do 8: Quản lý tồn kho nâng cao

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Quản lý tồn kho

Quản lý tồn kho được xem là bài toán khó của nhiều doanh nghiệp. Magento cung cấp cho doanh nghiệp nhiều tính năng nâng cao để có thể hiệu quả quản lý và kiểm soát lượng hàng tồn kho của mình. Các tính năng này cho phép người quản trị theo dõi số lượng hàng tồn kho và dự báo nhu cầu hàng tồn kho trong tương lai.

Bên cạnh đó, Magento B2B còn giúp quản lý các loại hàng tồn kho đặc biệt như hàng hỏng, hàng tồn kho đặc biệt, hoặc hàng tồn kho theo lô.

Lý do 9: Bảo mật nâng cao

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Bảo mật nâng cao

Bảo mật là vấn đề quan trọng khi xây dựng và phát triển cửa hàng trực tuyến nói chung. Magento cung cấp nhiều tính năng nâng cao hỗ trợ doanh nghiệp B2B bảo mật hệ thống thương mại điện tử của mình. Trong số đó phải kể đến PCI Compliance, 2FA, WAF, DDoS, ngăn chặn các cuộc tấn công CSRF và XSS.

Lý do 10: Hỗ trợ kỹ thuật

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Hỗ trợ kỹ thuật

Hỗ trợ kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và vận hành một cửa hàng trực tuyến hiệu quả. Magento cung cấp các phương tiện và dịch vụ hỗ trợ để giúp người dùng giải quyết các vấn đề kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu suất của website thương mại điện tử.

Điều này sẽ bao gồm hỗ trợ qua điện thoại, email hoặc trực tuyến từ các chuyên gia Magento. Ngoài ra, Magento có một cộng đồng lớn và sôi động của các nhà phát triển, chuyên gia và người dùng cuối. Doanh nghiệp có thể tìm kiếm và đặt câu hỏi trên diễn đàn Magento để nhận được sự giúp đỡ từ cộng đồng.

Xây dựng website thương mại điện tử B2B với Magento ngay hôm nay!

Trong bối cảnh thị trường B2B ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, việc sử dụng một nền tảng thương mại điện tử mạnh mẽ là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự thành công của doanh nghiệp. Với những tính năng độc đáo và sự linh hoạt vượt trội, Magento đã chứng tỏ mình là một lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng và triển khai các cửa hàng thương mại điện tử B2B.

Cần tư vấn kế hoạch triển khai? Liên hệ SECOMM hoặc gọi (+84)28 7108 9908 ngay bây giờ!

Xem tiếp
6 Bước Chi Tiết Để Nâng Cấp Lên Shopify Plus Hiệu Quả
6 BƯỚC CHI TIẾT ĐỂ NÂNG CẤP LÊN SHOPIFY PLUS HIỆU QUẢ
28/03/2024
461
2
0
1

Nâng cấp lên Shopify Plus là quyết định chiến lược quan trọng đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử đang phát triển. Trên hành trình của mình, nhiều doanh nghiệp đã phải đối mặt với các thách thức và cơ hội mà việc nâng cấp này mang lại.

Từ việc tối ưu hoá hiệu suất kinh doanh đến việc mở rộng hoạt động kinh doanh trên toàn cầu, nâng cấp lên Shopify Plus không chỉ đơn thuần là một bước đi kỹ thuật mà còn là một cơ hội để biến hoạt động thương mại điện tử trở thành bàn đạp để doanh nghiệp bứt phá trên thị trường.

Trong bài viết, hãy cùng khám phá các bước để để nâng cấp lên Shopify Plus và những lưu ý quan trọng.

Shopify Plus là gì?

Đây là phiên bản cao cấp của nền tảng Shopify, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp thương mại điện tử lớn và phát triển nhanh. Với Shopify Plus, các doanh nghiệp có thể trải nghiệm một loạt các tính năng và dịch vụ mạnh mẽ, giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, mở rộng quy mô và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Một trong những điểm đáng chú ý của Shopify Plus là khả năng linh hoạt và dễ dàng tùy chỉnh. Các doanh nghiệp có thể tận dụng các tính năng như quản lý đa cửa hàng, tích hợp hệ thống ERP và CRM, tạo ra trang web đa ngôn ngữ và đa kênh, cũng như điều chỉnh giao diện và tính năng theo nhu cầu cụ thể của họ.

Đặc biệt, Shopify Plus cung cấp cơ sở hạ tầng an toàn và dễ dàng mở rộng cho doanh nghiệp với khả năng xử lý lượng truy cập lớn và các giao dịch trực tuyến một cách mạnh mẽ. Với Plus, doanh nghiệp có thể chắc chắn trang web sẽ hoạt động ổn định và mượt mà, kể cả trong những mùa mua sắm cao điểm.

Tại sao nên nâng cấp lên Shopify Plus?

Thực hiện nâng cấp từ những phiên bản nền tảng tiêu chuẩn của Shopify lên phiên bản Plus được xem là bước tiến đánh dấu sự chuyển mình quan trọng của doanh nghiệp thương mại điện tử. Dưới đây là 8 lợi ích và cũng là 8 lý do chính thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi:

6 Bước Chi Tiết Để Nâng Cấp Lên Shopify Plus Hiệu Quả
Tại sao cần nâng cấp lên Shopify Plus?

Tăng khả năng tùy chỉnh và mở rộng

Shopify Plus cung cấp hàng loạt tính năng và công cụ mạnh mẽ để tùy chỉnh và mở rộng website thương mại điện tử linh hoạt và dễ dàng hơn. Từ tuỳ chỉnh trang thanh toán, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng đến tùy chỉnh hiển thị sản phẩm.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể sử dụng một số giải pháp độc quyền để tùy chỉnh trải nghiệm mua sắm và tự động hoá quy trình bán hàng như LaunchPad, Shopify Scripts, Shopify Functions.

Tăng băng thông và tài khoản nhân viên

Các doanh nghiệp với lượng truy cập lớn sẽ cần một lượng lớn băng thông để duy trì website ổn định. Shopify Plus cho phép doanh nghiệp tiếp cận băng thông không giới hạn và 200TB lưu trữ và không giới hạn tài khoản staff nhằm đảm bảo việc xử lý số lượng giao dịch lớn được hiệu quả.

Tối ưu chi phí giao dịch

Thực hiện nâng cấp lên Shopify Plus có thể giúp tối ưu chi phí giao dịch. Nếu doanh nghiệp sử dụng Shopify Payments, mức giao dịch sẽ thấp nhất trong tất cả gói dịch vụ của Shopify Plus nhưng sẽ tuỳ chỉnh dựa trên khu vực địa lý. Ngược lại, nhà bán hàng Plus sẽ phải trả 0.2% trên mỗi giao dịch cho chi phí bảo mật và tuân thủ.

Triển khai Headless Commerce

Riêng phiên bản Plus, doanh nghiệp được cung cấp công cụ và giải pháp để xây dựng website thương mại điện tử Headless. Thông qua giải pháp Hydrogen + Oxygen, doanh nghiệp có thể tận dụng sức mạnh của kiến trúc Headless để tạo ra trải nghiệm khách hàng tùy chỉnh và linh hoạt hơn.

Mở rộng mô hình B2B Commerce

Shopify Plus cung cấp các tính năng và công cụ cho phép các doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh B2B của họ. Trong bản cập nhật gần đây Shopify Editions Winter ‘24, nền tảng này ra mắt hàng loạt tính năng mới để tối ưu hoạt động thương mại điện tử B2B Commerce.

Từ Headless B2B, quản lý đơn hàng nâng cao đến tích hợp hệ thống thanh toán và tính năng đặc biệt cho khách hàng B2B, Shopify Plus giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình kinh doanh và tăng cường mối quan hệ với khách hàng.

Mở rộng bán hàng ở thị trường quốc tế

Với tính năng đa ngôn ngữ và đa kênh của Shopify Plus, các doanh nghiệp có thể dễ dàng mở rộng hoạt động kinh doanh của họ sang các thị trường quốc tế một cách hiệu quả. Shopify Plus cung cấp các công cụ và tính năng để tùy chỉnh trang web theo nhu cầu của từng thị trường, từ việc xử lý tiền tệ đến việc quản lý đơn hàng và vận chuyển.

Tiếp cận hệ thống POS Pro

Riêng các nhà bán hàng Shopify Plus thì có thể sử dụng gói giải pháp POS Pro độc quyền miễn phí. Với những tính năng nâng cao hơn, POS Pro cho phép tích hợp hoạt động bán hàng đa kênh vào website một cách dễ dàng, cho phép truy cập không giới hạn tài khoản nhân viên và cung cấp báo cáo bán lẻ chuyên nghiệp.

Điều này giúp tăng cường trải nghiệm mua sắm của khách hàng và tối ưu hóa động bán hàng offline và online của doanh nghiệp.

Dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên sâu

Nâng cấp lên Shopify Plus, doanh nghiệp có thể kỳ vọng vào dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên sâu hơn, đặc biệt là tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật bởi đội ngũ chuyên gia. Thông qua hotline, email và live chat, doanh nghiệp có thể tiếp cận với đội ngũ hỗ trợ 24/7.

Bên cạnh đó, để giúp doanh nghiệp hiểu biết rõ hơn về nền tảng này, Shopify cung cấp chương trình học tập miễn phí mang tên Shopify Plus Academy. Tại đó, doanh nghiệp được tiếp cận với những hướng dẫn chi tiết cách thiết lập cửa hàng, tùy chỉnh giao diện cửa hàng và nhiều hơn thế nữa.

Khi nào cần nâng cấp lên Shopify Plus?

Các doanh nghiệp đang triển khai một trong các gói shopify tiêu chuẩn thì có thể cân nhắc chuyển sang Shopify Plus nếu thuộc những trường hợp sau đây:

  • Doanh thu mỗi tháng trên $800,000 và có hơn 100 giao dịch mỗi phút. Lúc này doanh nghiệp cần một hệ thống mạnh mẽ hơn để xử lý lượng truy cập lớn mà không làm giảm trải nghiệm người dùng, cũng như để quản lý và tối ưu hoá hiệu suất kinh doanh. 
  • Có nhu cầu bán hàng ở thị trường nước ngoài và cần tính linh hoạt trong việc quản lý đa ngôn ngữ, đa tiền tệ và quản lý hàng hóa theo vùng.
  • Muốn tận dụng lợi ích của kiến trúc Headless Commerce để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tùy chỉnh sâu hơn giao diện người dùng và hạ tầng kỹ thuật.

4 điều cần chuẩn bị trước khi thực hiện nâng cấp nền tảng

Trước khi quyết định nâng cấp lên Shopify Plus, có bốnđiều quan trọng mà doanh nghiệp cần thực hiện để đảm bảo quá trình nâng cấp diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả:

6 Bước Chi Tiết Để Nâng Cấp Lên Shopify Plus Hiệu Quả
Cần chuẩn bị gì trước khi nâng cấp lên Shopify Plus

Đánh giá nhu cầu kinh doanh

Trước hết, doanh nghiệp cần xem xét mục tiêu kinh doanh và nhu cầu cụ thể của mình. Điều này bao gồm việc đánh giá sự phát triển hiện tại và dự định tương lai của doanh nghiệp, cũng như những tính năng cần thiết để đáp ứng nhu cầu kinh doanh.

Chuẩn bị dữ liệu và cơ sở hạ tầng

Kế đến, doanh nghiệp cần chuẩn bị dữ liệu và cơ sở hạ tầng kỹ thuật cho quá trình chuyển đổi. Điều này có thể bao gồm việc sao lưu dữ liệu hiện tại, kiểm tra tính tương thích của các ứng dụng và tính năng hiện tại với Shopify Plus, cũng như đảm bảo rằng hạ tầng kỹ thuật đủ mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu kinh doanh mới.

Xác định tính năng và công cụ cần thiết

Cuối cùng, doanh nghiệp cần xác định các tính năng và dịch vụ cụ thể mong muốn từ Shopify Plus. Điều này có thể bao gồm việc xem xét các tính năng của Shopify Plus như quản lý đa cửa hàng, tích hợp hệ thống ERP và CRM, hỗ trợ ngôn ngữ và tiền tệ đa quốc gia, cũng như các tính năng đặc biệt như triển khai Headless Commerce và tiếp cận hệ thống POS Pro.

Thiết lập cửa hàng Shopify Plus

Việc thiết lập cửa hàng Plus sẽ có khác biệt so với khi triển khai những gói dịch vụ tiêu chuẩn trước đó. Phí sử dụng Plus bắt đầu từ $2,300/tháng và mức giá này không cố định mà được tuỳ chỉnh dựa trên nhu cầu cụ thể của từng trường hợp cụ thể. Do đó, doanh nghiệp cần thiết liên hệ với đội ngũ Shopify Plus để được tư vấn.

Trong trường hợp doanh nghiệp hợp tác với một nhà phát triển Shopify Plus, đơn vị này sẽ làm việc với phía nền tảng để báo mức giá cụ thể.

6 bước để nâng cấp lên Shopify Plus hiệu quả

Dưới đây là 6 bước cụ thể cho toàn bộ quy trình nâng cấp hệ thống website thương mại điện tử từ phiên bản thấp hơn lên Shopify Plus:

6 Bước Chi Tiết Để Nâng Cấp Lên Shopify Plus Hiệu Quả
Quy trình 6 bước để nâng cấp lên Shopify Plus

Bước 1: Hợp tác với nhà phát triển Shopify Plus chuyên nghiệp

Bước đầu tiên cũng là quan trọng nhất. Doanh nghiệp cần một đội ngũ đồng hành có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu về Shopify Plus để tối ưu quá trình nâng cấp và vận hành về sau, đặc biệt là vấn đề chi phí.

Để chọn được đối tác phát triển Shopify Plus phù hợp doanh nghiệp cần xem xét các dự án Shopify Plus họ từng thực hiện, xem xét họ tìm ra vấn đề và giải quyết bài toán của từng dự án và những đánh giá từ khách hàng trước về các dự án đó như thế nào.

Bước 2: Đánh giá và lập kế hoạch chuyển đổi

Bước tiếp theo cũng quan trọng không kém vì bước này quyết định hiệu quả của việc chuyển đổi và hoạt động kinh doanh sau này. Doanh nghiệp và đối tác phát triển cần làm rõ mục tiêu kinh doanh, xác định tính năng cần thiết, dữ liệu cần chuyển đổi và lên lịch trình triển khai cụ thể dựa trên mục tiêu kinh doanh.

Doanh nghiệp cần đảm bảo sao lưu và cập nhật dữ liệu một cách an toàn để tránh mất mát dữ liệu trong quá trình chuyển đổi.

Bước 3: Thực hiện nâng cấp

Sau khi đã đánh giá và lên kế hoạch, tiến hành triển khai nâng cấp lên Shopify Plus. Đối tác phát triển sẽ đảm nhiệm việc thiết lập và cấu hình các tính năng mới, chuyển đổi dữ liệu từ nền tảng cũ sang nền tảng mới, và kiểm tra tính tương thích để đảm bảo trang web hoạt động một cách mượt mà.

Bước 4: Kiểm thử và điều chỉnh

Sau khi triển khai, hãy tiến hành kiểm tra và điều chỉnh website Shopify Plus để đảm bảo rằng mọi tính năng và chức năng hoạt động đúng cách. Đội ngũ QA/QC của đối tác phát triển sẽ kết hợp với doanh nghiệp để kiểm tra chất lượng của trải nghiệm trang web như người dùng cuối thật sự và sẽ chỉnh sửa lại nếu phát sinh lỗi.

Bước 5: Golive

Ngay khi việc kiểm thử hoàn tất, đã đến lúc ra mắt website thương mại điện tử mới ra thị trường, triển khai các chiến dịch quảng bá để nhận về những lượt truy cập và đơn hàng đầu tiên.

Bước 6: Đào tạo nhân viên

Cuối cùng, cần đảm bảo nhân viên được đào tạo để biết về việc sử dụng và quản lý website mới trên nền tảng Shopify Plus. Doanh nghiệp cần cung cấp hướng dẫn chi tiết về các tính năng mới và cách sử dụng chúng để tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh. Bên cạnh đó, vì Plus không giới hạn tài khoản nhân viên nên việc phân bổ nhân sự cũng cần hợp lý và có kế hoạch.

Lời kết 

Trong khi việc nâng cấp lên Shopify Plus có thể là một quy trình phức tạp, nhưng nó mang lại nhiều lợi ích lớn để phát triển hoạt động kinh doanh. Từ tính linh hoạt và tùy chỉnh cao đến khả năng mở rộng quy mô và cung cấp dịch vụ khách hàng chuyên sâu, Shopify Plus là lựa chọn hoàn hảo để tăng trưởng.

Thông qua nhiều lưu ý và 6 bước triển khai có hệ thống, quá trình nâng cấp lúc trở nên dễ hình dung hơn. Tuy nhiên, để tăng tính hiệu quả và duy trì trang web mới hoạt động ổn định, doanh nghiệp cần một đối tác phát triển chuyên nghiệp để đồng hành. 

Liên hệ SECOMM hoặc gọi ngay đến (+84)28 7108 9908 để lên kế hoạch triển khai!

Xem tiếp
Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
TOP 10 LÝ DO ĐỂ TRIỂN KHAI B2B COMMERCE VỚI MAGENTO
28/03/2024
245
2
0
1

Trong hơn một thập kỷ qua, Magento đã khẳng định vị thế của mình là một trong những nền tảng thương mại điện tử hàng đầu trên thị trường. Với sức mạnh của mình, Magento không chỉ phục vụ cho các doanh nghiệp B2C mà còn là một lựa chọn phổ biến đối với các doanh nghiệp B2B.

Bằng cách kết hợp sức mạnh của Magento với yêu cầu đặc biệt của B2B Commerce, các doanh nghiệp có thể tận dụng những lợi ích mạnh mẽ mà nền tảng này mang lại. Trong phần tiếp theo của bài viết, hãy cùng tìm ra 10 lý do tại sao Magento là lựa chọn lý tưởng cho việc triển khai B2B Commerce.

B2B Commerce là gì?

Thương mại điện tử B2B hay B2B Commerce, viết tắt của Business-to-Business Commerce, đề cập đến quá trình mua bán hàng hóa hoặc dịch vụ giữa các doanh nghiệp, thay vì giữa doanh nghiệp và người tiêu dùng cuối cùng (B2C). Trong môi trường B2B, các giao dịch thường diễn ra với quy mô lớn, bao gồm các đơn đặt hàng lớn, hợp đồng dài hạn và quan hệ đối tác chiến lược.

Môi trường B2B Commerce có những đặc điểm và yêu cầu riêng biệt so với B2C Commerce. Tại đó, các doanh nghiệp thường đặt ra các yêu cầu phức tạp hơn về quản lý sản phẩm, quản lý đơn đặt hàng, quản lý khách hàng và tính tương thích với các hệ thống quản lý doanh nghiệp (ERP), quản lý quan hệ khách hàng (CRM), và các hệ thống khác.

Bên cạnh đó, mô hình kinh doanh này thường yêu cầu các tính năng như xác nhận đơn hàng, quy trình thanh toán phức tạp, tính năng đặt hàng theo lô và giá bán sỉ. Đối với các doanh nghiệp B2B, việc chọn một nền tảng thương mại điện tử phù hợp là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo hiệu suất kinh doanh và tạo ra trải nghiệm người dùng tốt nhất cho các đối tác và khách hàng của họ.

Magento là gì?

Magento là nền tảng thương mại điện tử mạnh mẽ và linh hoạt, được phát triển bởi Magento Inc., một công ty con của Adobe. Ra mắt năm 2008, Magento nhanh chóng trở thành một trong những lựa chọn hàng đầu cho các doanh nghiệp muốn xây dựng và vận hành các cửa hàng trực tuyến chuyên nghiệp.

Với Magento, doanh nghiệp có thể tạo ra website thương mại điện tử tuỳ chỉnh. Nền tảng này cung cấp một loạt các tính năng quản lý sản phẩm, quản lý đơn hàng, tích hợp thanh toán, quản lý khách hàng và nhiều tính năng khác, giúp doanh nghiệp dễ dàng quản lý và vận hành cửa hàng trực tuyến của mình một cách hiệu quả.

Magento được xây dựng dựa trên mã nguồn mở, điều này có nghĩa là doanh nghiệp có thể truy cập và tùy chỉnh mã nguồn của nền tảng dựa trên yêu cầu kỹ thuật cụ thể.

Top 10 lý do để chọn Magento cho B2B Commerce

Lý do 1: Khả năng mở rộng và tuỳ chỉnh

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Khả năng mở rộng và tuỳ chỉnh

Mang đặc trưng của nền tảng mã nguồn mở, Magento cho phép doanh nghiệp mở rộng quy mô kinh doanh một cách dễ dàng và hiệu quả. Điều này đặc biệt quan trọng khi doanh nghiệp phát triển và cần tăng cường khả năng chịu tải của hệ thống.

Bên cạnh đó, Magento B2B cung cấp khả năng tuỳ chỉnh cao, giúp các doanh nghiệp dễ dàng điều chỉnh để đáp ứng các nhu cầu kinh doanh cụ thể của họ một cách linh hoạt. Việc này cũng đồng nghĩa trải nghiệm mua sắm sẽ được tuỳ chỉnh để trở nên độc đáo và phù hợp với khách hàng mục tiêu.

Lý do 2: Nền tảng B2B toàn diện

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Nền tảng B2B toàn diện

Ngoài cung cấp sẵn các bộ tính năng mạnh mẽ, Khả năng mở rộng vượt trội của Magento cho phép doanh nghiệp tích hợp liền mạch và nhanh chóng với nhiều ứng dụng và hệ thống bên thứ ba, từ đó tạo nên một hệ thống thương mại điện tử Magento B2B toàn diện và tự động hoá. Một số hệ thống tích hợp có thể kể đến là

  • Hệ thống quản lý doanh nghiệp ERP
  • Hệ thống quản lý quan hệ khách hàng CRM
  • Hệ thống quản lý thông tin sản phẩm PIM
  • Hệ thống quản lý bán hàng POS
  • v.v

Lý do 3: Quản lý đơn hàng 

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Quản lý đơn hàng

Magento cung cấp các tính năng quản lý đơn hàng đa dạng, từ việc tạo, chỉnh sửa, đến theo dõi và xử lý đơn hàng một cách hiệu quả. Điều này giúp doanh nghiệp dễ dàng theo dõi và điều hành các đơn hàng của họ một cách chính xác và nhất quán.

Bên cạnh đó, Magento còn cung cấp các công cụ và tính năng cho phép doanh nghiệp B2B theo dõi và phân tích hiệu suất của các đơn hàng. Từ việc tạo báo cáo tổng quan đến theo dõi lịch sử đơn hàng và xu hướng mua hàng, doanh nghiệp triển khai B2B Commerce có thể hiểu rõ hơn về hoạt động kinh doanh của họ và đưa ra các quyết định chiến lược phù hợp.

Lý do 4: Phương thức thanh toán và vận chuyển B2B

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Đa dạng phương thức vận chuyển và thanh toán

Triển khai B2B Commerce với Magento cho phép doanh nghiệp cung cấp nhiều phương thức thanh toán hơn cho khách hàng. Từ thanh toán trực tuyến qua cổng thanh toán điện tử đến thanh toán trực tiếp khi nhận hàng (COD).

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể thông qua Magento để tích hợp nhiều cổng thanh toán khác nhau như PayPal, Stripe, Authorize.Net, và nhiều hơn nữa. Việc này đảm bảo tính bảo mật và tiện lợi trong quá trình thanh toán cho cả doanh nghiệp và khách hàng.

Lý do 5: Phân tích và phân khúc khách hàng

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Phân tích khách hàng

Magento B2B cung cấp các tính năng và công cụ cho phép các doanh nghiệp thực hiện các chiến lược phân khúc hóa khách hàng một cách hiệu quả. Trong đó nổi bật nhất là tính năng Advanced Reporting, cung cấp một dashboard để theo dõi và phân tích dữ liệu bán hàng.

Với tính năng này, doanh nghiệp có thể phân khúc khách hàng và tuỳ chỉnh trải nghiệm dựa trên hành vi lướt web, lịch sử mua hàng và nhiều tiêu chí khác.

Lý do 6:  Tuỳ chỉnh vai trò và quyền của người dùng

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Tuỳ chỉnh vai trò người dùng

Việc tuỳ chỉnh vai trò và quyền của người dùng là một phần quan trọng để tối ưu quy trình mua hàng B2B. Với tính năng này, khách hàng B2B có thể tạo nhiều tài khoản với các chi tiết liên hệ khác nhau để mua hàng, đặt hàng, báo giá, đàm phán và thanh toán. Ngoài ra, Magento B2B cho phép nhà bán hàng tạo và chỉ định tài khoản admin để chăm sóc một số khách hàng nhất định.

Lý do 7: Quản lý báo giá và danh mục chia sẻ

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Quản lý báo giá

Triển khai B2B Commerce, Magento hỗ trợ doanh nghiệp quản lý báo giá thông qua danh mục chia sẻ là một cách hiệu quả để cung cấp thông tin sản phẩm và giá cả cho các đối tác và khách hàng B2B. Các danh mục này có thể được tạo dựa trên các tiêu chí như loại sản phẩm, nhóm sản phẩm, hoặc các tiêu chí khác phù hợp với nhu cầu kinh doanh.

Trong mỗi danh mục chia sẻ, người quản trị có thể xác định giá cả và các điều kiện đặc biệt cho từng sản phẩm hoặc nhóm sản phẩm. Điều này giúp tạo ra các báo giá được tùy chỉnh và phù hợp với yêu cầu cụ thể của từng khách hàng.

Lý do 8: Quản lý tồn kho nâng cao

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Quản lý tồn kho

Quản lý tồn kho được xem là bài toán khó của nhiều doanh nghiệp. Magento cung cấp cho doanh nghiệp nhiều tính năng nâng cao để có thể hiệu quả quản lý và kiểm soát lượng hàng tồn kho của mình. Các tính năng này cho phép người quản trị theo dõi số lượng hàng tồn kho và dự báo nhu cầu hàng tồn kho trong tương lai.

Bên cạnh đó, Magento B2B còn giúp quản lý các loại hàng tồn kho đặc biệt như hàng hỏng, hàng tồn kho đặc biệt, hoặc hàng tồn kho theo lô.

Lý do 9: Bảo mật nâng cao

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Bảo mật nâng cao

Bảo mật là vấn đề quan trọng khi xây dựng và phát triển cửa hàng trực tuyến nói chung. Magento cung cấp nhiều tính năng nâng cao hỗ trợ doanh nghiệp B2B bảo mật hệ thống thương mại điện tử của mình. Trong số đó phải kể đến PCI Compliance, 2FA, WAF, DDoS, ngăn chặn các cuộc tấn công CSRF và XSS.

Lý do 10: Hỗ trợ kỹ thuật

Top 10 Lý Do Để Triển Khai B2B Commerce với Magento
Hỗ trợ kỹ thuật

Hỗ trợ kỹ thuật đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì và vận hành một cửa hàng trực tuyến hiệu quả. Magento cung cấp các phương tiện và dịch vụ hỗ trợ để giúp người dùng giải quyết các vấn đề kỹ thuật và tối ưu hóa hiệu suất của website thương mại điện tử.

Điều này sẽ bao gồm hỗ trợ qua điện thoại, email hoặc trực tuyến từ các chuyên gia Magento. Ngoài ra, Magento có một cộng đồng lớn và sôi động của các nhà phát triển, chuyên gia và người dùng cuối. Doanh nghiệp có thể tìm kiếm và đặt câu hỏi trên diễn đàn Magento để nhận được sự giúp đỡ từ cộng đồng.

Xây dựng website thương mại điện tử B2B với Magento ngay hôm nay!

Trong bối cảnh thị trường B2B ngày càng phát triển và cạnh tranh gay gắt, việc sử dụng một nền tảng thương mại điện tử mạnh mẽ là điều cực kỳ quan trọng để đảm bảo sự thành công của doanh nghiệp. Với những tính năng độc đáo và sự linh hoạt vượt trội, Magento đã chứng tỏ mình là một lựa chọn hàng đầu cho việc xây dựng và triển khai các cửa hàng thương mại điện tử B2B.

Cần tư vấn kế hoạch triển khai? Liên hệ SECOMM hoặc gọi (+84)28 7108 9908 ngay bây giờ!

Xem tiếp
6 Bước Chi Tiết Để Nâng Cấp Lên Shopify Plus Hiệu Quả
6 BƯỚC CHI TIẾT ĐỂ NÂNG CẤP LÊN SHOPIFY PLUS HIỆU QUẢ
28/03/2024
461
2
0
1

Nâng cấp lên Shopify Plus là quyết định chiến lược quan trọng đối với các doanh nghiệp thương mại điện tử đang phát triển. Trên hành trình của mình, nhiều doanh nghiệp đã phải đối mặt với các thách thức và cơ hội mà việc nâng cấp này mang lại.

Từ việc tối ưu hoá hiệu suất kinh doanh đến việc mở rộng hoạt động kinh doanh trên toàn cầu, nâng cấp lên Shopify Plus không chỉ đơn thuần là một bước đi kỹ thuật mà còn là một cơ hội để biến hoạt động thương mại điện tử trở thành bàn đạp để doanh nghiệp bứt phá trên thị trường.

Trong bài viết, hãy cùng khám phá các bước để để nâng cấp lên Shopify Plus và những lưu ý quan trọng.

Shopify Plus là gì?

Đây là phiên bản cao cấp của nền tảng Shopify, được thiết kế đặc biệt để đáp ứng nhu cầu của các doanh nghiệp thương mại điện tử lớn và phát triển nhanh. Với Shopify Plus, các doanh nghiệp có thể trải nghiệm một loạt các tính năng và dịch vụ mạnh mẽ, giúp tối ưu hóa hoạt động kinh doanh, mở rộng quy mô và nâng cao trải nghiệm khách hàng.

Một trong những điểm đáng chú ý của Shopify Plus là khả năng linh hoạt và dễ dàng tùy chỉnh. Các doanh nghiệp có thể tận dụng các tính năng như quản lý đa cửa hàng, tích hợp hệ thống ERP và CRM, tạo ra trang web đa ngôn ngữ và đa kênh, cũng như điều chỉnh giao diện và tính năng theo nhu cầu cụ thể của họ.

Đặc biệt, Shopify Plus cung cấp cơ sở hạ tầng an toàn và dễ dàng mở rộng cho doanh nghiệp với khả năng xử lý lượng truy cập lớn và các giao dịch trực tuyến một cách mạnh mẽ. Với Plus, doanh nghiệp có thể chắc chắn trang web sẽ hoạt động ổn định và mượt mà, kể cả trong những mùa mua sắm cao điểm.

Tại sao nên nâng cấp lên Shopify Plus?

Thực hiện nâng cấp từ những phiên bản nền tảng tiêu chuẩn của Shopify lên phiên bản Plus được xem là bước tiến đánh dấu sự chuyển mình quan trọng của doanh nghiệp thương mại điện tử. Dưới đây là 8 lợi ích và cũng là 8 lý do chính thúc đẩy doanh nghiệp thực hiện chuyển đổi:

6 Bước Chi Tiết Để Nâng Cấp Lên Shopify Plus Hiệu Quả
Tại sao cần nâng cấp lên Shopify Plus?

Tăng khả năng tùy chỉnh và mở rộng

Shopify Plus cung cấp hàng loạt tính năng và công cụ mạnh mẽ để tùy chỉnh và mở rộng website thương mại điện tử linh hoạt và dễ dàng hơn. Từ tuỳ chỉnh trang thanh toán, cá nhân hóa trải nghiệm khách hàng đến tùy chỉnh hiển thị sản phẩm.

Ngoài ra, doanh nghiệp có thể sử dụng một số giải pháp độc quyền để tùy chỉnh trải nghiệm mua sắm và tự động hoá quy trình bán hàng như LaunchPad, Shopify Scripts, Shopify Functions.

Tăng băng thông và tài khoản nhân viên

Các doanh nghiệp với lượng truy cập lớn sẽ cần một lượng lớn băng thông để duy trì website ổn định. Shopify Plus cho phép doanh nghiệp tiếp cận băng thông không giới hạn và 200TB lưu trữ và không giới hạn tài khoản staff nhằm đảm bảo việc xử lý số lượng giao dịch lớn được hiệu quả.

Tối ưu chi phí giao dịch

Thực hiện nâng cấp lên Shopify Plus có thể giúp tối ưu chi phí giao dịch. Nếu doanh nghiệp sử dụng Shopify Payments, mức giao dịch sẽ thấp nhất trong tất cả gói dịch vụ của Shopify Plus nhưng sẽ tuỳ chỉnh dựa trên khu vực địa lý. Ngược lại, nhà bán hàng Plus sẽ phải trả 0.2% trên mỗi giao dịch cho chi phí bảo mật và tuân thủ.

Triển khai Headless Commerce

Riêng phiên bản Plus, doanh nghiệp được cung cấp công cụ và giải pháp để xây dựng website thương mại điện tử Headless. Thông qua giải pháp Hydrogen + Oxygen, doanh nghiệp có thể tận dụng sức mạnh của kiến trúc Headless để tạo ra trải nghiệm khách hàng tùy chỉnh và linh hoạt hơn.

Mở rộng mô hình B2B Commerce

Shopify Plus cung cấp các tính năng và công cụ cho phép các doanh nghiệp mở rộng hoạt động kinh doanh B2B của họ. Trong bản cập nhật gần đây Shopify Editions Winter ‘24, nền tảng này ra mắt hàng loạt tính năng mới để tối ưu hoạt động thương mại điện tử B2B Commerce.

Từ Headless B2B, quản lý đơn hàng nâng cao đến tích hợp hệ thống thanh toán và tính năng đặc biệt cho khách hàng B2B, Shopify Plus giúp các doanh nghiệp tối ưu hóa quá trình kinh doanh và tăng cường mối quan hệ với khách hàng.

Mở rộng bán hàng ở thị trường quốc tế

Với tính năng đa ngôn ngữ và đa kênh của Shopify Plus, các doanh nghiệp có thể dễ dàng mở rộng hoạt động kinh doanh của họ sang các thị trường quốc tế một cách hiệu quả. Shopify Plus cung cấp các công cụ và tính năng để tùy chỉnh trang web theo nhu cầu của từng thị trường, từ việc xử lý tiền tệ đến việc quản lý đơn hàng và vận chuyển.

Tiếp cận hệ thống POS Pro

Riêng các nhà bán hàng Shopify Plus thì có thể sử dụng gói giải pháp POS Pro độc quyền miễn phí. Với những tính năng nâng cao hơn, POS Pro cho phép tích hợp hoạt động bán hàng đa kênh vào website một cách dễ dàng, cho phép truy cập không giới hạn tài khoản nhân viên và cung cấp báo cáo bán lẻ chuyên nghiệp.

Điều này giúp tăng cường trải nghiệm mua sắm của khách hàng và tối ưu hóa động bán hàng offline và online của doanh nghiệp.

Dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên sâu

Nâng cấp lên Shopify Plus, doanh nghiệp có thể kỳ vọng vào dịch vụ hỗ trợ khách hàng chuyên sâu hơn, đặc biệt là tư vấn và hỗ trợ kỹ thuật bởi đội ngũ chuyên gia. Thông qua hotline, email và live chat, doanh nghiệp có thể tiếp cận với đội ngũ hỗ trợ 24/7.

Bên cạnh đó, để giúp doanh nghiệp hiểu biết rõ hơn về nền tảng này, Shopify cung cấp chương trình học tập miễn phí mang tên Shopify Plus Academy. Tại đó, doanh nghiệp được tiếp cận với những hướng dẫn chi tiết cách thiết lập cửa hàng, tùy chỉnh giao diện cửa hàng và nhiều hơn thế nữa.

Khi nào cần nâng cấp lên Shopify Plus?

Các doanh nghiệp đang triển khai một trong các gói shopify tiêu chuẩn thì có thể cân nhắc chuyển sang Shopify Plus nếu thuộc những trường hợp sau đây:

  • Doanh thu mỗi tháng trên $800,000 và có hơn 100 giao dịch mỗi phút. Lúc này doanh nghiệp cần một hệ thống mạnh mẽ hơn để xử lý lượng truy cập lớn mà không làm giảm trải nghiệm người dùng, cũng như để quản lý và tối ưu hoá hiệu suất kinh doanh. 
  • Có nhu cầu bán hàng ở thị trường nước ngoài và cần tính linh hoạt trong việc quản lý đa ngôn ngữ, đa tiền tệ và quản lý hàng hóa theo vùng.
  • Muốn tận dụng lợi ích của kiến trúc Headless Commerce để tối ưu hóa trải nghiệm người dùng và tùy chỉnh sâu hơn giao diện người dùng và hạ tầng kỹ thuật.

4 điều cần chuẩn bị trước khi thực hiện nâng cấp nền tảng

Trước khi quyết định nâng cấp lên Shopify Plus, có bốnđiều quan trọng mà doanh nghiệp cần thực hiện để đảm bảo quá trình nâng cấp diễn ra một cách suôn sẻ và hiệu quả:

6 Bước Chi Tiết Để Nâng Cấp Lên Shopify Plus Hiệu Quả
Cần chuẩn bị gì trước khi nâng cấp lên Shopify Plus

Đánh giá nhu cầu kinh doanh

Trước hết, doanh nghiệp cần xem xét mục tiêu kinh doanh và nhu cầu cụ thể của mình. Điều này bao gồm việc đánh giá sự phát triển hiện tại và dự định tương lai của doanh nghiệp, cũng như những tính năng cần thiết để đáp ứng nhu cầu kinh doanh.

Chuẩn bị dữ liệu và cơ sở hạ tầng

Kế đến, doanh nghiệp cần chuẩn bị dữ liệu và cơ sở hạ tầng kỹ thuật cho quá trình chuyển đổi. Điều này có thể bao gồm việc sao lưu dữ liệu hiện tại, kiểm tra tính tương thích của các ứng dụng và tính năng hiện tại với Shopify Plus, cũng như đảm bảo rằng hạ tầng kỹ thuật đủ mạnh mẽ để đáp ứng nhu cầu kinh doanh mới.

Xác định tính năng và công cụ cần thiết

Cuối cùng, doanh nghiệp cần xác định các tính năng và dịch vụ cụ thể mong muốn từ Shopify Plus. Điều này có thể bao gồm việc xem xét các tính năng của Shopify Plus như quản lý đa cửa hàng, tích hợp hệ thống ERP và CRM, hỗ trợ ngôn ngữ và tiền tệ đa quốc gia, cũng như các tính năng đặc biệt như triển khai Headless Commerce và tiếp cận hệ thống POS Pro.

Thiết lập cửa hàng Shopify Plus

Việc thiết lập cửa hàng Plus sẽ có khác biệt so với khi triển khai những gói dịch vụ tiêu chuẩn trước đó. Phí sử dụng Plus bắt đầu từ $2,300/tháng và mức giá này không cố định mà được tuỳ chỉnh dựa trên nhu cầu cụ thể của từng trường hợp cụ thể. Do đó, doanh nghiệp cần thiết liên hệ với đội ngũ Shopify Plus để được tư vấn.

Trong trường hợp doanh nghiệp hợp tác với một nhà phát triển Shopify Plus, đơn vị này sẽ làm việc với phía nền tảng để báo mức giá cụ thể.

6 bước để nâng cấp lên Shopify Plus hiệu quả

Dưới đây là 6 bước cụ thể cho toàn bộ quy trình nâng cấp hệ thống website thương mại điện tử từ phiên bản thấp hơn lên Shopify Plus:

6 Bước Chi Tiết Để Nâng Cấp Lên Shopify Plus Hiệu Quả
Quy trình 6 bước để nâng cấp lên Shopify Plus

Bước 1: Hợp tác với nhà phát triển Shopify Plus chuyên nghiệp

Bước đầu tiên cũng là quan trọng nhất. Doanh nghiệp cần một đội ngũ đồng hành có kinh nghiệm và kiến thức chuyên sâu về Shopify Plus để tối ưu quá trình nâng cấp và vận hành về sau, đặc biệt là vấn đề chi phí.

Để chọn được đối tác phát triển Shopify Plus phù hợp doanh nghiệp cần xem xét các dự án Shopify Plus họ từng thực hiện, xem xét họ tìm ra vấn đề và giải quyết bài toán của từng dự án và những đánh giá từ khách hàng trước về các dự án đó như thế nào.

Bước 2: Đánh giá và lập kế hoạch chuyển đổi

Bước tiếp theo cũng quan trọng không kém vì bước này quyết định hiệu quả của việc chuyển đổi và hoạt động kinh doanh sau này. Doanh nghiệp và đối tác phát triển cần làm rõ mục tiêu kinh doanh, xác định tính năng cần thiết, dữ liệu cần chuyển đổi và lên lịch trình triển khai cụ thể dựa trên mục tiêu kinh doanh.

Doanh nghiệp cần đảm bảo sao lưu và cập nhật dữ liệu một cách an toàn để tránh mất mát dữ liệu trong quá trình chuyển đổi.

Bước 3: Thực hiện nâng cấp

Sau khi đã đánh giá và lên kế hoạch, tiến hành triển khai nâng cấp lên Shopify Plus. Đối tác phát triển sẽ đảm nhiệm việc thiết lập và cấu hình các tính năng mới, chuyển đổi dữ liệu từ nền tảng cũ sang nền tảng mới, và kiểm tra tính tương thích để đảm bảo trang web hoạt động một cách mượt mà.

Bước 4: Kiểm thử và điều chỉnh

Sau khi triển khai, hãy tiến hành kiểm tra và điều chỉnh website Shopify Plus để đảm bảo rằng mọi tính năng và chức năng hoạt động đúng cách. Đội ngũ QA/QC của đối tác phát triển sẽ kết hợp với doanh nghiệp để kiểm tra chất lượng của trải nghiệm trang web như người dùng cuối thật sự và sẽ chỉnh sửa lại nếu phát sinh lỗi.

Bước 5: Golive

Ngay khi việc kiểm thử hoàn tất, đã đến lúc ra mắt website thương mại điện tử mới ra thị trường, triển khai các chiến dịch quảng bá để nhận về những lượt truy cập và đơn hàng đầu tiên.

Bước 6: Đào tạo nhân viên

Cuối cùng, cần đảm bảo nhân viên được đào tạo để biết về việc sử dụng và quản lý website mới trên nền tảng Shopify Plus. Doanh nghiệp cần cung cấp hướng dẫn chi tiết về các tính năng mới và cách sử dụng chúng để tối ưu hóa hiệu suất kinh doanh. Bên cạnh đó, vì Plus không giới hạn tài khoản nhân viên nên việc phân bổ nhân sự cũng cần hợp lý và có kế hoạch.

Lời kết 

Trong khi việc nâng cấp lên Shopify Plus có thể là một quy trình phức tạp, nhưng nó mang lại nhiều lợi ích lớn để phát triển hoạt động kinh doanh. Từ tính linh hoạt và tùy chỉnh cao đến khả năng mở rộng quy mô và cung cấp dịch vụ khách hàng chuyên sâu, Shopify Plus là lựa chọn hoàn hảo để tăng trưởng.

Thông qua nhiều lưu ý và 6 bước triển khai có hệ thống, quá trình nâng cấp lúc trở nên dễ hình dung hơn. Tuy nhiên, để tăng tính hiệu quả và duy trì trang web mới hoạt động ổn định, doanh nghiệp cần một đối tác phát triển chuyên nghiệp để đồng hành. 

Liên hệ SECOMM hoặc gọi ngay đến (+84)28 7108 9908 để lên kế hoạch triển khai!

Xem tiếp
Xem Tất Cả

Ebook LIÊN QUAN

THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TRANG SỨC: TIỀM NĂNG, QUY TRÌNH & BÀI HỌC
THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ TRANG SỨC: TIỀM NĂNG, QUY TRÌNH & BÀI HỌC
25/03/2024
5 Chapters
40 pages
Chi tiết
XÂY DỰNG WEBSITE NỘI THẤT: QUY TRÌNH, LƯU Ý & CASE STUDY
XÂY DỰNG WEBSITE NỘI THẤT: QUY TRÌNH, LƯU Ý & CASE STUDY
21/03/2024
5 Chapters
40 pages
Chi tiết
MOBILE COMMERCE: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT QUY TRÌNH TRIỂN KHAI & CHI PHÍ
MOBILE COMMERCE: HƯỚNG DẪN CHI TIẾT QUY TRÌNH TRIỂN KHAI & CHI PHÍ
19/03/2024
4 Chapters
36 pages
Chi tiết